Cách dùng guò trong tiếng Trung
Học tiếng Trung giao tiếp về cách diễn tả bạn đã từng làm điều gì đó trong quá khứ Chào các bạn hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về chủ đề cách diễn đạt bạn đã từng làm gì đó trong quá khứ bằngtiếng Trung? Dưới đây Tiếng Trung Ánh Dương sẽ cung cấp một số mẫu câu biểu thị những hành động, việc làm đã từng xảy ra trong quá khứ. Hãy nhau học nhé! Xem thêm các bài học liên quan Cách dùng từ了 Cách diễn đạt thì tương lai trong tiếng Trung 1.V+ 过: Từng làm qua việc gì Dạng phủ định 没+V+过 Để biểu thị nhấn mạnh hành động đã từng xảy ra trong quá khứ (không còn kéo dài đến hiện tại), người Trung Quốc thường dùng 过 /guò/:từng, đã từng. 过 đứng sau động từ. Cùng xem những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của 过 nhé: - 我 学 过 汉 语. - 我去过上海. - 我见过他的妹妹. - 我没听说过这件事. - 我没去过中国. - 我来之前没吃过饭, 所以现在我很饿. 2. V+过+O+了
- 我给老板打过电话了. - 上午他来过我家了. Ngoài ra đế nhấn mạnh hơn về hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong câu còn thường xuyên xuất hiện thêm các từ 以前 /yǐ qián/: trước đây, trước kia, 曾 /céng/: từng, 曾经 /céng jīng/: đã, đã từng, 已经 /yǐ jīng/: đã, 从来没有 /cóng lái méi yǒu/: từ trước đến nay không, 从没有 /cóng méi yǒu/: trước nay không, .. VD: - 那年, 我曾爱过你! - 我曾去过你的城市. - 原来你从来没有爱过我! - 我曾经想过放弃, 但最终我还是放不下你! A: 你以前去过中国吗? B:没去过. A: 你以前抽过烟吗? B: 我从来没有抽过烟. - 你有没有考虑过我的感受? A: 你听说过那件事吗? B:以前也听说过. - 这个人好面熟, 我好像在哪见过他了! - 我记得她给过我那把钥匙. A:这条狗好凶, 它咬过人吗? B:放心, 它从来没有咬过人. - 你最近有过恶心或呕吐吗? - 他以前在日本住过. - 你爸打过你吗? - 一个伤过你的男人, 你还会原谅他吗? A:那部韩国电影最近很火, 你看过了吗?
- 有没有人跟你说过你的侧脸很美? - 我从来没有见过像你那样卑鄙的人! A: 玛丽的妈妈在她4 岁时病重去世了, 难道你不知道吗?
|