Các câu hỏi về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Từ vựng trong tiếng Anh là một kho tàng. Tuy nhiên, để học được nhiều từ vựng hơn, chúng ta phải bắt đầu học từ những đồ dùng cơ bản nhất xung quanh. Sau đây, Toploigiai sẽ cung cấp cho các bạn một số bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập nhằm giúp các bạn ôn tập lại tên gọi của những đồ dùng học tập bằng tiếng Anh. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

1 Backpack /ˈbækˌpæk/  ba lô
2 Bag /bæg/  cặp sách
3 Ballpoint /ˈbɔːlˌpɔɪnt/  bút bi
4 Beaker /ˈbiːkə/  cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)
5 Binder /ˈbaɪndə/  bìa rời (báo, tạp chí)
6 Blackboard /ˈblækbɔːd/  bảng đen
7 Board /bɔːd/  bảng
8 Book /bʊk/  vở
9 Bookcase/Bookshelf /ˈbʊkkeɪs///ˈbʊkʃɛlf/  giá để sách
10 Calculator /ˈkælkjʊleɪtə/  máy tính cầm tay
11 Carbon paper /ˈkɑːbən/ /ˈpeɪpə/  giấy than
12 Chair /ʧeə/  cái ghế
13 Chalk /ʧɔːk/  phấn viết
14 Clamp /klæmp/  cái kẹp
15 Clock /klɒk/  đồng hồ treo tường
16 Coloured Pencil /ˈkʌləd/ /ˈpɛnsl/  bút chì màu
17 Compass /ˈkʌmpəs/  com-pa
18 Computer /kəmˈpjuːtə/  máy tính bàn
19 Crayon /ˈkreɪən/  bút màu sáp
20 Cutter /ˈkʌtə/  dao rọc giấy
21 Desk /dɛsk/  bàn học
22 Dictionary /ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri/  từ điển
23 Dossier /ˈdɒsɪeɪ/  hồ sơ
24 Draft paper /drɑːft/ /ˈpeɪpə/  giấy nháp
25 Duster /ˈdʌstə/  khăn lau bảng
26 Eraser/Rubber /ɪˈreɪzə///ˈrʌbə/  cái tẩy
27 Felt pen/Felt tip /fɛlt/ /pɛn///fɛlt/ /tɪp/  bút dạ
28 File cabinet /faɪl/ /ˈkæbɪnɪt/  tủ đựng tài liệu
29 File Holder /faɪl/ /ˈhəʊldə/  tập hồ sơ
30 Flash card /flæʃ/ /kɑːd/  thẻ ghi chú
31 Funnel /ˈfʌnl/  Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
32 Globe /ˈgləʊb/  quả địa cầu
33 Glue /gluː/  Keo dán hồ
34 Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtə/  bút đánh dấu màu
35 Index card /ˈɪndɛks/ /kɑːd/  giấy ghi có dòng kẻ.
36 Magnifying Glass /ˈmægnɪfaɪɪŋ/ /glɑːs/  Kính lúp
37 Map /mæp/  bản đồ
38 Marker /ˈmɑːkə/  bút lông
39 Notebook /ˈnəʊtbʊk/  sổ ghi chép
40 Paint Brush /peɪnt/ /brʌʃ/  bút tô màu
41 Paint /peɪnt/  sơn, màu
42 Palette /ˈpælɪt/  bảng màu
43 Paper Clip /ˈpeɪpə/ /klɪp/  kẹp giấy
44 Paper fastener /ˈpeɪpə/ /ˈfɑːsnə/  dụng cụ kẹp giữ giấy
45 Paper /ˈpeɪpə/  giấy viết
46 Pen /pɛn/  bút mực
47 Pencil Case /ˈpɛnsl/ /keɪs/  hộp bút
48 Pencil Sharpener /ˈpɛnsl/ /ˈʃɑːpənə/  gọt bút chì
49 Pencil /ˈpɛnsl/  bút chì
50 Pins /pɪnz/  đinh ghim, kẹp
51 Post-it notes /pəʊst/-/ɪt/ /nəʊts/  giấy nhớ
52 Protractor /prəˈtræktə/  thước đo góc
53 Ribbon /ˈrɪbən/  dải ruy-băng
54 Ruler /ˈruːlə/  thước kẻ
55 Scissors /ˈsɪzəz/  cái kéo
56 Scotch Tape /skɒʧ/ /teɪp/  băng dính trong suốt
57 Set Square /sɛt/ /skweə/  Ê-ke
58 Staple remover /ˈsteɪpl/ /rɪˈmuːvə/  cái gỡ ghim bấm
59 Stapler /ˈsteɪplə/  dụng cụ dập ghim
60 Stencil /ˈstɛnsl/  giấy nến
61 Tape measure /teɪp/ /ˈmɛʒə/  thước cuộn
62 Test Tube /tɛst/ /tjuːb/  ống thí nghiệm
63 Textbook /ˈtɛkstbʊk/  sách giáo khoa
64 Thumbtack /ˈθʌmtæk/  đinh ghim (kích thước ngắn)
65 Watercolour /ˈwɔːtəˌkʌlə/  màu nước

