Nhiều người coi mùa thu là thời kỳ đẹp nhất trong năm bởi thời tiết dễ mát mẻ và không khí trở nên thanh bình. Với những ngày thu, bạn sẽ được đắm chìm vào cảnh sắc tuyệt đẹp hay tham gia vào những lễ hội vô cùng đặc sắc.
Hãy cùng tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders khám phá bộ 50+ từ vựng phổ biến về mùa thu tiếng Anh để làm phong phú thêm vốn từ của bạn nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về mùa thu - Cảnh sắc thiên nhiên
Mùa thu tiếng Anh là Autumn hoặc Fall. Tuy nhiên, “Fall” là thuật ngữ tiếng Anh của người Mỹ [American English], trong khi “Autumn” là thuật ngữ tiếng Anh của người Anh [British English]. Bạn có thể thoải mái sử dụng cả hai từ tùy theo sở thích hoặc ngữ cảnh mà không gặp vấn đề gì.
Tên gọi của mùa thu trong tiếng Anh
Không như cái lạnh giá của mùa đông hay cái nóng bức của mùa hè, mùa thu luôn mang đến sự tươi mát, trong lành. Đây là mùa của sự bội thu, của mùa màng tươi tốt và thường được miêu tả thông qua những từ sau:
Phong cảnh thêm sống động với những từ vựng tiếng Anh miêu tả mùa thu
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Yellow leaves
/ˈjɛloʊ/ /livz/
Lá vàng
Falling leaves
/ˈfɔː.lɪŋ/ /livz/
Rụng lá
Trees changing leaves
/triz/ /ˈtʃeɪndʒɪŋ/ /livz/
Cây thay lá
Autumn scenery
/ˈɔː.təm/ /ˈsiːnəri/
Cảnh sắc mùa thu
Beautiful landscape
/ˈbjuː.tə.fəl/ /ˈlænd.skeɪp/
Khung cảnh đẹp
Blue sky
/bluː/ /skaɪ/
Bầu trời xanh
Golden sunlight
/ˈɡoʊl.dən/ /ˈsʌn.laɪt/
Ánh nắng vàng
Mist
/mɪst/
Sương mù
Chilly wind
/ˈtʃɪli/ /wɪnd/
Gió se lạnh
Falling snow
/ˈfɔː.lɪŋ/ /snoʊ/
Tuyết rơi
Light rain
/laɪt/ /reɪn/
Mưa nhẹ
Rainbow
/ˈreɪn.boʊ/
Cầu vồng
Tall mountain
/tