Lesson 1 – unit 1. feelings – tiếng anh 2 – ilearn smart start

Cách chơi: người thứ nhất sẽ hỏiHow are you?, người thứ 2 trả lời Im OK, tiếp tục người thứ 2 sẽ hỏi và người thứ 3 trả lời, thay phiên nhau cho đến khi nào hết lượt.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • A
  • B
  • C
  • E

A

A. Listen and point. Repeat.

[Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.]


Lời giải chi tiết:

happy: vui vẻ

sad: buồn

fine/OK: khỏe, ổn

great: thật tuyệt

B

B. Point, ask and answer.

[Chỉ, hỏi và trả lời.]

Lời giải chi tiết:

1. Hello, Bill.

[Xin chào, Bill.]

2.Hi, Kim. How are you?

[Chào Kim. Bạn có khỏe không?]

Im great.

[Tôi cảm thấy tuyệt.]

How are you, Kim?

[Bạn có khỏe không, Kim?]

Im OK.

[Tôi ổn.]

3.How are you, Lola? [Bạn có khỏe không, Lola? ]

Im sad. [Tôi buồn.]

Oh, no.[Ồ, không.]

C

C. Sing.

[Hát.]

Lời giải chi tiết:

How are you?

[Bạn có khỏe không?]

How are you?

[Bạn có khỏe không?]

Im happy.

[Tôi vui.]

Im happy.

[Tôi vui.]

How are you?

[Bạn có khỏe không?]

How are you?

[Bạn có khỏe không ]

Im sad.

[Tôi buồn.]

Im sad.

[Tôi buồn.]

How are you?

[Bạn có khỏe không?]

How are you?

[Bạn có khỏe không?]

Im fine.

[Tôi khỏe.]

Im fine.

[Tôi khỏe.]

How are you?

[Bạn có khỏe không?]

How are you?

[Bạn có khỏe không?]

Im great.

[Tôi cảm thấy tuyệt.]

Im great.

[Tôi cảm thấy tuyệt.]

E

E. Play the Chain game.

[Trò chơi Dây chuyền]

Phương pháp giải:

Cách chơi: người thứ nhất sẽ hỏiHow are you?, người thứ 2 trả lời Im OK, tiếp tục người thứ 2 sẽ hỏi và người thứ 3 trả lời, thay phiên nhau cho đến khi nào hết lượt.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề