Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 điểm chuẩn 2022 - HNUE điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
1 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M01, M05, M09, M11, XDHB | 34.27 | Học bạ [thang điểm 40] | |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 39.25 | Học bạ [thang điểm 40] | |
3 | Giáo dục Công dân | 7140204 | C00, C19, D01, D66, XDHB | 36.5 | Học bạ [thang điểm 40] | |
4 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T01, T04, T05, XDHB | 31.38 | Học bạ [thang điểm 40] | |
5 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D84, XDHB | 39.85 | Học bạ [thang điểm 40] | |
6 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 33.25 | Học bạ [thang điểm 40] | |
7 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A04, C01, XDHB | 39.25 | Học bạ [thang điểm 40] | |
8 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | A00, A06, B00, D07, XDHB | 39.8 | Học bạ [thang điểm 40] | |
9 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B02, B03, B08, XDHB | 39.75 | Học bạ [thang điểm 40] | |
10 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, C14, D01, D15, XDHB | 39.15 | Học bạ [thang điểm 40] | |
11 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, C03, C19, D14, XDHB | 39.75 | Học bạ [thang điểm 40] | |
12 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D11, D12, XDHB | 39.6 | Học bạ [thang điểm 40] | |
13 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 31.45 | Học bạ [thang điểm 40] | |
14 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D12, D11, XDHB | 38.2 | Học bạ [thang điểm 40] | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, DD2, D11, XDHB | 37.54 | Học bạ [thang điểm 40] | |
16 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, D15, C14, XDHB | 29.25 | Học bạ [thang điểm 40] | |
17 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 21 | [thang điểm 30] | |
18 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.5 | [thang điểm 10] | |
19 | Giáo dục Công dân | 7140204 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 5.32 | [thang điểm 10] | |
20 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 20 | [thang điểm 30] | |
21 | Sư phạm Toán học | 7140209 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.78 | [thang điểm 10] | |
22 | Sư phạm Tin học | 7140210 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 5.08 | [thang điểm 10] | |
23 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.5 | [thang điểm 10] | |
24 | Sư phạm Hóa học | 7140212 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.42 | [thang điểm 10] | |
25 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.52 | [thang điểm 10] | |
26 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.42 | [thang điểm 10] | |
27 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.03 | [thang điểm 10] | |
28 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.3 | [thang điểm 10] | |
29 | Công nghệ thông tin | 7480201 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 5.85 | [thang điểm 10] | |
30 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.28 | [thang điểm 10] | |
31 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.12 | [thang điểm 10] | |
32 | Việt Nam học | 7310630 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.58 | [thang điểm 10] |