Điểm chuẩn đại học sư phạm hà nội 2 2023

Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 điểm chuẩn 2022 - HNUE điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Giáo dục Mầm non 7140201 M01, M05, M09, M11, XDHB 34.27 Học bạ [thang điểm 40]
2 Giáo dục Tiểu học 7140202 A00, A01, C04, D01, XDHB 39.25 Học bạ [thang điểm 40]
3 Giáo dục Công dân 7140204 C00, C19, D01, D66, XDHB 36.5 Học bạ [thang điểm 40]
4 Giáo dục Thể chất 7140206 T00, T01, T04, T05, XDHB 31.38 Học bạ [thang điểm 40]
5 Sư phạm Toán học 7140209 A00, A01, D01, D84, XDHB 39.85 Học bạ [thang điểm 40]
6 Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D01, C01, XDHB 33.25 Học bạ [thang điểm 40]
7 Sư phạm Vật lý 7140211 A00, A01, A04, C01, XDHB 39.25 Học bạ [thang điểm 40]
8 Sư phạm Hóa học 7140212 A00, A06, B00, D07, XDHB 39.8 Học bạ [thang điểm 40]
9 Sư phạm Sinh học 7140213 B00, B02, B03, B08, XDHB 39.75 Học bạ [thang điểm 40]
10 Sư phạm Ngữ văn 7140217 C00, C14, D01, D15, XDHB 39.15 Học bạ [thang điểm 40]
11 Sư phạm Lịch sử 7140218 C00, C03, C19, D14, XDHB 39.75 Học bạ [thang điểm 40]
12 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 A01, D01, D11, D12, XDHB 39.6 Học bạ [thang điểm 40]
13 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, C01, D01, XDHB 31.45 Học bạ [thang điểm 40]
14 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D12, D11, XDHB 38.2 Học bạ [thang điểm 40]
15 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, D04, DD2, D11, XDHB 37.54 Học bạ [thang điểm 40]
16 Việt Nam học 7310630 D01, C00, D15, C14, XDHB 29.25 Học bạ [thang điểm 40]
17 Giáo dục Mầm non 7140201 DGNLQGHN, DGNLHCM 21 [thang điểm 30]
18 Giáo dục Tiểu học 7140202 DGNLQGHN, DGNLHCM 7.5 [thang điểm 10]
19 Giáo dục Công dân 7140204 DGNLQGHN, DGNLHCM 5.32 [thang điểm 10]
20 Giáo dục Thể chất 7140206 DGNLQGHN, DGNLHCM 20 [thang điểm 30]
21 Sư phạm Toán học 7140209 DGNLQGHN, DGNLHCM 7.78 [thang điểm 10]
22 Sư phạm Tin học 7140210 DGNLQGHN, DGNLHCM 5.08 [thang điểm 10]
23 Sư phạm Vật lý 7140211 DGNLQGHN, DGNLHCM 7.5 [thang điểm 10]
24 Sư phạm Hóa học 7140212 DGNLQGHN, DGNLHCM 7.42 [thang điểm 10]
25 Sư phạm Sinh học 7140213 DGNLQGHN, DGNLHCM 6.52 [thang điểm 10]
26 Sư phạm Ngữ văn 7140217 DGNLQGHN, DGNLHCM 6.42 [thang điểm 10]
27 Sư phạm Lịch sử 7140218 DGNLQGHN, DGNLHCM 6.03 [thang điểm 10]
28 Sư phạm Tiếng Anh 7140231 DGNLQGHN, DGNLHCM 7.3 [thang điểm 10]
29 Công nghệ thông tin 7480201 DGNLQGHN, DGNLHCM 5.85 [thang điểm 10]
30 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNLQGHN, DGNLHCM 6.28 [thang điểm 10]
31 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNLQGHN, DGNLHCM 7.12 [thang điểm 10]
32 Việt Nam học 7310630 DGNLQGHN, DGNLHCM 6.58 [thang điểm 10]

Chủ Đề