cách đổi m/s2 sang m/s

Bộ chuyển đổi đơn vị gia tốc

Từ
Hải lý mỗi giây
  • Bộ mỗi giờ trên giây
  • Bộ mỗi phút trên giây
  • Bộ trên mỗi giây bình phương
  • Dặm mỗi giờ trên giây
  • Dặm mỗi phút trên giây
  • Dặm trên mỗi giây bình phương
  • Gal
  • Hải lý mỗi giây
  • Insơ mỗi phút trên giây
  • Insơ trên giây bình phương
  • Kilomet mỗi giờ trên giây
  • Kilômét trên giây bình phương
  • Kilômét trên giờ bình phương
  • Mét trên giây bình phương
  • Microgal
  • Milligal
  • Trọng lực tiêu chuẩn
Đến
Trọng lực tiêu chuẩn
  • Bộ mỗi giờ trên giây
  • Bộ mỗi phút trên giây
  • Bộ trên mỗi giây bình phương
  • Dặm mỗi giờ trên giây
  • Dặm mỗi phút trên giây
  • Dặm trên mỗi giây bình phương
  • Gal
  • Hải lý mỗi giây
  • Insơ mỗi phút trên giây
  • Insơ trên giây bình phương
  • Kilomet mỗi giờ trên giây
  • Kilômét trên giây bình phương
  • Kilômét trên giờ bình phương
  • Mét trên giây bình phương
  • Microgal
  • Milligal
  • Trọng lực tiêu chuẩn
Đổi
Công thức 31073 kn/s2 = 31073 / 19.062602608261425 g = 1630,050242275599 g

Đơn vị Sự tăng tốc phổ biến

Chọn một đơn vị cơ sở cho chuyển đổi Sự tăng tốc :

  • Bộ mỗi giờ trên giây [fph/s]
  • Bộ mỗi phút trên giây [fpm/s]
  • Bộ trên mỗi giây bình phương [fps2]
  • Dặm mỗi giờ trên giây [mph/s]
  • Dặm mỗi phút trên giây [mpm/s]
  • Dặm trên mỗi giây bình phương [mps2]
  • Gal [Gal]
  • Hải lý mỗi giây [kn/s2]
  • Insơ mỗi phút trên giây [ipm/s]
  • Insơ trên giây bình phương [ips2]
  • Kilomet mỗi giờ trên giây [kmph/s]
  • Kilômét trên giây bình phương [km/s2]
  • Kilômét trên giờ bình phương [km/h2]
  • Mét trên giây bình phương [m/s2]
  • Microgal [µGal]
  • Milligal [mGal]
  • Trọng lực tiêu chuẩn [g]

Bảng chuyển đổi đơn vị gia tốc

Bảng này cho thấy các đơn vị gia tốc phổ biến nhất được chuyển đổi cho nhau.


