Byproduct nghĩa là gì

by-product

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: by-product

Phát âm : /'bai,prɔdəkt/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sản phẩm phụ
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    byproduct spin-off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "by-product"
  • Những từ có chứa "by-product" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bán thành phẩm chế phẩm thành phẩm phẩm vật dược phẩm sản vật phụ phẩm phế phẩm hải sản sản phẩm more...
Lượt xem: 384

Video liên quan

Chủ Đề