Đến nỗi mà tiếng anh là gì
Less frequent translationsfit · such a degree that · such an axtent that · too · so Show algorithmically generated translations
1. Cấu trúc với "enough ...to": đủ ...để làm gì 1.1. Đối với tính từ: These oranges are ripe enough for us to eat. (Những quả táo này đủ chín để chúng ta có thể ăn.) 1.2. Đối với trạng từ: She walks quietly enough for the baby to sleep. (Cô ấy bước đủ nhẹ để đứa trẻ có thể ngủ.) 1.3. Đối với danh từ: *** Lưu ý: - "Enough" đứng sau tính từ và trạng tự nhưng đứng trước danh từ. - Ở dạng phủ định ta chỉ việc thêm "not" vào sau động từ "to be" hoặc thêm trợ động từ "don't/ doesn't/ didn't" tuỳ theo chủ ngữ và thì của câu vào trước động từ thường. Ví dụ: He isn't strong enough to lift this suitcase. (Anh ấy không đủ khoẻ để nhấc chiếc va li này.) I don't run fast enough to catch up him. (Tôi không chạy đủ nhanh để bắt kịp anh ấy.) 2. Cấu trúc với "too...to": quá ...đến nỗi không thể 2.1. Đối với tính từ: These shoes are too small for me to wear. (Đôi giày quá nhỏ đến nỗi tôi không thể đi được.) 2.2. Đối với trạng từ: She drives too carlessly for the children to feel comfortable. (Cô ấy lái xe quá bất cẩn đến nổi bọn trẻ không thể cảm thấy thoải mái được.) 3. Cấu trúc với "so...that...": quá ... đến nỗi Our seats were so far from the stage that we couldn't see the actors clearly. (Chỗ của chúng tôi ở quá xa sân khấu đến nỗi chúng tôi không thể nhìn rõ những diễn viên.) 3.2. Đối với trạng từ: The chef cooks so well that every customer likes the food here. (Vị bếp trưởng nấu ăn rất ngon nên mọi thực khách đều thích đồ ăn ở đây.) 3.3. Đối với danh từ đếm được: He bought so many sandwiches that we couldn't eat all. (Anh ấy mua quá nhiều bánh sandwich đến nỗi chúng tôi không thể ăn hết.) 3.4. Đối với dnah từ không đếm được: They drank so much wine that they couldn’t walk. (Họ uống quá nhiều rượu đến nỗi họ không thể đi được.) 4. Cấu trúc "such...that": thật là ... đến nỗi It was such a boring film that I felt asleep. (Đó thật là 1 bộ phim chán đến nỗi tôi cảm thấy buồn ngủ.)
Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc chỉ mức độ của tính từ/trạng từ: Enough…to, Too…to, So…that, Such…that thường hay bắt gặp trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn hay nhầm lẫn về chúng. Hãy cùng chuyên mục học tiếng Anh cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng chúng qua bài học này! 1. Cấu trúc với “enough …to”: đủ …để làm gì1.1. Đối với tính từ:Cấu trúc: S + be + adj + enough + (for somebody) + to V Ví dụ:
1.2. Đối với trạng từ:Cấu trúc: S + V + adv + enough + (for somebody) + to V Ví dụ:
1.3. Đối với danh từ:Cấu trúc: S + V/tobe + enough + noun + (for somebody) + to V Ví dụ:
Lưu ý: “Enough” đứng sau tính từ và trạng tự nhưng đứng trước danh từ. Ở dạng phủ định ta chỉ việc thêm “not” vào sau động từ “to be” hoặc thêm trợ động từ “don’t/ doesn’t/ didn’t” tuỳ theo chủ ngữ và thì của câu vào trước động từ thường. Ví dụ:
2. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc enough trong tiếng AnhKhi sử dụng “enough” để nối câu, có một số lưu ý bạn cần phải nắm vững dưới đây: Quy tắc 1:
Ví dụ:
=> He is very intelligent enough to become a good student. (Anh ấy đủ thông minh để trở thành một học sinh giỏi.)
=> I run fast enough to be on time for the bus. (Tôi chạy đủ nhanh để đến kịp chuyến xe buýt.) Quy tắc 2:Khi nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ ở hai câu giống nhau thì lược bỏ đi “for sb”. Tuy nhiên nếu chủ ngữ câu sau có ý chung chung ta cũng có thể lược bỏ. Ví dụ:
=> Mike is intelligent enough to become a professor. (Mike đủ thông minh để trở thành một giáo sư.)
=> The weather is nice enough to travel on it. – We ở đây chỉ chủ ngữ chung chung, không xác định là ai. (Thời tiết đủ đẹp để đi du lịch trên đó.) Quy tắc 3:Khi sử dụng “enough” để nối câu, nếu chủ ngữ của câu thứ nhất trùng và tân ngữ của câu 2 (là một) thì khi nối hai câu ta loại bỏ phần tân ngữ của câu sau. Ví dụ:
=> The food is not delicious enough to be eaten. (Thức ăn không đủ ngon để ăn.)
=> The test is easy enough for me to do easily. (Bài kiểm tra đủ dễ để tôi làm được.) 3. Luyện tậpViết lại câu sử dụng cấu trúc enough:
Đáp án:
4. Cấu trúc với “too…to”: quá …đến nỗi không thể4.1. Đối với tính từ:Cấu trúc: S + be + too + adj + (for somebody) + to V Ví dụ:
4.2. Đối với trạng từ:Cấu trúc: S + V + too + adv + (for somebody) + to V Ví dụ:
Xem thêm các bài viết tiếng Anh: 5. Cấu trúc với “so…that…”: quá … đến nỗi5.1. Đối với tính từ:Cấu trúc: S + be+ so + adj + that + S + V Ví dụ: Our seats were so far from the stage that we couldn’t see the actors clearly. (Chỗ của chúng tôi ở quá xa sân khấu đến nỗi chúng tôi không thể nhìn rõ những diễn viên.) 5.2. Đối với trạng từ:Cấu trúc: S + V + so + adv + that + S + V Ví dụ: The chef cooks so well that every customer likes the food here. (Vị bếp trưởng nấu ăn rất ngon nên mọi thực khách đều thích đồ ăn ở đây.) 5.3. Đối với danh từ đếm được:Cấu trúc: S + V+ so many/ few + plural/ countable noun + that + S + V Ví dụ: He bought so many sandwiches that we couldn’t eat all. (Anh ấy mua quá nhiều bánh sandwich đến nỗi chúng tôi không thể ăn hết.) 5.4. Đối với danh từ không đếm được:Cấu trúc: S + V + so much/ little + uncountable noun + that + S + V Ví dụ: They drank so much wine that they couldn’t walk. (Họ uống quá nhiều rượu đến nỗi họ không thể đi được.) 6. Cấu trúc “such…that”: thật là … đến nỗiCấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V Ví dụ: It was such a boring film that I felt asleep. (Đó thật là 1 bộ phim chán đến nỗi tôi cảm thấy buồn ngủ.) Bài viết trên là toàn bộ các kiến thức về cách sử dụng Enough to, Too to, Such that, So that. Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục bạn ấy thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà phải là 1 lộ trình, kế hoạch rõ ràng, chi tiết, và đương nhiên bạn cần có những phương pháp học tiếng Anh đúng để hỗ trợ bạn có được hiệu quả học tốt nhất.
Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé! |