Box lịch là gì

Home » Là Gì » Boxes Là Gì – Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì

Bài viết Boxes Là Gì – Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://NaciHolidays.vn/ tìm hiểu Boxes Là Gì – Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì trong bài viết hôm nay nha !

Các bạn đang xem nội dung : “Boxes Là Gì – Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì”

1 /bɔks/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hộp, thùng, tráp, bao 2.1.2 Chỗ ngồi (của những người đánh xe ngựa) 2.1.3 Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) 2.1.4 Chòi, điếm (canh) 2.1.5 Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng…) 2.1.6 Tủ sắt, két sắt (để bạc); ống, hộp (bỏ tiền) 2.1.7 Quà (lễ giáng sinh) 2.1.8 Lều nhỏ, chỗ trú chân (của những người đi săn) 2.1.9 (kỹ thuật) hộp ống lót 2.1.10 (thực vật học) cây hoàng dương 2.1.11 Cái tát, cái bạt tai 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Bỏ vào hộp 2.2.2 Đệ (đơn) lên toà án 2.2.3 Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng 2.3 Động từ 2.3.1 Tát, bạt (tai…) 2.3.2 Đánh quyền Anh 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 to be in the same box 2.4.2 to be in one”s thinking box 2.4.3 to be in a tight box 2.4.4 to be in the wrong box 2.4.5 to box up 2.4.6 to box the compass 2.5 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Hộp, hòm, khuôn, vỏ chụp, máng lót (ổ trục) 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 máng lót (ổ trục) 3.2.2 mui bước đầu 3.2.3 thùng nhỏ 3.3 Giao thông & vận tải 3.3.1 hòm thung 3.3.2 hòm xe 3.3.3 ngăn chuồng 3.4 Toán & tin 3.4.1 ô vuông 3.5 Xây dựng 3.5.1 bệ sửa chữa 3.5.2 hộp (khóa) 3.5.3 hộp giếng chìm 3.5.4 hộp ống lót 3.5.5 đóng thùng 3.6 Điện 3.6.1 bạc lót, hộp ống lót 3.7 Kỹ thuật chung 3.7.1 buồng nhỏ 3.7.2 chậu 3.7.3 hòm 3.7.4 hòm khuôn 3.7.5 hộp 3.7.6 hộp bìa cứng 3.7.7 hộp những tông 3.7.8 hộp dao 3.7.9 hộp giảm thanh 3.7.10 hộp phân phối 3.7.11 khoang 3.7.12 khung 3.7.13 khuôn 3.7.14 ngăn 3.7.15 ngăn hộp 3.7.16 đóng hộp 3.7.17 lớp bọc vỏ bọc 3.7.18 ống lót 3.7.19 vỏ bọc 3.7.20 vỏ chụp 3.8 Kinh tế 3.8.1 bao 3.8.2 đóng vào thùng 3.8.3 giấy ký gửi chứng khoán 3.8.4 hòm 3.8.5 hộp 3.8.6 thùng 3.8.7 tráp 3.8.8 tủ nhỏ 3.8.9 vô hộp 3.8.10 vô thùng 3.9 Địa chất 3.9.1 hộp, thùng, két 4 Những từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /bɔks/

Mọi Người Cũng Xem   Ngày Hắc Đạo Là Gì

Hộp, thùng, tráp, bao Chỗ ngồi (của những người đánh xe ngựa) Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) Chòi, điếm (canh) Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng…) Tủ sắt, két sắt (để bạc); ống, hộp (bỏ tiền) to put in the boxbỏ ống Quà (lễ giáng sinh) Lều nhỏ, chỗ trú chân (của những người đi săn) (kỹ thuật) hộp ống lót (thực vật học) cây hoàng dương Cái tát, cái bạt tai a box on the earcái bạt tai

Bỏ vào hộp Đệ (đơn) lên toà án Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng

Tát, bạt (tai…) to box someone”s earsbạt tai ai Đánh quyền Anh

to be in the same box cùng chung một cảnh ngộ (với ai) to be in one”s thinking box suy nghĩ chín chắn, cẩn trọng to be in a tight box lâm vào hoàn cảnh phức tạp to be in the wrong box lâm vào tình thế khó xử to box up nhốt vào chuồng hẹpĐóng kín vào hộp to box the compass Xem compass

V-ing: boxingV-ed: boxed

Hộp, hòm, khuôn, vỏ chụp, máng lót (ổ trục)

máng lót (ổ trục) mui bước đầu thùng nhỏ

hòm thung hòm xe ngăn chuồng

ô vuông

bệ sửa chữa hộp (khóa) hộp giếng chìm hộp ống lót đóng thùng

bạc lót, hộp ống lót

buồng nhỏ chậu hòm hòm khuôn hộp

Giải thích EN: 1. a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, và often having a cover.a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, và often having a cover.2. broadly, any protective housing, such as a fuse box.broadly, any protective housing, such as a fuse box.

Bài Viết: Boxes là gì

Giải thích VN: 1.

Xem Ngay: Google Site Là Gì – tìm hiểu thông tin về ưu

Thiết bị chứa hoặc vỏ bọc, thường sẽ có dạng hình vuông hoặc chữ nhật, làm bằng cáctông, gỗ hoặc kim loại, thường sẽ có nắp đậy. 2. Nghĩa rộng chỉ những thiết bị bảo vệ trong hộ gia đình, ví dụ hộp cầu chì.

Xem Ngay: Trạm Biến Áp Là Gì – Phân Loại Xây Dựng Trạm Biến Áp

hộp bìa cứng hộp những tông hộp dao hộp giảm thanh hộp phân phối

Giải thích VN: Hộp kim loại có những mối nối với những mạch đienẹ khác nhau.

khoang khung khuôn ngăn ngăn hộp đóng hộp lớp bọc vỏ bọc ống lót vỏ bọc vỏ chụp

bao đóng vào thùng giấy ký gửi chứng khoán hòm hộp thùng tráp tủ nhỏ vô hộp vô thùng

hộp, thùng, két

noun bin , carton , case , casket , chest , coffer , crate , pack , package , portmanteau , receptacle , trunk , corner , deep water , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack verb case , confine , crate , encase , pack , package , wrap , buffet , clout , cuff , duke , exchange blows , hit , mix , scrap , slap , slug , sock , spar , strike , wallop , whack * , bust , punch , smack , spank , swat , whack , barge , bin , bunker , caddy , cage , carton , casket , chest , coffin , container , crib , enclose , receptacle , seat , stall , till , tray , trunk

Mọi Người Cũng Xem   Từ vựng tiếng anh chuyên ngành dệt may tiếng anh là gì ?

verb unbox

Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Boxes Là Gì – Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Boxes Là Gì – Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3>

Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Boxes #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Box #Từ #Box #Là #Gì

Bạn khả năng tìm thêm nội dung chi tiết về Boxes Là Gì – Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì từ web Wikipedia.◄

Tham Gia Cộng Đồng Tại

💝 Nguồn Tin tại: https://NaciHolidays.vn/

💝 Xem Thêm Chủ Đề Liên Quan tại : https://naciholidays.vn/hoi-dap/

Hi cả nhà, Em là Quỳnh Anh. Mọi người đọc bài thấy hay thì cho Quỳnh Anh 1 like hoặc share nhen... yêu cả nhà ạ <3

Box lịch là gì
box
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ box trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ box tiếng Anh nghĩa là gì.

box /bɔks/* danh từ- hộp, thùng, tráp, bao- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)- chòi, điếm (canh)- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)=to put in the box+ bỏ ống- quà (lễ giáng sinh)- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)- (kỹ thuật) hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)!to be in one's thinking box- suy nghĩ chính chắn, thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ (đơn) lên toà án- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- (xem) compass* danh từ- cái tát, cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát, bạt (tai...)=to box someone's ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- (thực vật học) cây hoàng dương

box- (Tech) hộp

box- hộp

  • breathier tiếng Anh là gì?
  • constriction tiếng Anh là gì?
  • octahedra tiếng Anh là gì?
  • baptistry tiếng Anh là gì?
  • anisogamies tiếng Anh là gì?
  • misarrange tiếng Anh là gì?
  • industrial accident tiếng Anh là gì?
  • Receiver tiếng Anh là gì?
  • explosiveness tiếng Anh là gì?
  • antibilious tiếng Anh là gì?
  • examples tiếng Anh là gì?
  • brachycephaly tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của box trong tiếng Anh

box có nghĩa là: box /bɔks/* danh từ- hộp, thùng, tráp, bao- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)- lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)- chòi, điếm (canh)- ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)- tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền)=to put in the box+ bỏ ống- quà (lễ giáng sinh)- lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)- (kỹ thuật) hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)!to be in one's thinking box- suy nghĩ chính chắn, thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ (đơn) lên toà án- ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- (xem) compass* danh từ- cái tát, cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát, bạt (tai...)=to box someone's ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- (thực vật học) cây hoàng dươngbox- (Tech) hộpbox- hộp

Đây là cách dùng box tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ box tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

box /bɔks/* danh từ- hộp tiếng Anh là gì? thùng tiếng Anh là gì? tráp tiếng Anh là gì? bao- chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)- lô (rạp hát) tiếng Anh là gì? phòng nhỏ (khách sạn) tiếng Anh là gì? ô (chuồng ngựa)- chòi tiếng Anh là gì? điếm (canh)- ghế (ở toà án tiếng Anh là gì? cho quan toà tiếng Anh là gì? nhân chứng...)- tủ sắt tiếng Anh là gì? két sắt (để bạc) tiếng Anh là gì? ông tiếng Anh là gì? hộp (bỏ tiền)=to put in the box+ bỏ ống- quà (lễ giáng sinh)- lều nhỏ tiếng Anh là gì? chỗ trú chân (của người đi săn)- (kỹ thuật) hộp ống lót!to be in the same box- cùng chung một cảnh ngộ (với ai)!to be in one's thinking box- suy nghĩ chính chắn tiếng Anh là gì? thận trọng=in a tight out box+ lâm vào hoàn cảnh khó khăn=to be in the wrong box+ lâm vào hoàn cảnh khó xử* ngoại động từ- bỏ vào hộp- đệ (đơn) lên toà án- ngăn riêng ra tiếng Anh là gì? nhốt riêng vào từng ô chuồng!to box up- nhốt vào chuông hẹp- đóng kín vào hộp!to box the compass- (xem) compass* danh từ- cái tát tiếng Anh là gì? cái bạt=a box on the ear+ cái bạt tai* động từ- tát tiếng Anh là gì?

bạt (tai...)=to box someone's ears+ bạt tai ai- đánh quyền Anh* danh từ- (thực vật học) cây hoàng dươngbox- (Tech) hộpbox- hộp