3 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Bạn có nhu cầu kinh doanh, du lịch, làm việc tại Nhật và muốn biết 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá quy đổi tiền Yên tại Việt Nam hiện nay là bao nhiêu? Hãy cùng chúng tôi giải đáp thắc mắc này trong bài viết dưới đây.

Nội Dung Chính

Đồng Yên là đồng gì?

Trước khi trả lời câu hỏi 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu đồng Yên là gì.

Đồng Yên là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, có ký hiệu ¥, được viết tắt là JPY hay JP¥. Yên Nhật là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ 3 trên thị trường ngoại hối, sau đồng Đô la Mỹ và đồng Euro.

Đồng tiền này gồm 2 loại khác nhau, là tiền xu và tiền giấy, được phát hành bởi Ngân hàng Nhà nước Nhật Bản kể từ năm 1871. Trên tờ tiền được in hình những vĩ nhân nổi tiếng nhất của đất nước này.

Giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay?

Hôm nay [get_sheet_value location=”ngayhomnay”], giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Theo thông tin cập nhật mới nhất từ VietinBank, 1 Yên = [get_sheet_value location=”yen”] VND. Mức giá này sẽ còn biến động tùy theo thời điểm tra cứu cụ thể.

3 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Các mệnh giá đồng Yên Nhật mà bạn cần biết

Ngoài quan tâm 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn cũng cần biết thêm một số mệnh giá khác của đồng tiền này.

Trong lưu thông tiền tệ, đồng Yên Nhật gồm 2 loại chính với 10 mệnh giá tiền khác nhau như sau:

Mệnh giá đồng Yên bằng xu

Đối với tiền xu (kim tiền), đồng Yên được chia thành các mệnh giá như sau:

  • Đồng xu 1 Yên: Là mệnh giá nhỏ nhất trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản, được làm bằng nhôm mỏng rất nhẹ, ở giữa được đục một lỗ tròn. Chúng thường được dùng để trả tiền lẻ tại cửa hàng tiện lợi, siêu thị hoặc bưu điện.
  • Đồng xu 5 Yên: Còn được gọi là Goen (五 円) nghĩa là “kết nối tốt”. Chúng được làm từ đồng thau, có kích thước lớn hơn và nặng hơn đồng xu 1 Yên. Ở giữa đồng xu 5 Yên cũng có một lỗ tròn tương tự đồng 1 Yên. Ngoài ra, đồng xu 5 Yên còn được người Nhật quan niệm mang đến nhiều sự may mắn cho họ.
  • Đồng xu 10 Yên: Được làm từ đồng đỏ, ở giữa đồng này không được đúc lỗ tròn như đồng xu 1 Yên và 5 Yên.
  • Đồng xu 50 Yên: Được làm từ đồng trắng, bền bỉ, không bị gỉ sau một thời gian sử dụng. Ở giữa đồng 50 Yên được đục một lỗ tròn. Tương tự đồng 5 Yên, đồng 50 Yên cũng được xem là đồng tiền may mắn với người Nhật Bản.
  • Đồng xu 100 Yên: Giống với đồng 50 Yên, đồng 100 Yên cũng được làm từ đồng trắng, được sản xuất từ năm 2006.
  • Đồng xu 500 Yên: Đồng này được chế tạo từ Niken, có kích thước, trọng lượng và giá trị lớn nhất trong tất cả đồng xu Nhật Bản.
3 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Mệnh giá đồng Yên bằng giấy

Tiền giấy Nhật Bản có chi tiết mắt bắt, trên đó có in hình ảnh nhân vật nổi tiếng gắn với sự phát triển của đất nước này.

  • Đồng 1000 Yên: Còn được gọi là 1 Sen Yên, là mệnh giá tiền giấy thấp nhất trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản. Mặt trước đồng 1000 Yên in hình ông Noguchi Hideyo và mặt sau in hình núi Phú Sĩ nổi tiếng. Hiện tại, đồng tiền này được sử dụng rất rộng rãi tại Nhật Bản.
  • Đồng 2000 Yên: Còn được gọi là 2 Sen Yên, khách du lịch thường thích sưu tầm mệnh giá này vì tính thẩm mỹ. Tuy nhiên, trong số các loại tiền giấy thì đồng 2000 Yên rất ít xuất hiện trên thị trường.
  • Đồng 5000 Yên: Có tên gọi khác là 5 Sen Yên, thường gặp ở ngân hàng hoặc các giao dịch buôn bán lớn. Trên tờ tiền này có in hình Bà Higuchi Ichiyo – Nhân vật nữ duy nhất được xuất hiện trên tiền tệ Nhật Bản. 
  • Đồng 10.000 Yên: Có tên gọi khác là 1 man. Loại tiền này cũng giống như đồng 2000 Yên và 5000 Yên, phần lớn được sử dụng trong giao dịch ngân hàng. Trên tờ 10.000 Yên có in hình ảnh của ông Fukuzawa Yukichi.
3 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Quy đổi một số mệnh giá đồng Yên sang tiền Việt

Trước khi tìm hiểu 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, các bạn cần biết một số cách quy đổi tiền Yên như sau:

Quy ước đổi tiền theo cách gọi của người Nhật:

  • 1.000 Yên = 1 Sen
  • 10.000 Yên = 1 Man
  • 10 Sen = 1 Man

Quy ước đổi tiền theo cách gọi của người Việt tại Nhật:

  • 10.000 Yên = 1 Vạn = 1 Man

Tiếp theo là cách quy đổi một số mệnh giá đồng Yên sang tiền Việt Nam như sau(cập nhật mới nhất ngày hôm nay theo tỷ giá của ngân hàng VietinBank):

Tiền Yên (JPY)Quy đổi tiền Việt ( VND)1 Yên3,071 ₫5 Yên15,355 ₫10 Yên30,710 ₫50 Yên153,550 ₫100 Yên307,100 ₫500 Yên1,535,500 ₫1000 Yên3,071,000 ₫2000 Yên6,142,000 ₫5000 Yên15,355,000 ₫10.000 Yên30,710,000 ₫

3 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Quy đổi 1 trăm Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

Từ giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, chúng ta có thể suy ra 100 Yên = 18.013,21 VND.