>>> Xem thêm: Bài tập Tiếng Anh về câu tường thuật

2. Bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập

Câu 1: Điền nghĩa phù hợp của từ vào chỗ chấm:

Textbook: …..

Pencil Case: …..

Pencil: …..

Set Square: …..

Highlighter: …..

Glue: …..

Coloured Pencil: …..

Chalk: …..

Blackboard: …..

Trả lời:

Đáp án:

Sách giáo khoa

Hộp bút

Bút chì

Ê-ke

Bút đánh dấu màu

Keo dán hồ

Bút chì màu

Phấn viết

Bảng đen

>>> Xem thêm: Bài tập Tiếng Anh về nghề nghiệp

Câu 2: True or False

This is a bag.

A. T

B. F

Trả lời:

Đáp án: A

Câu 3: This is a ruler.

A. T

B. F

Trả lời:

Đáp án: A

Câu 4: This is a desk.

A. T

B. F

Trả lời:

Đáp án: B

Câu 5: This is a pencil.

A. T

B. F

Trả lời:

Đáp án: A

Câu 6: This is a book.

A. T

B. F

Trả lời:

Đáp án: A

Câu 7: This is an eraser.

A. T

B. F

Trả lời:

Đáp án: B

-------------------------------

Trên đây, Toploigiai đã giải đáp cho các bạn về Bài tập tiếng Anh về đồ dùng học tập và cung cấp thêm một số kiến thức. Chúng tôi hi vọng các bạn đã có kiến thức hữu ích khi đọc bài viết này, chúc các bạn học tốt và có thật nhiều kiến thức bổ ích để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.

Loạt bài Tài liệu hay nhất

65+ từ vựng học tiếng Anh về đồ dùng học tập Edupia tổng hợp dưới đây sẽ giúp bố mẹ và các con có thêm tài liệu học tập phong phú ngay tại nhà. Đồng thời, Edupia cũng chia sẻ cách học từ vựng đơn giản, hiệu quả giúp các con có thể cải thiện khả năng tiếng Anh và điểm số môn học ngay tại nhà!

Từ vựng học tiếng Anh về đồ dùng học tập

Từ vựng học tiếng Anh về đồ dùng học tập rất quen thuộc với bé vì các con được tiếp xúc mỗi ngày trên lớp hay ngay tại nhà. Đây chính là một lợi thế giúp con rút ngắn thời gian ghi nhớ từ vựng hơn.

