Bộ Sách Giáo Khoa Lớp 12 [TN]
Bộ Sách Giáo Khoa Lớp 12 [Chuẩn] là tài liệu học tập cơ bản không thể thiếu của các em học sinh lớp 11 chuẩn bị lên lớp 12.
Bộ sách gồm đầy đủ những cuốn sách cần thiết cho các em học sinh theo học ban cơ bản.
Bộ Sách Giáo Khoa Lớp 12 [Chuẩn] gồm 14 cuốn:
- Giải Tích Lớp 12 [Chuẩn]
- Hình Học Lớp 12 [Chuẩn]
- Vật Lí Lớp 12 [Chuẩn]
- Hóa Học Lớp 12 [Chuẩn]
- Sinh Học Lớp 12 [Chuẩn]
- Ngữ Văn Lớp 12 [Tập 1] [Chuẩn]
- Ngữ Văn Lớp 12 [Tập 2] [Chuẩn]
- Lịch Sử Lớp 12 [Chuẩn]
- Địa Lí Lớp 12 [Chuẩn]
- Giáo Dục Công Dân Lớp 12 [Chuẩn]
- Tin Học Lớp 12 [Chuẩn]
- Công Nghệ Lớp 12 [Chuẩn]
- Tiếng Anh Lớp 12 [Chuẩn]
- Giáo Dục Quốc phòng Lớp 12
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu [đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng].....
Trang chủ / Cửa hàng / Sách giáo khoa THPT / Lớp 12
Bộ sách bao gồm 25 quyển trong đó có 14 quyển sách giáo khoa và 11 quyển bài tập kèm theo. – Tác giả: nhiều tác giả – Nhà xuất bản: Nhà xuất bản Giáo dục Việt nam
– Năm xuất bản: 2020
Thứ Tư, 03/06/2020 | 15:41
Số lượt xem: 7257
STT | MÃ SÁCH | TÊN SÁCH | GIÁ BÌA [Đ] |
LỚP 2 [6 cuốn] | |||
1 | 1H201 | Tiếng Việt 2/1 | 13,000 |
2 | 1H202 | Tiếng Việt 2/2 | 13,000 |
3 | 1H203 | Toán 2 | 13,000 |
4 | 1H212 | Tập viết 2/1 | 4,000 |
5 | 1H213 | Tập viết 2/2 | 4,000 |
6 | 1H204 | Tự nhiên và Xã hội 2 | 6,000 |
Cộng bộ sách lớp 2 - Sách học sinh | 53,000 | ||
LỚP 3 [6 cuốn] | |||
1 | 1H301 | Tiếng Việt 3/1 | 13,000 |
2 | 1H302 | Tiếng Việt 3/2 | 13,000 |
3 | 1H303 | Toán 3 | 13,000 |
4 | 1H304 | Tự nhiên và Xã hội 3 | 11,000 |
5 | 1H312 | Tập viết 3/1 | 4,000 |
6 | 1H313 | Tập viết 3/2 | 4,000 |
Cộng bộ sách lớp 3 - Sách học sinh | 58,000 | ||
LỚP 4 [9 cuốn] | |||
1 | 1H401 | Tiếng Việt 4/1 | 15,000 |
2 | 1H402 | Tiếng Việt 4/2 | 14,000 |
3 | 1H403 | Toán 4 | 13,000 |
4 | 1H404 | Khoa học 4 | 12,000 |
5 | 1H405 | Lịch sử và Địa lí 4 | 13,000 |
6 | 1H406 | Âm nhạc 4 | 4,000 |
7 | 1H407 | Mĩ thuật 4 | 7,000 |
8 | 1H408 | Đạo đức 4 | 4,000 |
9 | 1H409 | Kĩ thuật 4 | 5,000 |
Cộng bộ sách lớp 4 - Sách học sinh | 87,000 | ||
LỚP 5 [9 cuốn] | |||
1 | 1H501 | Tiếng Việt 5/1 | 15,000 |
2 | 1H502 | Tiếng Việt 5/2 | 14,000 |
3 | 1H503 | Toán 5 | 13,000 |
4 | 1H504 | Khoa học 5 | 13,000 |
5 | 1H505 | Lịch sử và Địa lí 5 | 11,000 |
6 | 1H506 | Âm nhạc 5 | 5,000 |
7 | 1H507 | Mĩ thuật 5 | 9,000 |
8 | 1H508 | Đạo đức 5 | 4,000 |
9 | 1H509 | Kĩ thuật 5 | 5,000 |
Cộng bộ sách lớp 5 - Sách học sinh | 89,000 | ||
LỚP 6 [12 cuốn] | |||
1 | 2H601 | Toán 6/1 | 8,000 |
2 | 2H602 | Toán 6/2 | 6,000 |
3 | 2H608 | Ngữ văn 6/1 | 10,000 |
4 | 2H609 | Ngữ văn 6/2 | 11,000 |
5 | 2H612 | Lịch sử 6 | 6,000 |
6 | 2H613 | Địa lí 6 | 7,000 |
7 | 2H620 | Sinh học 6 | 15,000 |
8 | 2H614 | Giáo dục công dân 6 | 4,000 |
9 | 2H615 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6 | 13,000 |
10 | 2H607 | Công nghệ 6 | 12,000 |
11 | 2H605 | Vật lí 6 | 7,000 |
12 | 2H617 | Tiếng Anh 6 | 16,000 |
13 | 2H619 | Tiếng Pháp 6 | 9,000 |
14 | 2H616 | Tiếng Nga 6 | 12,000 |
15 | 2H621 | Tiếng Trung Quốc 6 | 8,000 |
16 | 2H622 | Tiếng Nhật 6 | 18,000 |
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 115,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 108,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 111,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 107,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 6 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 117,000 | ||
