Điểm chuẩn đại học hòa bình 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Hòa Bình từ năm 2020 - 2021 mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn trường Đại học Hòa Bình từ năm 2020 - 2021 

A. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Hòa Bình từ năm 2020 - 2021

Ngành

Năm 2020

Năm 2021

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ

Xét theo KQ thi THPT

Xét theo học bạ THPT

Thiết kế đồ họa

15

16

17,35

15

Thiết kế nội thất

15

16

22,75

15

Thiết kế thời trang

15

16

15

Quản trị kinh doanh

15

16,5

15,1

15

Tài chính ngân hàng

15

16,5

15,45

15

Kế toán

15

16,5

15,7

15

Luật kinh tế

15

16,5

15,5

15

Công nghệ thông tin

15

16,5

16,55

15

Công nghệ đa phương tiện

17

20

22,5

15

Kỹ thuật điện tử, viễn thông

17

20

15,15

15

Kiến trúc

15

16

15

Kỹ thuật xây dựng

15

16,5

15,5

15

Dược học

21

24

21,7

24

Điều dưỡng

19

19,5

19,05

19,5

Quan hệ công chúng

15

16,5

15,75

15

Công nghệ truyền thông

17

20

17,4

15

Công tác xã hội

15

16,5

15,50

15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

15

16,5

15,1

15

Ngôn ngữ Anh

15

16,5

16,5

15

Y học cổ truyền

21

24

21,05

24

Quản trị khách sạn

15,5

15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

15,75

15

Thương mại điện tử

15,15

15

B. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Hòa Bình năm 2021

STT

Chuyên ngành

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

 

Thiết kế đồ họa

7210403

H00, H01, V00, V01

15

Học bạ

2

 

Thiết kế nội thất

7580108

H00, H01, V00, V01, XDHB

15

Học bạ, Môn vẽ từ 5.0 trở lên.

3

 

Thiết kế thời trang

7210404

H00, H01, V00, V01

15

Học bạ, Môn vẽ từ 5.0 trở lên.

4

 

Kiến trúc

7580101

V00, V01, XDHB

15

Học bạ

5

 

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, D96, XDHB

15

Học bạ

6

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, D96, XDHB

15

Học bạ

7

 

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, D96, XDHB

15

Học bạ

8

 

Luật

7380107

A00, D01, C00, D78

15

Học bạ

9

 

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, D01, C01, XDHB

15

Học bạ

10

 

Công nghệ đa phương tiện

7329001

A00, A01, D01, C01, XDHB

15

Học bạ

11

 

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

A00, A01, D01, C01, XDHB

15

Học bạ

12

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01, D01, D07, XDHB

15

Học bạ

13

 

Dược học

7720201

A00, B00, D07, D08, XDHB

24

Học bạ

14

 

Quan hệ công chúng

7320108

D01, C00, D15, D78, XDHB

15

Học bạ

15

 

Công nghệ truyền thông

7320106

A00, A01, D01, C01

15

Học bạ

16

 

Công tác xã hội

7750101

D01, C00, D78, D95, XDHB

15

Học bạ

17

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

D01, D96, C00, D72, XDHB

15

Học bạ

18

 

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15, D78, XDHB

15

Học bạ

19

 

Thiết kế đồ họa

7210403

H00, H01, V00, V01, V01

17.35

Môn vẽ >=5
Điểm thi TN THPT

20

 

Thiết kế nội thất

7580108

H00, H01, V00, V01, V01

22.75

Môn vẽ >=5
Điểm thi TN THPT

21

 

Quản trị kinh doanh

7340101

A00, A01, D01, D96

15.1

Điểm thi TN THPT

22

 

Tài chính - Ngân hàng

7340201

A00, A01, D01, D96

15.45

Điểm thi TN THPT

23

 

Kế toán

7340301

A00, A01, D01, D96

15.7

Điểm thi TN THPT

24

 

Luật

7380107

A00, D01, C00, D78

15.5

Luật kinh tế
Điểm thi TN THPT

25

 

Công nghệ thông tin

7480201

A00, A01, D01, C01

16.55

Điểm thi TN THPT

26

 

Công nghệ đa phương tiện

7329001

A00, A01, D01, C01

22.5

Điểm thi TN THPT

27

 

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

7520207

A00, A01, D01, C01

15.15

Điểm thi TN THPT

28

 

Kỹ thuật xây dựng

7580201

A00, A01, D01, D07

15.5

Điểm thi TN THPT

29

 

Dược học

7720201

A00, B00, D07, D08

21.7

Điểm thi TN THPT

30

 

Y học cổ truyền

7720115

A00, B00, D07, D08

21.05

Điểm thi TN THPT

31

 

Điều dưỡng

7720301

A00, B00, D07, D08

19.05

Điểm thi TN THPT

32

 

Quan hệ công chúng

7320108

D01, C00, D15, D78

15.75

Điểm thi TN THPT

33

 

Công nghệ truyền thông

7320106

A00, A01, D01, C01

17.4

Điểm thi TN THPT

34

 

Công tác xã hội

7760101

D01, D96, C00, D78

15.5

Điểm thi TN THPT

35

 

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

D01, D96, C00, D72

15.1

Điểm thi TN THPT

36

 

Quản trị khách sạn

7810201

D01, D96, C00, D72

15.5

Điểm thi TN THPT

37

 

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01, D14, D15, D78

16.5

Điểm thi TN THPT

38

 

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

7510605

A00, A01, D01, D96, D96

15.75

Điểm thi TN THPT

39

 

Thương mại điện tử

7340122

A00, A01, D01, D96

15.15

Điểm thi TN THPT

C. Điểm chuẩn, điểm trúng tuyển trường Đại học Hòa Bình năm 2020

Xem thêm một số thông tin tuyển sinh mới nhất của trường Đại học Hòa Bình:

Phương án tuyển sinh trường Đại học Hòa Bình năm 2022 mới nhất

Chính sách ưu tiên trường Đại học Hòa Bình năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Hòa Bình năm 2021

Điểm chuẩn trường Đại học Hòa Bình năm 2020

Dự kiến học phí trường Đại học Hòa Bình năm 2023

Học phí trường Đại học Hòa Bình năm 2022

Học phí trường Đại học Hòa Bình năm 2021

Học phí trường Đại học Hòa Bình năm 2020

Ngành đào tạo và tổ hợp xét tuyển trường Đại học Hòa Bình năm 2022

Đại học Hòa Bình công bố ngưỡng điểm xét tuyển năm 2022

Chủ Đề