Các câu hỏi về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập sinh động 

Từ

Nghĩa

Watercolour

màu nước

Thumbtack

đinh ghim (kích thước ngắn)

Textbook

sách giáo khoa
Funnel Cái phễu (thường dùng trong phòng thí nghiệm)
Backpack ba lô

Bag

cặp sách

Ballpoint

bút bi
Beaker cốc bêse (dùng trong phòng thí nghiệm)

Binder

bìa rời (báo, tạp chí)
Blackboard  bảng đen
Board bảng
Book  vở
Bookcase/Bookshelf giá để sách
Calculator máy tính cầm tay
Carbon paper giấy than
Chair cái ghế
Chalk phấn viết
Clamp cái kẹp
Clock đồng hồ treo tường
Coloured Pencil bút chì màu
Compass com-pa
Computer máy tính bàn
Crayon bút màu sáp
Cutter dao rọc giấy
Desk bàn học
Dictionary từ điển
Dossier hồ sơ
Draft paper giấy nháp
Duster khăn lau bảng
Eraser/Rubber cái tẩy
Felt pen/Felt tip bút dạ
File cabinet tủ đựng tài liệu
File Holder tập hồ sơ
Flash card thẻ ghi chú
Globe quả địa cầu
Glue Keo dán hồ
Highlighter bút đánh dấu màu
Index card giấy ghi có dòng kẻ
Magnifying Glass Kính lúp
Map bản đồ
Marker bút lông
Notebook sổ ghi chép
Paint Brush bút tô màu
Paint sơn, màu
Palette bảng màu
Paper fastener dụng cụ kẹp giữ giấy
Paper giấy viết
Pen bút mực
Pencil Case hộp bút
Pencil Sharpener gọt bút chì
Pencil bút chì
Pins đinh ghim, kẹp
Post-it notes giấy nhớ
Protractor thước đo góc
Ribbon dải ruy-băng
Ruler thước kẻ
Scissors cái kéo
Scotch Tape băng dính trong suốt
Set Square Ê-ke
Staple remover cái gỡ ghim bấm
Stapler dụng cụ dập ghim
Stencil giấy nến
Tape measure thước cuộn

Test Tube

ống thí nghiệm
Eraser Cục tẩy

Các câu hỏi về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Edupia gửi tới ba mẹ và bé bộ 65 từ vựng đồ dùng học tập giúp con học và ghi nhớ tên gọi những đồ dùng quen thuộc

Các câu hỏi về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Giao tiếp đơn giản với chủ đề đồ dùng học tập

Đối với việc học tiếng Anh chủ đề dụng cụ học tập, bố mẹ có thể lựa chọn vô số tình huống gần gũi, diễn ra trong cuộc sống hàng ngày như khi cùng bé làm bài tập, khi cùng con đến nhà sách… Hãy hỏi con trẻ bất cứ một dụng cụ học tập nào mà bố mẹ bắt gặp để hình thành và khơi gợi trong não bộ của trẻ về sự xuất hiện của từ đó. 

Ngoài việc chú trọng đến từng từ đơn lẻ, các bố mẹ cũng nên lưu ý đến việc lồng ghép các động từ và tính từ khác để tạo thành những mẫu câu giao tiếp, giúp con hình thành phản xạ tiếng Anh. 

Đầu tiên, các bố mẹ có thể đặt câu với động từ tobe, động từ khiếm khuyết, động từ thường nhưng vẫn đảm bảo trong câu xuất hiện một từ vựng về chủ đề đồ dùng học tập. Chẳng hạn như:

Ví dụ 1:

Is this your textbook?

Quyển sách giáo khoa này là của con à?

Yes, it is. 

Dạ, đúng rồi ạ.

Ví dụ 2:

Are these your pens? 

Những cây bút mực này có phải của em không?

No, they aren’t. My pens are put in my pencil case. 

Dạ không ạ. Em đã cất bút mực vào ví bút rồi ạ.

Ví dụ 3:

Lisa, can you give me a chalk? 

Lisa, em có thể đưa cho cô một viên phấn không?

Yes, here  you are. 

Dạ, của cô đây ạ.

Ví dụ 4:

Can I help you? 

Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?