Knot mỗi giây [kn/s2]Mile trên giây bình phương [mps2]Dặm trên phút trên giây [mpm/s]Dặm trên giờ trên giây [mph/s]Inch trên giây bình phương [ips2]Inch mỗi phút mỗi giây [ipm/s]Foot per Second Squared [fps2]Chân mỗi phút trên giây [fpm/s]Chân mỗi giờ mỗi giây [fph/s]Kilômét trên giây bình phương [km/s2]Kilômét trên giờ bình phương [km/h2]Kilomet trên giờ trên giây [kmph/s]Gal [Gal]Milligal [mGal]Vi luật [µGal]Trọng lực tiêu chuẩn [g]Mét trên giây bình phương [m/s2]
1 Knot mỗi giây
[kn/s2]
10.000320.019181.150820.2541,215.221.6878101.276,076.120.000516,667.21.85251.44451,444.445.1e+070.052460.51444
1 Mile trên giây bình phương
[mps2]
3,128.311603,60063,360.013.8e+065,280.03.2e+051.9e+071.60932.1e+075,793.641.6e+051.6e+081.6e+11164.111,609.34
1 Dặm trên phút trên giây
[mpm/s]
52.1390.016671601,056.063,360.0188.05,280.03.2e+050.026823.5e+0596.5612,682.242.7e+062.7e+092.735126.822
1 Dặm trên giờ trên giây
[mph/s]
0.868980.000280.01667117.61,056.01.466788.05,280.00.000455,793.641.609344.70444,7044.5e+070.045590.44704
1 Inch trên giây bình phương
[ips2]
0.049371.6e-050.000950.056821600.0833353002.5e-05329.180.091442.542,540.02.5e+060.002590.0254
1 Inch mỗi phút mỗi giây
[ipm/s]
0.000822.6e-071.6e-050.000950.0166710.001390.083335.04.2e-075.48640.001520.0423342.33342,333.334.3e-050.00042
1 Foot per Second Squared
[fps2]
0.592480.000190.011360.68182127201603,6000.00033,950.211.097330.4830,480.03.0e+070.031080.3048
1 Chân mỗi phút trên giây
[fpm/s]
0.009873.2e-060.000190.011360.2120.016671605.1e-0665.8370.018290.508508.05.1e+050.000520.00508
1 Chân mỗi giờ mỗi giây
[fph/s]
0.000165.3e-083.2e-060.000190.003330.20.000280.0166718.5e-081.09730.00030.008478.46678,466.678.6e-068.5e-05
1 Kilômét trên giây bình phương
[km/s2]
1,943.840.6213737.2822,236.9439,370.082.4e+063,280.842.0e+051.2e+0711.3e+073,600100,0001.0e+081.0e+11101.971,000
1 Kilômét trên giờ bình phương
[km/h2]
0.000154.8e-082.9e-060.000170.003040.182270.000250.015190.911347.7e-0810.000280.007727.7167,716.057.9e-067.7e-05
1 Kilomet trên giờ trên giây
[kmph/s]
0.539960.000170.010360.6213710.936656.170.9113454.6813,280.840.000283,600127.77827,777.782.8e+070.028330.27778
1 Gal
[Gal]
0.019446.2e-060.000370.022370.393723.6220.032811.9685118.111.0e-05129.60.03611,0001.0e+060.001020.01
1 Milligal
[mGal]
1.9e-056.2e-093.7e-072.2e-050.000390.023623.3e-050.001970.118111.0e-080.12963.6e-050.00111,0001.0e-061.0e-05
1 Vi luật
[µGal]
1.9e-086.2e-123.7e-102.2e-083.9e-072.4e-053.3e-082.0e-060.000121.0e-110.000133.6e-081.0e-060.00111.0e-091.0e-08
1 Trọng lực tiêu chuẩn
[g]
19.0630.006090.3656121.937386.0923,165.3232.1741,930.441.2e+050.009811.3e+0535.304980.669.8e+059.8e+0819.8066
1 Mét trên giây bình phương
[m/s2]
1.94380.000620.037282.236939.372,362.23.2808196.8511,811.020.00112,9603.6100100,0001.0e+080.101971
Biểu đồ chuyển đổi gia tốc [Toàn trang]

Chuyển đổi gần đây

  • 110,4 Mét trên giây bình phương sang Dặm mỗi phút trên giây
  • 85,1 Trọng lực tiêu chuẩn sang Mét trên giây bình phương
  • 100133,7 Microgals sang Miligals
  • 973,1 Bộ trên mỗi giây bình phương sang Dặm mỗi giờ trên giây
  • 999996,6 Microgals sang Insơ mỗi phút trên giây
  • 999994,6 Microgals sang Insơ mỗi phút trên giây
  • 999989,6 Microgals sang Insơ mỗi phút trên giây
  • 999988,6 Microgals sang Insơ mỗi phút trên giây
  • 999987,6 Microgals sang Insơ mỗi phút trên giây
  • 999986,6 Microgals sang Insơ mỗi phút trên giây
  • 999985,6 Microgals sang Insơ mỗi phút trên giây
  • 761311,4 Insơ trên giây bình phương sang Trọng lực tiêu chuẩn

Bình luận [0]

  • Mới nhất
  • Được đánh giá cao nhất
Hãy là người đầu tiên nhận xét trên trang này

Video liên quan

Chủ Đề