Bơm định lượng hóa chất obl 0.3kw năm 2024

Máy bơm có nhiều loại chất liệu khác nhau có thể tùy chọn cho phù hợp với từng ứng dụng của người dùng.

  • Máy bơm có kích thước nhỏ gọn dễ dàng vận chuyển, lắp đặt.
  • Cấu tạo bơm đơn giản thuận lợi cho việc vệ sinh, bảo dưỡng sửa chữa trong quá trình sử dụng.
  • Núm xoay giúp chũng ta có thể dễ dàng điều chỉnh lưu lượng bơm trong quá trình bơm mà vẫn giữ áp lực bơm ổn định. Bơm định lượng hóa chất OBL, model M321PPSV được thế kế để thay thế cho model cũ là MC321PP. Model M321PPSV đã được cải tiến hơn trước rất nhiều như: Áp lực bơm cáo hơn, hiệu suất làm việc lớn hơn, và lắp với động cơ lớn hơn Thông số kỹ thuật của bơm định lượng OBL M321PPSV [ Model cũ MC321PP] MÔ TẢ M321PPSV [ Model mới] MC321PP [ model cũ]Xuất xứ:ItalyItalyHiệu:Bơm định lương OBLBơm định lương OBLLưu lượng260lít/h260 lít/hÁp lực:6 bar5 barĐường kính kết nối [DN]3/8” BSPT3/8” BSPTVật liệuĐầu bơm : nhựa P.PĐầu bơm : nhựa P.PMàng bơm: Teflon [PTFE]Màng bơm: Teflon [PTFE]Bi : thủy tinh [Pyrex]Bi : thủy tinh [Pyrex]Điều chỉnh lưu lượngBằng núm xoayBằng núm xoayĐộng cơ0.37Kw/3pha-380V/50Hz0.3Kw/3pha-380V/50HzHình ảnh bơm
    Tính năng nổi bật của bơm
  • Là bơm định lượng dạng màng, hoạt động êm ái
  • Hiệu suất làm việc cao, tiết kiệm được điện năng và chi phí sản xuất
  • Thiết kế dòng chảy ổn định và định lượng chính xác
  • Sử dụng được cho nhiều loại hóa chất
  • Ứng dụng: Dùng trong xử lý nước thải, ngành sản xuất giấy… Bảng vật liệu đầu bơm và giải thích ký hiệu của bơm OBL Model M101 Vật liệu đầu bơm Giải thích model của bơmBộ phậnA [ inox] PPPP11 Ví dụ model: M321PP SVMDÒNG BƠMĐầu bơmAISI-316L PP PP260Lưu lượng max l/hMàng PTFE PTFE PTFEP Đầu bơmVan hướngPPPPPP…A… AISI-316LĐế van AISI-316LPVC AISI-316…PP…POLIPROPILENE [PP]Bi AISI-316LPYREX AISI-316L…PP11…PP + AISI-316L Van và đếVỏ van AISI-316LPPPPV Van một chiềuPhớt chắn dầuFPMFPMFPM…SV…Van đơnBíchAISI-316LPVCPVC…DV…Van đôi Ngoài model trên dòng M còn bao gồm các Model phổ biến như: M31PPSV, M37PPSV, M50PPSV, M75PPSV, M120PPSV, M201PPSV, M261PPSV, M321PPSV, M421PPSV ,M521PPSV
  • Thiết bị

    • Máy thổi khí, đĩa phân phối khí & ống phân phối khí LONGTECH
    • Đĩa và ống phân phối khí Jaeger
    • Máy bơm chìm, máy khuấy chìm HOMA
    • Máy châm Clo DE NORA
    • Bình Clo - Van đầu bình SHERWOOD
    • Thiết bị đóng / ngắt khẩn cấp bình Clo
    • Máy bơm định lượng OBL
    • Máy ép bùn, máy gạt rác CHI-SHUN
    • Máy khuấy pha hoá chất - Máy khuấy trộn
    • Sục khí bề mặt - Sục khí chìm đa hướng SCM
    • Các thiết bị khác
  • Bảo trì - Bảo dưỡng