Quy đổi 1 ngàn Yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Từ giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, chúng ta có thể suy ra 1.000 Yên = 180.132,10 VND.

Quy đổi 1 man Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?

Từ giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, chúng ta có thể suy ra 1 man yên = 10.000 Yên = 1.801.321,00 VND.

Quy đổi 1 triệu Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Từ giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, chúng ta có thể biết được 1 triệu yên = 1.000.000 Yên = 180.132.100,00 VND.

Quy đổi 1 tỷ yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Từ giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, chúng ta có thể biết được 1 tỷ yên = 1.000.000.000 Yên = 180.132.100.000,00 VND.

Quy đổi 1 vạn yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Từ giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, thì 1 vạn Yên = 1 man Yên = 10.000 Yên = 1.801.321,00 VND.

Đổi tiền Yên sang tiền Việt ở đâu tốt nhất, an toàn nhất?

Khi tra cứu 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, nếu thấy giá tốt, bạn có thể đổi tiền Yên ngay tại Việt Nam.

Nếu có nhu cầu chuyển đổi tiền Yên, bạn cần thể đến một số địa điểm sau:

  • Ngân hàng lớn như Vietcombank, Agribank, BIDV,… được khuyến khích nhất. Khi chuyển đổi tiền, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân và giấy tờ chứng minh lý do chuyển đổi hợp pháp (ví dụ vé máy bay, giấy tờ du học,….)
  • Các tiệm vàng lớn tại Hà Nội và TPHCM, được cấp phép chuyển đổi ngoại tệ.
  • Sân bay quốc tế có tỷ giá quy đổi thấp nhất, các bạn cần lưu ý khi lựa chọn hình thức này.
3 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Đổi tiền Yên sang tiền Việt ở ngân hàng nào tốt nhất?

Đổi 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt ở ngân hàng nào tốt nhất? Mỗi ngân hàng sẽ quy định tỷ giá quy đổi ngoại tệ khác nhau và chênh lệch nhau đôi chút. Trong số ngân hàng Việt Nam hiện nay, có 3 ngân hàng sở hữu tỷ giá quy đổi tốt nhất:

  • Ngân hàng Vietcombank: Tỷ giá mua tiền mặt là 174,14, tỷ giá mua chuyển khoản tiền Yên là 175,90, tỷ giá bán ra là 184,36.
  • Ngân hàng BIDV: Tỷ giá mua tiền mặt là 175,47, tỷ giá mua chuyển khoản tiền Yên là 176,53, tỷ giá bán ra là 184,67.
  • Ngân hàng Agribank: Tỷ giá mua tiền mặt là 176,08, tỷ giá mua chuyển khoản tiền Yên là 176,29, tỷ giá bán ra là 183,77.

Cách tra cứu tỷ giá đồng Yên chính xác nhất

Để cập nhật giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt chính xác mỗi ngày, bạn có thể tra cứu trực tiếp thông qua trang web trên internet. Cụ thể, bạn có thể tra cứu thông qua các trang như:

  • https://www.google.com/finance/?hl=vi
  • https://www.msn.com/vi-vn/money/currencyconverter?duration=1D
  • https://vi.coinmill.com/JPY_VND.html?JPY=1

Những website này cung cấp thông tin tỷ giá tiền Yên mới nhất kèm biểu đồ xu hướng tỷ giá tăng giảm theo thời gian thực. Ngoài ra, bạn còn có thể tra cứu tỷ giá tiền Yên thông qua website của các ngân hàng lớn tại Việt Nam.

3 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt

Lưu ý quan trọng khi đổi tiền Yên ở Việt Nam

Bên cạnh việc nắm rõ 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, các bạn cần ghi nhớ một số lưu ý sau đây khi đổi tiền Yên tại Việt Nam:

  • Tỷ giá quy đổi tiền Yên tại tiệm vàng lớn hơn so với ngân hàng và sân bay quốc tế. Tỷ giá quy đổi tại sân bay quốc tế là thấp nhất. Bạn cần cân nhắc và lựa chọn nơi đổi tiền phù hợp.
  • Tỷ giá quy đổi tiền Yên sẽ thay đổi theo từng thời điểm khác nhau.
  • Khi nhận được tiền quy đổi, hãy kiểm tra kỹ về giá trị của đồng tiền đó, nếu có bất thường thì đổi trả ngay.

Kết luận

Qua bài viết này, các bạn đã biết được 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và một số thông tin liên quan. Nếu có nhu cầu du lịch hay học tập tại Nhật Bản, việc nắm rõ tỷ giá quy đổi tiền Yên sẽ rất cần thiết. Nếu muốn biết thêm tỷ giá của một số đồng tiền khác trên thế giới, hãy đón xem các bài viết tiếp theo của chúng tôi.