Hold out nghĩa là gì
Ngày đăng:
22/05/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
51
Show
Phrasal verbsĐộng từ MeaningNghĩa Ví dụ trong đối thoại
Hold out là gìCụm động từ Hold out có 2 nghĩa: Nghĩa từ Hold outÝ nghĩa của Hold out là: Ví dụ cụm động từ Hold outVí dụ minh họa cụm động từ Hold out: - When the enemy attacked, they HELD OUT for six weeks. Khi kẻ thù tấn công, họ cố gắng kháng cự khoảng sáu tuần.Nghĩa từ Hold outÝ nghĩa của Hold out là: Ví dụ cụm động từ Hold outVí dụ minh họa cụm động từ Hold out: - I HELD OUT my hand when she walked in. Tôi giữ chặt lấy tay mình khi cô ấy bước vào.Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Hold out trên, động từ Hold còn có một số cụm động từ sau: |