Cây cúp tiếng anh là gì
nhà vô địch cúp với chiếc cúp vô địch nhà vô địch giải vô địch chức vô địch đội vô địch giành cúp uefa giành cúp đức giành chiếc cúp giành cúp nike giành cúp châu âu đã giành cúp châu âu
Bạn đang xem: Cúp tiếng anh là gì cupsXem thêm: Tính Cách Đặc Trưng Của Người Có Nạp Âm Bình Địa Mộc Là Gì, Mệnh Bình Địa Mộc Là Gì cupsTừ điển WordNetn. a United States liquid unit equal to 8 fluid ouncesa small open container usually used for drinking; usually has a handlehe put the cup back in the saucer the handle of the cup was missing any cup-shaped concavitybees filled the waxen cups with honey he wore a jock strap with a metal cup the cup of her bra he swore as the ball rimmed the cup and rolled away
Show algorithmically generated translations
|