Expose là gì
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ expose trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ expose tiếng Anh nghĩa là gì. expose /iks'pouz/* ngoại động từ- phơi ra- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ=to expose crime+ vạch trần tội ác=to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai- bày ra để bán, trưng bày- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=exposed to the south+ xoay về hướng nam- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của expose trong tiếng Anhexpose có nghĩa là: expose /iks'pouz/* ngoại động từ- phơi ra- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ=to expose crime+ vạch trần tội ác=to expose someone+ vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai- bày ra để bán, trưng bày- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=exposed to the south+ xoay về hướng nam- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)expose- trình bàyexposé /eks'pouzei/* danh từ- bản trình bày sự kiện- sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi) Đây là cách dùng expose tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ expose tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
expose /iks'pouz/* ngoại động từ- phơi ra- phơi bày ra tiếng Anh là gì? phô ra tiếng Anh là gì? bóc trần tiếng Anh là gì? phơi trần tiếng Anh là gì? vạch trần tiếng Anh là gì? bộc lộ=to expose crime+ vạch trần tội ác=to expose someone+ vạch mặt nạ ai tiếng Anh là gì? vạch trần tội ác của ai- bày ra để bán tiếng Anh là gì? trưng bày- đặt vào (nơi nguy hiểm...) tiếng Anh là gì? đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)=to expose someone to danger+ đặt ai vào tình thế hiểm nguy- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)=exposed to the south+ xoay về hướng nam- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)expose- trình bàyexposé /eks'pouzei/* danh từ- bản trình bày sự kiện- sự để lòi ra tiếng Anh là gì? sự để lộ ra (chuyện xấu xa tiếng Anh là gì?
Về nghĩa của từ, chúng ta có thể hiểu Exposed to được cấu tạo từ hai thành phần chính là Exposed (Động từ) mang nghĩa là phơi ra, bóc trần, bộc lộ kết hợp với To (Giới từ) chúng ta được một cụm từ Exposed to mang nghĩa. Ví dụ:
Ví dụ với Exposed to 2.Cấu trúc và cách dùng cụm từ exposed toTrong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết các thông tin của từ vựng như từ loại và đặc biệt là cấu trúc và cách dùng của cụm từ Exposed to. Một số thông tin về từ cụm từ Exposed to
Về cấu trúc và cách dùng, chúng ta có thể sử dụng Exposed to đóng vai trò và mang chức năng như một động từ thường. Bên cạnh đó, các bạn có thể theo dõi cấu trúc cụ thể và ví dụ minh họa dưới đây.
Ví dụ:
Tiếp xúc với điện thoại 3.Ví dụ anh việtBên cạnh những kiến thức quan trọng chúng mình đã đề cập ở các phần trên thì dưới đây là những ví dụ minh họa nhiều hơn về cách dùng và các nghĩa khác nhau được sử dụng linh hoạt với Exposed to Ví dụ:
4.Một số cụm từ liên quanBảng dưới đây chúng mình tổng hợp một số ít các cụm từ liên quan đến Exposed to
Trên đây là bài viết của chúng mình về Exposed to trong tiếng anh. Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ về cụm từ này sẽ giúp các bạn đọc hiểu rõ và vận dụng nó tốt hơn. Chúc các bạn thành công! |