Đánh giá xe mazda 323 đời 1997

Để biết thêm giá xe các dòng xe khác của hãng xe Mazda cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại Bảng giá xe Mazda

* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

Thông tin chung

Động cơ

1.5 i 16V [88 Hp]

Công suất

88 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn [Nm]

132 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị [l/100 km]

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị [l/100 km]

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa [km/h]

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ

1

Công suất [HP]

88 Hp @ 5500 rpm.

Công suất trên lít [HP]

59.1 Hp/l

Moment xoắn [Nm]

132 Nm @ 4000 rpm.

Dung tích xi lanh [cm3]

1489 cm3

Đường kính xi lanh [mm]

75.3 mm

Đường kính piston [mm]

83.6 mm

Số van trên mỗi xi lanh

4

Hệ thống nhiên liệu

Multi-point indirect injection

Loại nhiên liệu

Petrol [Gasoline]

Bộ truyền động valve

DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải [kg]

1020 kg

Trọng lượng toàn tải [kg]

1585 kg

Dung tích bình nhiên liệu [l]

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất [l]

304 l

Kích thước

Chiều dài cơ sở [mm]

2510 mm

Vết bánh trước [mm]

1460 mm

Vết bánh sau [mm]

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động [FWD, RWD, 4WD, AWD]

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước vành bánh xe [la-zăng]

R14

Công nghệ và Vận hành

Chủ Đề