Giá hời tiếng anh là gì năm 2024
nếu ông đẩy mạnh việc bán hàng của chúng tôi, chúng tôi sẽ cho ông một khoản chiết khấu cao, coi đó như là khoản giao kèo của chúng tôi Show sự thoả thuận họ đạt được với chủ là giảm bớt yêu sách của họ về tiền lương để đổi lấy tuần làm việc ít giờ hơn vật mua hoặc bán dưới giá bình thường của nó; món hời món ấy bở thật đấy! giá hời (giá rẻ) sự thoả thuận có lợi cho bên kia hơn là cho mình, vật mua vì tưởng rẻ nhưng sau mới thấy là đắt; hớ; món hớ sự thoả thuận có lợi cho mình hơn là cho bên kia; hời; vớ bở huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán mua được giá hời ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi thêm vào đó, hơn nữa, vả lại cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng đồng ý (với ai) sau khi bàn bạc thấu đáo; thoả thuận; giao kèo động từ mặc cả, thương lượng mua bán thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì bán lỗ; bán tống bán tháo các thủ lãnh đã bán rẻ tự do của nhân dân họ dự tính kỳ thi khó hơn tôi dự tính Tom không dự tính là mình trở về sớm như vậy khi nhà chính trị đồng ý trả lời câu hỏi trên truyền hình, ông ta đã bị chất vấn nhiều hơn ông ta dự tính
Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
/´ba:gin/Thông dụngDanh từSự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bánto make a bargain with somebody mặc cả với ai Món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)that was a bargain indeed! món ấy bở thật đấy! a good bargain món hời a bad bargain món hớ to be off (with) one's bargain huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán to bind a bargain Xem bind to buy at a bargain mua được giá hời to close (conclude, strike, settle) a bargain ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán to drive a hard bargain mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi into the bargain thêm vào đó, hơn nữa, vả lại wet (Dutch) bargain cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng Động từMặc cả, thương lượng, mua bánto bargain with somebody for something thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì to bargain away bán giá hạ, bán lỗ to bargain for mong đợi, chờ đón; tính trước That's more than I bargained for Điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi
hình thái từ
Chuyên ngànhToán & tinsự mặc cảsự thương lượngXây dựngmặc cảKinh tếhàng giá rẻbargain hunter người chuyên săn lùng hàng giá rẻ hợp đồng mua bánbargain and sale hợp đồng mua bán (tài sản) bind a bargain [[]] (to...) ràng buộc một hợp đồng mua bán legal bargain hợp đồng mua bán hợp pháp thương lượngdrive a hard bargain (to...) thương lượng giá cả kiên trì trả giáCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounarrangement , bond , business , compact , contract , convention , covenant , deal , engagement , negotiation , pact , pledge , promise , stipulation , transaction , treaty , understanding , budget price , buy , closeout , discount , giveaway , good buy , good deal , good value , low price , markdown , nominal price , reduction , steal , value , accord , buy* , deal* , agreement verbagree , arrange , barter , buy , compromise , confer , contract , covenant , deal , dicker , do business , haggle , make terms , palter , promise , sell , stipulate , trade , traffic , transact , higgle , huckster , negotiate , agreement , cavil , chaffer , cheap , clinch , closeout , contend , contest , discount , giveaway , hawk , horsetrade , pact , sale , secure , steal , struggle , transaction , truck Từ trái nghĩaMón hời trong Tiếng Anh là gì?Một món đồ được mua với giá hời là "bargain": The dress was 50% off. What a bargain! (Váy này được giảm 50%. Thật là một món hời!) Câu hỏi bao nhiêu tiền trong Tiếng Anh?Cách hỏi giá tiền trong tiếng AnhHow much do/ does + S + cost? Ví dụ: How much do these pens cost? (Những chiếc bút này giá bao nhiêu?) What is the price of + N? Ví dụ: What is the price of this car? (Chiếc xe hơi này giá bao nhiêu?) Giá Tiếng Anh là gì?Phép dịch "già" thành Tiếng Anh. old, old aged, senile là các bản dịch hàng đầu của "già" thành Tiếng Anh. Đi mua sắm Tiếng Anh đọc là gì?to go shopping là bản dịch của "đi mua sắm" thành Tiếng Anh. |