10 dirham bằng bao nhiêu tiền việt

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Chi Tiết Tiền châu Á sưu tầm 10 dirhams các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất

Thương hiệuPHƯƠNG NAM VINANUMISXuất xứ thương hiệuViệt NamKích thước (Dài x Rộng x Cao)7* 15 cmXuất xứViệt Nam

Biểu đồ giá của Tiền châu Á sưu tầm 10 dirhams các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất trong 30 ngày

Biểu đồ giá của Tiền châu Á sưu tầm 10 dirhams các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất từ ngày 27-01-2023 - 26-02-2023

Từ Khóa liên quan Tiền châu Á sưu tầm 10 dirhams các tiểu Vương quốc Ả Rập Thống Nhất

- Để đổi được tiền sử dụng bên Dubai, bạn có thể ra ngân hàng đổi tiền, lưu ý cần mang theo vé máy bay đã mua để bên ngân hàng xác nhận mục đích đổi tiền. Tại các khu vực đổi tiền nổi tiếng tại Hà Nội như Hà Trung vẫn chưa lưu hành lại tiền Dirham này, Đô la Mỹ được sử dụng phổ biến nhất ở Ả Rập, nếu bạn chuẩn bị đi Dubai thì hãy đổi tiền đô la Mỹ (USD) mang đi theo.

- Bạn cũng có thể đổi tiền Dirham ở sân bay Dubai hoặc vào trong trung tâm thành phố cũng có khá nhiều cửa hàng đổi tiền để bạn lựa chọn.

- Lưu ý, nếu đổi tiền ở sân bay thì hãy nhớ cầm lại tờ phiếu đổi tiền để khi tiêu không hết lúc quay trở về đổi lại tại sân bay các bạn sẽ không bị mất thêm một lần phí dịch vụ.

0% Lãi suất liên ngân hàng1 AED0.0 AED6478.17 VND1%1 AED0.010 AED6413.39 VND2% Tỷ lệ ATM1 AED0.020 AED6348.6 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 AED0.030 AED6283.82 VND4%1 AED0.040 AED6219.04 VND5% Tỷ lệ kiosk1 AED0.050 AED6154.26 VND
AEDVNDcoinmill.com2.0013,0005.0032,40010.0064,60020.00129,20050.00323,000100.00646,200200.001,292,200500.003,230,6001000.006,461,2002000.0012,922,2005000.0032,305,80010,000.0064,611,40020,000.00129,223,00050,000.00323,057,400100,000.00646,114,800200,000.001,292,229,400500,000.003,230,573,800AED tỷ lệ
22 tháng Hai 2023VNDAEDcoinmill.com20,0003.0050,0007.75100,00015.50200,00031.00500,00077.501,000,000154.752,000,000309.505,000,000773.7510,000,0001547.7520,000,0003095.5050,000,0007738.50100,000,00015,477.25200,000,00030,954.25500,000,00077,385.751,000,000,000154,771.252,000,000,000309,542.505,000,000,000773,856.25VND tỷ lệ
25 tháng Hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Bắt đầu từ Tiền tệ

Bộ chuyển đổi Dirham UAE/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the United Arab Emirates, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 26 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham UAE sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Dirham UAE = 677 246.1230 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham UAE sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 2 Tháng hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Dirham UAE = 616 648.0345 Đồng Việt Nam

Lịch sử Dirham UAE / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày AED /VND kể từ Thứ ba, 1 Tháng hai 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

1 Dirham UAE = 6 772.4612 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 2 Tháng hai 2022

1 Dirham UAE = 6 166.4803 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / AED

DateAED/VNDThứ hai, 20 Tháng hai 20236 463.5178Thứ hai, 13 Tháng hai 20236 426.3823Thứ hai, 6 Tháng hai 20236 393.2612Thứ hai, 30 Tháng một 20236 390.2439Thứ hai, 23 Tháng một 20236 384.2469Thứ hai, 16 Tháng một 20236 382.0411Thứ hai, 9 Tháng một 20236 385.0577Thứ hai, 2 Tháng một 20236 435.3641Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20226 426.6158Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20226 457.2879Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20226 453.9430Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20226 532.8789Thứ hai, 28 Tháng mười một 20226 746.5709Thứ hai, 21 Tháng mười một 20226 763.3133Thứ hai, 14 Tháng mười một 20226 736.6413Thứ hai, 7 Tháng mười một 20226 771.7291Thứ hai, 31 Tháng mười 20226 764.9918Thứ hai, 24 Tháng mười 20226 766.9208Thứ hai, 17 Tháng mười 20226 625.1155Thứ hai, 10 Tháng mười 20226 501.6274Thứ hai, 3 Tháng mười 20226 503.9273Thứ hai, 26 Tháng chín 20226 459.1664Thứ hai, 19 Tháng chín 20226 442.3140Thứ hai, 12 Tháng chín 20226 404.5445Thứ hai, 5 Tháng chín 20226 402.1210Thứ hai, 29 Tháng tám 20226 380.5276Thứ hai, 22 Tháng tám 20226 374.5271Thứ hai, 15 Tháng tám 20226 371.3851Thứ hai, 8 Tháng tám 20226 367.8131Thứ hai, 1 Tháng tám 20226 359.6400Thứ hai, 25 Tháng bảy 20226 368.5267Thứ hai, 18 Tháng bảy 20226 384.2123Thứ hai, 11 Tháng bảy 20226 357.9971Thứ hai, 4 Tháng bảy 20226 357.2525Thứ hai, 27 Tháng sáu 20226 329.1895Thứ hai, 20 Tháng sáu 20226 325.4933Thứ hai, 13 Tháng sáu 20226 316.6824Thứ hai, 6 Tháng sáu 20226 312.3150Thứ hai, 30 Tháng năm 20226 311.1924Thứ hai, 23 Tháng năm 20226 309.3949Thứ hai, 16 Tháng năm 20226 288.2694Thứ hai, 9 Tháng năm 20226 248.5664Thứ hai, 2 Tháng năm 20226 251.7939Thứ hai, 25 Tháng tư 20226 257.8907Thứ hai, 21 Tháng ba 20226 225.1482Thứ hai, 14 Tháng ba 20226 234.3914Thứ hai, 7 Tháng ba 20226 221.4255Thứ hai, 28 Tháng hai 20226 210.0676Thứ hai, 21 Tháng hai 20226 208.6605Thứ hai, 14 Tháng hai 20226 188.1955Thứ hai, 7 Tháng hai 20226 170.6598

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3419.6542 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5362.9759 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 683.6129 VNDKip Lào chuyển đổi Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4114 VNDTỷ giá Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23787.4675 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0921 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.2860 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25149.3000 VNDđổi tiền Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 775.5475 VNDchuyển đổi Peso Cuba Đồng Việt Nam1 CUP = 923.7847 VND

Tiền Của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

flag AED

  • ISO4217 : AED
  • Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • AED Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền AED

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Dirham UAE/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 26 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Dirham UAE AEDAEDVND6 476.22 Đồng Việt Nam VND2 Dirham UAE AEDAEDVND12 952.44 Đồng Việt Nam VND3 Dirham UAE AEDAEDVND19 428.66 Đồng Việt Nam VND4 Dirham UAE AEDAEDVND25 904.88 Đồng Việt Nam VND5 Dirham UAE AEDAEDVND32 381.10 Đồng Việt Nam VND10 Dirham UAE AEDAEDVND64 762.20 Đồng Việt Nam VND15 Dirham UAE AEDAEDVND97 143.30 Đồng Việt Nam VND20 Dirham UAE AEDAEDVND129 524.40 Đồng Việt Nam VND25 Dirham UAE AEDAEDVND161 905.51 Đồng Việt Nam VND100 Dirham UAE AEDAEDVND647 622.02 Đồng Việt Nam VND500 Dirham UAE AEDAEDVND3 238 110.10 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: AED/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYEuroEURKwanza AngolaAOAKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYR