5300 đô la bao nhiêu tiền việt

Bộ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the Republic of China (Taiwan), State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 1 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Đài Loan mới sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Đài Loan mới = 80 311.0370 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Đài Loan mới sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 26 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Đài Loan mới = 74 540.7218 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Đài Loan mới / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày TWD /VND kể từ Thứ hai, 9 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 24 Tháng mười một 2022

1 Đô la Đài Loan mới = 803.1104 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 26 Tháng chín 2022

1 Đô la Đài Loan mới = 745.4072 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / TWD

DateTWD/VNDThứ hai, 29 Tháng năm 2023766.5211Thứ hai, 22 Tháng năm 2023764.1542Thứ hai, 15 Tháng năm 2023762.8104Thứ hai, 8 Tháng năm 2023764.2296Thứ hai, 1 Tháng năm 2023763.2436Thứ hai, 24 Tháng tư 2023766.1993Thứ hai, 17 Tháng tư 2023770.0296Thứ hai, 13 Tháng ba 2023774.1303Thứ hai, 6 Tháng ba 2023773.6348Thứ hai, 27 Tháng hai 2023777.9752Thứ hai, 20 Tháng hai 2023781.2837Thứ hai, 13 Tháng hai 2023780.7161Thứ hai, 6 Tháng hai 2023781.8794Thứ hai, 30 Tháng một 2023779.5232Thứ hai, 23 Tháng một 2023773.7015Thứ hai, 16 Tháng một 2023771.9800Thứ hai, 9 Tháng một 2023769.5031Thứ hai, 2 Tháng một 2023769.0254Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022768.0400Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022770.0359Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022772.2761Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022784.7222Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022798.8101Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022797.5885Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022800.6114Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022780.4144Thứ hai, 31 Tháng mười 2022770.1716Thứ hai, 24 Tháng mười 2022768.8810Thứ hai, 17 Tháng mười 2022760.3664Thứ hai, 10 Tháng mười 2022751.1466Thứ hai, 3 Tháng mười 2022751.2432Thứ hai, 26 Tháng chín 2022745.4072Thứ hai, 19 Tháng chín 2022755.3114Thứ hai, 12 Tháng chín 2022762.6691Thứ hai, 5 Tháng chín 2022765.9342Thứ hai, 29 Tháng tám 2022771.3390Thứ hai, 22 Tháng tám 2022776.6170Thứ hai, 15 Tháng tám 2022780.0998Thứ hai, 8 Tháng tám 2022779.2195Thứ hai, 1 Tháng tám 2022774.1912Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022784.0567Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022784.9659Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022781.8550Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022786.1363Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022784.7853Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022781.8732Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022781.1042Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022788.0374Thứ hai, 30 Tháng năm 2022799.6542Thứ hai, 23 Tháng năm 2022785.4136Thứ hai, 16 Tháng năm 2022776.9793Thứ hai, 9 Tháng năm 2022771.3269

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 677.4714 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 168.4306 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 17.8060 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3308.8626 VNDTỷ lệ Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23487.9566 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5093.3484 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25109.8000 VNDđổi tiền Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6394.7945 VNDchuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 418.1211 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7123 VND

Tiền Của Đài Loan

flag TWD

  • ISO4217 : TWD
  • Đài Loan
  • TWD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền TWD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Đài Loan mới/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 1 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND764.69 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND1 529.39 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND2 294.08 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND3 058.78 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND3 823.47 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND7 646.94 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND11 470.41 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND15 293.88 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND19 117.35 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND76 469.41 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Đài Loan mới TWDTWDVND382 347.05 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: TWD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYYên NhậtJPYEuroEURRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPRinggit MalaysiaMYRRupiah IndonesiaIDR