Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7
Danh mục bài viết (Table of content)
Video Cách đọc Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: My Hobbies HocHayCùng HocHay học tiếng Anh lớp 7 Unit 1 từ vựng các bạn nhé! Show
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: My Hobbies Audio - Mp3 Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1a piece of cake (idiom): dễ ợt arranging flowers : cắm hoa bird-watching (n): quan sát chim chóc board game (n): trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) carve (v): chạm, khắc carved (adj): được chạm, khắc collage (n): một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ eggshell (n): vỏ trứng fragile (adj): dễ vỡ gardening (n): làm vườn horse-riding (n): cưỡi ngựa ice-skating (n): trượt băng making model : làm mô hình making pottery : nặn đồ gốm melody : giai điệu monopoly (n): cờ tỉ phú mountain climbing (n): leo núi share (v): chia sẻ skating (n): trượt pa tanh strange (adj): lạ surfing (n): lướt sóng unique (adj): độc đáo unusual (adj): khác thường Mindmap Unit 1 lớp 7 - Cách học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ tư duy thông minhBảng tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap10 từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 1 - tải về bộ hình ảnh Từ vựng tiếng Anh làm màn hình khoá - Learn English on Lockscreen
Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 có phiên âm - Vocabulary Unit 1 7th GradeHocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 chương trình mới: Getting StartedCùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Getting Started nhé! unusual / ʌn'juʒuəl / (adj) khác thường mountain climbing / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / (n) leo núi arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa skating / 'skeɪtɪŋ / (n) trượt pa tanh birdwatching / bɜːd wɒtʃɪŋ / (n) quan sát chim chóc board game /bɔːd ɡeɪm / (n) trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua) gardening / 'ɡɑːdənɪŋ / (n) làm vườn A Closer Look 1Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé! horse-riding / hɔːs, 'raɪdɪŋ / (n) cưỡi ngựa surfing / 'sɜːfɪŋ / (n) lướt sóng A Closer Look 2Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé! monopoly / mə'nɒpəli / (n) cờ tỉ phú CommunicationCùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Communication nhé! making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm ice-skating / aɪs, 'skeɪtɪŋ / (n) trượt băng carve / kɑːv / (v) chạm, khắc Skills 1Cùng Học Hay soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Skills 1 nhé! eggshell / eɡʃel / (n) vỏ trứng fragile / 'frædʒaɪl / (adj) dễ vỡ unique / jʊˈnik / (adj) độc đáo Cùng Học Hay ôn luyện Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1
GETTING STARTEDLÀM BÀI A CLOSER LOOK 1LÀM BÀI A CLOSER LOOK 2LÀM BÀI SKILLS 1LÀM BÀI SKILLS 2LÀM BÀI LOOKING BACKLÀM BÀI VocabularyLÀM BÀI #hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit1lop7 #tienganhlop7unit1 #tuvungtienganhlop7unit1 Tiếp theo:
|