I want to buy a notebook for my son. 

Tôi muốn mua một cuốn sổ ghi chép cho con trai.

Các câu hỏi về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Bố mẹ hãy thường xuyên đặt câu hỏi luyện tập cùng con cải thiện vốn từ

Tiếp theo, tính từ mô tả hình dáng, kích thước, màu sắc… cũng sẽ được sử dụng trong khi bé học từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ học tập. Chẳng hạn như:

Ví dụ 1:

What color is your school bag?

Cặp của bạn màu gì?

Oh, there are many colors on my bag, purple, pink and black.

Cặp của mình nhiều màu lắm.Màu tím, màu hồng và màu đen.  

Ví dụ 2:

How long is your ruler?

Thước kẻ của bạn dài bao nhiêu?

It’s about 20cm.

Khoảng 20cm.

Ví dụ 3:

Các câu hỏi về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Square convenient - Thước eke 

Is your set square convenient?

Thước e-ke có tiện lợi không?

Yes, it helps me to draw a lot of shapes. 

Có chứ, nhờ nó mà tớ vẽ được nhiều hình hơn 

Ví dụ 4:

Các câu hỏi về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Eraser - Tẩy bút chì

What will you do when you write the wrong letter?

Khi bạn viết sai thì bạn sẽ làm gì?

I will use an eraser to wipe it off. 

Tớ sẽ lấy cục tẩy để xóa nó đi. 

Các câu hỏi về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập HIỆU QUẢ NHẤT

Cách hiệu quả nhất để trẻ ghi nhớ từ vựng là lặp lại chúng trong cuộc sống thường ngày. Bố mẹ hãy đặt các câu hỏi về chủ đề đồ dùng học tập nhằm kích thích suy nghĩ và khả năng phản xạ của trẻ. Thông qua câu hỏi, không chỉ khả năng ghi nhớ được hình thành mà trẻ còn có cơ hội củng cố kiến thức ngữ pháp của bản thân. 

Ví dụ:

What color is your desk?

Bàn học của con màu gì?

Is that your pencil sharpener?

Cái gọt bút chì này là của bạn à?

Bên cạnh đó, đối với mỗi từ vừng, bố mẹ nên sử dụng dụng cụ học tập thực tế hoặc hình ảnh minh họa sinh động. Từ đó, não bộ sẽ dễ dàng nhận biết được đâu là vật dụng mà chúng cần ghi nhớ. 

Một điều vô cùng quan trọng là bố mẹ hãy cùng con thiết lập các trò chơi cùng từ vựng nhằm khơi gợi trí tưởng tượng và thúc đẩy tư duy cho con. 

Các câu hỏi về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Bố mẹ có thể theo dõi fanpage Edupia để nhận thêm nhiều trò chơi thú vị ngay tại nhà cho con

Ngoài ra, bố mẹ cũng hãy thử áp dụng trò chơi dân gian đố chữ của Việt Nam để giúp con không chỉ học từ vựng mà con tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích. 

Ví dụ:

Đồn rằng chữ thuộc làu làu

Thư, kinh, sử, truyện – một câu cũng lần

Chủ nhà mà cách bước chân

Ai hỏi văn chương, chữ nghĩa thì thầy mần nặng thinh – Cái gì?

Đáp án: Tủ Sách - Bookcase

Để tất cả những phương pháp trên có hiệu quả, bố mẹ cần phải cùng con xây dựng một lịch trình, một thói quen sử dụng tiếng Anh khi nhắc về từ vựng chủ đề đồ dùng học tập. Nhờ vậy, mỗi khi những hình ảnh, vật dụng xuất hiện, con sẽ tự động nhớ đến từ vựng đã học một cách nhanh chóng. 

Nếu bố mẹ quá bận rộn thì hãy để Edupia cùng con học tiếng Anh về đồ dùng học tập cũng như các chủ đề từ vựng quen thuộc khác.

Nếu bố mẹ muốn được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ: