Điểm chuẩn 2017: Trường Đại học Quốc tế – ĐHQG Tp.HCM
31/07/2017
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn |
1 |
52220201 |
Ngôn ngữ Anh |
25 |
2 |
52340101 |
Quản trị kinh doanh |
26 |
3 |
52340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
24.5 |
4 |
52420201 |
Công nghệ sinh học |
22.5 |
5 |
52440112 |
Hóa sinh |
23 |
6 |
52460112 |
Toán ứng dụng [Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro] |
18 |
7 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
23.5 |
8 |
52510602 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
22 |
9 |
52510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
26 |
10 |
52520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
18.5 |
11 |
52520212 |
Kỹ thuật Y Sinh |
24.5 |
12 |
52520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
19.5 |
13 |
52520320 |
Kỹ thuật Môi trường |
18 |
14 |
52540101 |
Công nghệ thực phẩm |
22 |
15 |
52580208 |
Kỹ thuật xây dựng |
17.5 |
16 |
52620305 |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
17.5 |
17 |
52900109 |
Kỹ thuật Không gian |
18.5 |
18 |
|
Các Chương Trình Liên Kết |
16.5 |