Put your back up nghĩa là gì năm 2024
Show [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Back có nghĩa là phía đằng sau, tuy nhiên khi Back kết hợp cùng các giới từ khác sẽ mang nhiều ý nghĩa rất khác biệt và vô cùng đa dạng. Trong bài viết này Prep.vn sẽ gửi đến bạn một số Phrasal verb với Back trong tiếng Anh như: back up, back off, back away, back down,…. Hãy cùng tham khảo bạn nhé! Phrasal Verb với Back – Ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể!I. Một số Phrasal verb với Back thường gặpBack đi với giới từ gì? Back + giới từ nào để tạo được Phrasal verb với Back. Hãy tìm hiểu và bỏ túi các cụm động từ dưới đây để áp dụng cho các thi cũng như giao tiếp tiếng Anh thông thường hiệu quả: 1. Back upChúng ta hãy cùng PREP.VN tìm hiểu Phrasal verb với Back up. Back up là gì? Back up có nghĩa là tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động. Ngoài ra, back up còn có một số ý nghĩa bên dưới: STT Ý nghĩa Ví dụ 1(dành cho phương tiện giao thông) đi lùi lại The car backed up and parked in the correct parking spot (Xe đã lùi và đậu đúng chỗ).2 Hoàn tácI back up the computer task I just did (Tôi sao lưu tác vụ máy tính tôi vừa làm).3Xem xét lại một vấn đề nào đó They back up the file carefully before submitting it to their superiors (Họ xem xét lại vấn đề cẩn thận trước khi nộp cho cấp trên).4(bào mật) sao lưu dữ liệu They back up data to the company’s total repository so that all departments have access (Họ sao lưu dữ liệu vào kho tổng của công ty để tất cả các bộ phận đều có quyền truy cập).5Hậu thuẫn, hỗ trợ, trợ giúp, giúp đỡ Ellen receives special backup when she has a doctor working in the medical field (Ellen được hỗ trợ đặc biệt khi có bác sĩ làm việc trong lĩnh vực y tế).6Tạm dừng dòng chảy hoặc chuyển động của một cái gì đó The water from upstream backups due to the appearance of a new dam (Nước từ thượng nguồn dồn về do xuất hiện đập mới). Back up2. Back out ofPhrasal Verb với Back tiếp theo chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đó là Back out of. Back out of là gì? Cụm động từ này có nghĩa là lùi xe từ một không gian hạn chế. Ví dụ: In the practical exam, my sister successfully passed the test of backing out of a car from a confined space (Trong phần thi thực hành, em gái tôi đã xuất sắc vượt qua bài thi lùi xe ô tô từ chỗ chật hẹp). Ngoài ra, Back out of còn có nghĩa là rút tiền hoặc rút khỏi một việc gì đó. Ví dụ: They back out of this project because they discovered there was dishonesty in the inspection process (Họ rút lui khỏi dự án này vì họ phát hiện ra có sự không trung thực trong quá trình kiểm tra). Back out ofHọc thi IELTS cùng PREP.VN ngay! 3. Back offTiếp đến là Phrasal Verb với Back off. Back off là gì? Cụm từ này có nghĩa là trở nên ít hung hăng hơn, ví dụ: After being vaccinated, my friend’s dog has backed off to be more gentle (Chó nhà bạn sau khi tiêm phòng đã đi lại hiền lành hơn). Ngoài ra, Back off còn có nghĩa là làm giảm, làm thấp xuống cài đặt của cái gì đó. Ví dụ: Can you back off the sound of the headphones? I can hear it (Bạn có thể giảm âm thanh của tai nghe không? Tôi có thể nghe thấy nó). Back off4. Back ontoBack onto là gì? Phrasal verb với Back này có nghĩa là lùi xe lên cái gì đó. Ví dụ: He backed the car onto my house’s door (Anh lùi xe vào cửa nhà em). Bên cạnh đó Back onto còn có nghĩa là nhìn một cái gì đó từ phía sau, quay lưng vào cái gì đó. Ví dụ: Their house has its back onto the sea (Ngôi nhà của họ quay lưng ra biển). Back ontoTham khảo thêm bài viết: Phrasal Verb là gì? Cấu tạo và cách dùng cụm động từ tiếng Anh 5. Back awayBack away là gì? Phrasal verb với Back này có nghĩa là tránh làm việc gì hoặc lùi về sau (vì sợ hãi hoặc thấy ghê). Ví dụ:
6. Back intoHiểu chính xác ý nghĩa của Phrasal verb Back into để học luyện thi tiếng Anh hiệu quả tại nhà. Vậy Back into là gì? Cụm động từ này có nghĩa là “lùi cái gì/ vật gì đó”. Ví dụ cụ thể:
7. Back downPhrasal Verb với Back cuối cùng mà PREP.VN sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu đó là Back down. Back down là gì? Cụm động từ Back down có nghĩa là thu lại lời nói/ mệnh lệnh hoặc rút lui. Ví dụ:
II. Bài tập của Phrasal verb với BackLuyện ngay một số bài tập Phrasal verb Back dưới đây để nhớ mãi không quên ý nghĩa, cách dùng các cụm động từ tiếng Anh thông dụng này. Điền các Phrasal verb với Back phù hợp vào chỗ trống:
Answer Key
III. Lời KếtTrên đây là một số Phrasal verb với Back thông dụng trong tiếng Anh bạn nên nằm lòng để dễ dàng hoàn thành các bài thi tiếng Anh sắp tới. Ôn luyện kiến thức kết hợp cùng làm bài tập mỗi ngày để tiếp thu trọn vẹn kiến thức về cụm động từ tiếng Anh bạn nhé. Và bạn vẫn còn chưa rõ hay còn băn khoăn về kiến thức từ vựng trên thì hãy đăng ký ngay cho mình 1 lộ trình học dưới đây và đồng hành cùng Prep ngay trong hôm nay. |