Hướng dẫn 841 của hội nông dân việt nam Informational, Commercial

economicPage 1

IDtunghia1Abatement cost2Ability and earningsNăng lực và thu nhập3Ability to payKhả năng chi trả.4Ability to pay theoryLý thuyết về khả năng chi trả5Abnormal profitsLợi nhuận dị thường6AbscissaHoành độ7AbsenteeismTrốn việc, sự nghỉ làm không có lý do8Absentee landlordĐịa chủ [chủ bất động sản] cách biệt9Absolute advantageLợi thế tuyệt đối.10Absolute cost advantageLợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối.11Absolute income hypothesisGiả thuyết thu nhập tuyệt đối.12Absolute monopoly Độc quyền tuyệt đối.13Absolute pricesGiá tuyệt đối.14Absolute scarcityKhan hiếm tuyệt đối .15Absolute valueGiá trị tuyệt đối.16Absorption approachPhương pháp hấp thu.17AbstinenceNhịn chi tiêu.18Accelerated depreciationKhấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.19Accelerating inflationLạm phát gia tốc.20AcceleratorGia số21Accelerator coefficientHệ số gia tốc.22Accelerator effectHiệu ứng gia tốc.23Accelerator principleNguyên lý gia tốc.24Acceptancechấp nhận thanh toán.25Accepting houseNgân hàng nhận trả.26Accesion rateTỷ lệ gia tăng lao động.27Accesions taxThuế quà tặng.28Access/space trade - off model29Accommodating monetary policyChính sách tiền tệ điều tiết.Chi phí kiểm soát; chi phí chống [ônhiễm]Mô hình đánh đổi không gian hay môhình tiếp cận.

economicPage 2

30Accommodation transactionsCác giao dịch điều tiết.31AccountTài khoản.32Accrued expensesChi phí phát sinh [tính trước].33Achieving Society, the.Xã hội thành đạt.34Across-the-board tariff changesThay đổi thuế quan đồng loạt.35Action lagĐộ trễ của hành động.36Active balanceDư nghạch.37Activity analysisPhân tích hoạt động.38Activity rateTỷ lệ lao động.39Adaptive expectationKỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo40Adding up problemVấn đề cộng tổng.41Additional worker hypothesisGiả thuyết công nhân thêm vào.42Addition ruleQuy tắc cộng.43Additive utility functionHàm thoả dụng phụ trợ.44Address principleNguyên lý địa chỉ.45Adjustable peg regimeChế độ điều chỉnh hạn chế.46Adjustable peg system47Adjustment costChi phí điều chỉnh sản xuất.48Adjustment lagĐộ trễ điều chỉnh.49Adjustment processQuá trình điều chỉnh50Administered pricesCác mức giá bị quản chế.Hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điềuchỉnh.

economicPage 3

51Administrative lagĐộ trễ do hành chính52Advalorem taxThuế theo giá trị.53AdvanceTiền ứng trước.54Advance Corporation Tax [ACT]Thuế doanh nghiệp ứng trước.55Advance refundingHoàn trả trước.56Advanced countriesCác nước phát triển, các nước đi đầu.57Adverse balanceCán cân thâm hụt.58Adverse selection59AdvertisingQuảng cáo.60Advertising - sale ratioTỷ lệ doanh số-quảng cáo.61AFL-CIO62Age-earning profileBiểu quan hệ thu nhập theo tuổi63Agency for International DevelopmentCơ quan phát triển quốc tế.64Agency shopNghiệp đoàn.65Agglomeration economiesTính kinh tế nhờ kết khối.66Aggregate concentrationSự tập trung gộp.67Adverse supply shockCú sốc cung bất lợi.68Aggregate demandCầu gộp; Tổng cầu69Aggregate demand curveĐường cầu gộp; Đường tổng cầu70Aggregate demand sheduleBiểu cầu gộp; Biểu tổng cầu71Aggregate expenditureChi tiêu gộp.72Aggregate incomeThu nhập gộp; Tổng thu nhập73Aggregate outputSản lượng gộp.74Aggregate production functionHàm sản xuất gộp.75Aggregate supply curveĐường cung gộp; Đường tổng cung.76Aggregation problemVấn đề về phép gộp.77Agrarian revolutionCách mạng nông nghiêp.Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướngbất lợi.Xem AMERICAN FEDERATION OFLABOR.

Chủ Đề