    • Bảo trì - bảo dưỡng máy thổi khí Longtech
    • Bảo trì - bảo dưỡng máy châm clo De Nora
    • Bảo trì - bảo dưỡng máy bơm định lượng OBL
    • Bảo trì - bảo dưỡng máy ép bùn Chi Shun
    • Bảo trì - bảo dưỡng máy bơm chìm, khuấy chìm Homa
    • Thay thế đĩa, ống phân phối khí Jaeger
  • Chế tạo & lắp đặt

    • Chế tạo thiết bị cơ khí
    • Lắp đặt hệ thống công nghệ
    • Thi công lắp đặt tủ điện - Hệ thống điện
  • Báo giá sản phẩm

    • Báo giá động cơ khuấy và trục cánh khuấy
    • Báo giá máy bơm định lượng OBL
    • Báo giá máy bơm Homa
    • Báo giá máy châm Clo SevernTrent
    • Báo giá máy ép bùn Chi-Shun
    • Báo giá máy thổi khí Longtech
    • Báo giá van đầu bình Clo Sherwood & Bình chứa Clo Báo giá máy bơm định lượng OBL Đang cập nhật báo giá CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH Website: quangminhvn.com Máy bơm định lượng OBL - YTALYA 1. Máy bơm định lượng màng Model Lưu lượng Cột áp Công suất động cơ Giá MB11 11 12 0.2 KW Liên hệ MB16 16 12 0.2 KW Liên hệ MB23 23 12 0.2 KW Liên hệ MB31 31 8 0.2 KW Liên hệ MB37 37 8 0.2 KW Liên hệ MB50 50 8 0.2 KW Liên hệ MB35 35 6 0.2 KW Liên hệ MB49 49 6 0.2 KW Liên hệ MB75 75 6 0.2 KW Liên hệ MB101 101 6 0.2 KW Liên hệ MB120 120 6 0.2 KW Liên hệ MB155 155 6 0.2 KW Liên hệ MC101 100 7 0.3 KW Liên hệ MC131 132 7 0.3 KW Liên hệ Liên hệ MC201 197 7 0.3 KW Liên hệ MC261 260 7 0.3 KW Liên hệ MC321 320 5 0.3 KW Liên hệ MC421 420 5 0.3 KW Liên hệ MD11 11 10 0.37 KW Liên hệ 2. Máy bơm định lượng pitton Model Lưu lượng Cột áp Công suất động cơ Giá RBA16 5 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA16 18 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA25 20 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA25 45 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA30 30 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA30 65 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA43 55 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA43 150 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA50 80 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA50 200 9 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA62 125 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBA62 300 5 0.2~0.3 KW Liên hệ RBB6 0.8 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBB6 2.2 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBB30 20 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBB30 65 10 0.2~0.3 KW Liên hệ RBB62 90 7 0.2~0.3 KW Liên hệ RBB62 300 4 0.2~0.3 KW Liên hệ 3. Máy bơm định lượng thủy lực Model Lưu lượng Cột áp Công suất động cơ Giá XR2.15 0.6 10 0.09 kw Liên hệ XR2.15 2 10 0.09 kw Liên hệ XR2.30 1.8 20 0.09 kw Liên hệ XR2.30 11 20 0.09 kw Liên hệ XR6.30 10 10 0.09 kw Liên hệ XR6.38 65 10 0.09 kw Liên hệ XR6.48 42 7 0.09 kw Liên hệ XR6.48 105 5 0.09 kw Liên hệ XLB 50 105 24 0.75 kw Liên hệ 155 24 0.75 kw Liên hệ 215 24 1.5 kw Liên hệ 260 24 1.5 kw Liên hệ 320 24 1.5 kw Liên hệ 370 20 1.5 kw Liên hệ 430 16 1.5 kw Liên hệ

Chủ Đề