LỚP 7 [12 cuốn] | |||
1 | 2H708 | Ngữ văn 7/1 | 12,000 |
2 | 2H709 | Ngữ văn 7/2 | 10,000 |
3 | 2H712 | Lịch sử 7 | 12,000 |
4 | 2H713 | Địa lí 7 | 16,000 |
5 | 2H720 | Sinh học 7 | 17,000 |
6 | 2H714 | Giáo dục công dân 7 | 4,000 |
7 | 2H715 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | 14,000 |
8 | 2H701 | Toán 7/1 | 9,000 |
9 | 2H702 | Toán 7/2 | 5,000 |
10 | 2H707 | Công nghệ 7 [nông nghiệp] | 13,000 |
11 | 2H705 | Vật lí 7 | 6,000 |
12 | 2H717 | Tiếng Anh 7 | 16,000 |
13 | 2H719 | Tiếng Pháp 7 | 12,000 |
14 | 2H716 | Tiếng Nga 7 | 13,000 |
15 | 2H721 | Tiếng Trung Quốc 7 | 11,000 |
16 | 2H723 | Tiếng Nhật 7 | 13,000 |
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 134,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 131,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 130,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 129,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 7 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 131,000 | ||
LỚP 8 [13 cuốn] | |||
1 | 2H811 | Ngữ văn 8/1 | 10,000 |
2 | 2H812 | Ngữ văn 8/2 | 10,000 |
3 | 2H815 | Lịch sử 8 | 12,000 |
4 | 2H816 | Địa lí 8 | 13,000 |
5 | 2H817 | Giáo dục công dân 8 | 4,000 |
6 | 2H805 | Vật lí 8 | 8,000 |
7 | 2H807 | Hóa học 8 | 12,000 |
8 | 2H801 | Toán 8/1 | 8,000 |
9 | 2H802 | Toán 8/2 | 8,000 |
10 | 2H809 | Sinh học 8 | 18,000 |
11 | 2H810 | Công nghệ 8 | 17,000 |
12 | 2H818 | Âm nhạc và Mĩ thuật 8 | 15,000 |
13 | 2H820 | Tiếng Anh 8 | 14,000 |
14 | 2H822 | Tiếng Pháp 8 | 12,000 |
15 | 2H819 | Tiếng Nga 8 | 17,000 |
16 | 2H823 | Tiếng Trung Quốc 8 | 10,000 |
17 | 2H825 | Tiếng Nhật 8 | 14,000 |
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 149,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 147,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 152,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 145,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 8 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 149,000 | ||
LỚP 9 [13 cuốn] | |||
1 | 2H912 | Ngữ văn 9/1 | 14,000 |
2 | 2H913 | Ngữ văn 9/2 | 12,000 |
3 | 2H916 | Lịch sử 9 | 14,000 |
4 | 2H917 | Địa lí 9 | 13,000 |
5 | 2H918 | Giáo dục công dân 9 | 4,000 |
6 | 2H905 | Vật lí 9 | 12,000 |
7 | 2H907 | Hóa học 9 | 14,000 |
8 | 2H901 | Toán 9 /1 | 8,000 |
9 | 2H902 | Toán 9/2 | 8,000 |
10 | 2H909 | Sinh học 9 | 17,000 |
11 | 2H925 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | 11,000 |
12 | 2H920 | Tiếng Anh 9 | 9,000 |
13 | 2H922 | Tiếng Pháp 9 | 9,000 |
14 | 2H923 | Tiếng Nga 9 | 10,000 |
15 | 2H924 | Tiếng Trung Quốc 9 | 8,000 |
16 | 2H933 | Tiếng Nhật 9 | 11,000 |
17 | 2H910 | Công nghệ 9 - nấu ăn | 7,000 |
18 | 2H927 | Công nghệ 9 - trồng cây ăn quả | 6,000 |
19 | 2H928 | Công nghệ 9 - cắt may | 6,000 |
20 | 2H929 | Công nghệ 9 : lắp đặt mạng điện trong nhà | 5,000 |
21 | 2H930 | Công nghệ 9 : sửa chữa xe đạp | 4,000 |
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Anh | 140,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Pháp | 140,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nga | 141,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Trung Quốc | 139,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 9 - Sách học sinh + Tiếng Nhật | 142,000 | ||
LỚP 10 | |||
Chương trình chuẩn [14 cuốn] | |||
1 | CH001 | Đại số 10 [c] | 10,000 |
2 | CH002 | Hình học 10 [c] | 6,000 |
3 | CH005 | Vật lí 10 [c] | 17,000 |
4 | CH007 | Hóa học 10 [c] | 14,000 |
5 | CH009 | Sinh học 10 [c] | 11,000 |
6 | CH011 | Ngữ văn 10/1 [c] | 10,000 |
7 | CH012 | Ngữ văn 10/2 [c] | 10,000 |
8 | CH015 | Lịch sử 10 [c] | 15,000 |
9 | CH016 | Địa lí 10 [c] | 14,000 |
10 | CH018 | Tin học 10 [c] | 10,000 |
11 | CH017 | Giáo dục công dân 10 [c] | 7,000 |
12 | CH010 | Công nghệ 10 [c] | 16,000 |
13 | KH001 | Giáo dục quốc phòng an ninh 10 | 9,000 |
14 | CH020 | Tiếng Anh 10 [c] | 15,000 |
15 | CH022 | Tiếng Pháp 10 [c] | 10,000 |
16 | CH024 | Tiếng Nga 10 [c] | 15,000 |
17 | CH027 | Tiếng Nhật 10 | 23,000 |
18 | CH026 | Tiếng Trung Quốc 10 [c] | 13,000 |
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Anh | 164,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Pháp | 159,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nga | 164,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nhật | 172,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng trung | 162,000 | ||
Chương trình nâng cao [10 cuốn] | |||
1 | NH001 | Đại số 10 [nc] | 14,000 |
2 | NH002 | Hình học 10 [nc] | 9,000 |
3 | NH005 | Vật lí 10 [nc] | 25,000 |
4 | NH007 | Hóa học 10 [nc] | 19,000 |
5 | NH009 | Sinh học 10 [nc] | 15,000 |
6 | NH011 | Ngữ văn 10/1 [nc] | 12,000 |
7 | NH012 | Ngữ văn 10/2 [nc] | 12,000 |
8 | NH015 | Lịch sử 10 [nc] | 15,000 |
9 | NH016 | Địa lí 10 [nc] | 18,000 |
10 | NH020 | Tiếng Anh 10 [nc] | 21,000 |
11 | NH022 | Tiếng Pháp 10 [nc] | 10,000 |
12 | NH024 | Tiếng Nga 10 [nc] | 17,000 |
13 | NH026 | Tiếng Trung Quốc 10 [nc] | 12,000 |
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [nc] + Tiếng Anh | 160,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [nc] + Tiếng Pháp | 149,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [nc] + Tiếng Nga | 156,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 10 - Sách học sinh [nc] + Tiếng Trung Quốc | 151,000 | ||
LỚP 11 | |||
Chương trình chuẩn [14 cuốn] | |||
1 | CH101 | Đại số và Giải tích 11 [c] | 11,000 |
2 | CH102 | Hình học 11 [c] | 8,000 |
3 | CH118 | Tin học 11 [c] | 9,000 |
4 | CH105 | Vật lí 11 [c] | 17,000 |
5 | CH107 | Hóa học 11 [c] | 18,000 |
6 | CH109 | Sinh học 11[c] | 16,000 |
7 | CH117 | Giáo dục công dân 11 [c] | 7,000 |
8 | CH111 | Ngữ văn 11/1 [c] | 13,000 |
9 | CH112 | Ngữ văn 11/2 [c] | 8,000 |
10 | CH115 | Lịch sử 11 [c] | 12,000 |
11 | CH116 | Địa lí 11 [c] | 10,000 |
12 | CH110 | Công nghệ 11 [c] | 14,000 |
13 | KH101 | Giáo dục quốc phòng an ninh 11 | 10,000 |
14 | CH120 | Tiếng Anh 11 [c] | 16,000 |
15 | CH122 | Tiếng Pháp 11 [c] | 11,000 |
16 | CH124 | Tiếng Nga 11 [c] | 17,000 |
17 | CH127 | Tiếng Nhật 11 | 19,000 |
18 | CH126 | Tiếng Trung Quốc 11 [c] | 12,000 |
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Anh | 169,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Pháp | 164,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nga | 170,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nhật | 172,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Trung Quốc | 165,000 | ||
Chương trình nâng cao [10 cuốn] | |||
1 | NH101 | Đại số và Giải tích 11 [nc] | 15,000 |
2 | NH102 | Hình học 11 [nc] | 8,000 |
3 | NH105 | Vật lí 11 [nc] | 22,000 |
4 | NH107 | Hóa học 11 [nc] | 23,000 |
5 | NH109 | Sinh học 11 [nc] | 17,000 |
6 | NH111 | Ngữ văn 11/1 [nc] | 14,000 |
7 | NH112 | Ngữ văn 11/2 [nc] | 12,000 |
8 | NH115 | Lịch sử 11 [nc] | 19,000 |
9 | NH116 | Địa lí 11 [nc] | 15,000 |
10 | NH120 | Tiếng Anh 11 [nc] | 21,000 |
11 | NH122 | Tiếng Pháp 11 [nc] | 11,000 |
12 | NH124 | Tiếng Nga 11 [nc] | 19,000 |
13 | NH126 | Tiếng Trung Quốc 11 [nc] | 15,000 |
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Anh | 166,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Pháp | 156,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Nga | 164,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 11 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Trung Quốc | 160,000 | ||
LỚP 12 | |||
Chương trình chuẩn [14 cuốn] | |||
1 | CH201 | Giải tích 12 [c] | 10,000 |
2 | CH202 | Hình học 12 [c] | 6,000 |
3 | CH205 | Vật lí 12 [c] | 17,000 |
4 | CH207 | Hóa học 12 [c] | 17,000 |
5 | CH209 | Sinh học 12[c] | 18,000 |
6 | CH211 | Ngữ văn 12/1 [c] | 13,000 |
7 | CH212 | Ngữ văn 12/2 [c] | 13,000 |
8 | CH215 | Lịch sử 12 [c] | 16,000 |
9 | CH216 | Địa lí 12 [c] | 17,000 |
10 | CH217 | Giáo dục công dân 12 [c] | 7,000 |
11 | CH218 | Tin học 12 [c] | 8,000 |
12 | CH210 | Công nghệ 12 [c] | 10,000 |
13 | KH201 | Giáo dục quốc phòng an ninh 12 | 11,000 |
14 | CH220 | Tiếng Anh 12 [c] | 17,000 |
15 | CH222 | Tiếng Pháp 12 [c] | 11,000 |
16 | CH224 | Tiếng Nga 12 [c] | 13,000 |
17 | CH227 | Tiếng Nhật 12 | 20,000 |
18 | CH226 | Tiếng Trung Quốc 12 [c] | 13,000 |
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Anh | 180,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Pháp | 174,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nga | 176,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Nhật | 183,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [chuẩn] + Tiếng Trung Quốc | 176,000 | ||
Chương trình nâng cao [10 cuốn] | |||
1 | NH201 | Giải tích 12 [nc] | 14,000 |
2 | NH202 | Hình học 12 [nc] | 9,000 |
3 | NH205 | Vật lí 12 [nc] | 25,000 |
4 | NH207 | Hóa học 12 [nc] | 24,000 |
5 | NH209 | Sinh học 12[nc] | 24,000 |
6 | NH211 | Ngữ văn 12/1 [nc] | 14,000 |
7 | NH212 | Ngữ văn 12/2 [nc] | 12,000 |
8 | NH215 | Lịch sử 12 [nc] | 19,000 |
9 | NH216 | Địa lí 12 [nc] | 21,000 |
10 | NH220 | Tiếng Anh 12 [nc] | 20,000 |
11 | NH222 | Tiếng Pháp 12 [nc] | 11,000 |
12 | NH224 | Tiếng Nga 12 [nc] | 15,000 |
13 | NH226 | Tiếng Trung Quốc 12 [nc] | 17,000 |
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Anh | 182,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Pháp | 173,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Nga | 177,000 | ||
Cộng bộ sách lớp 12 - Sách học sinh [nâng cao] + Tiếng Trung Quốc | 179,000 |
Bảng giá sách giáo khoa lớp 10 phục vụ năm học 2022-2023
Thứ Tư, 13/04/2022 | 08:30
Theo các Quyết định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt danh mục sách sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông, các bộ sách giáo khoa lớp 10 của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam sẽ được đưa vào giảng dạy trên cả nước từ năm học 2022-2023.
Bảng giá sách giáo khoa lớp 7 phục vụ năm học 2022-2023
Thứ Tư, 13/04/2022 | 08:15
Theo các Quyết định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt danh mục sách giáo khoa lớp 7 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông, các bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam sẽ được đưa vào giảng dạy từ năm học 2022-2023.
Bảng giá sách giáo khoa lớp 3 phục vụ năm học 2022-2023
Thứ Tư, 13/04/2022 | 08:00
Theo các Quyết định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt danh mục sách giáo khoa lớp 3 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông, các bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam sẽ được đưa vào giảng dạy từ năm học 2022-2023.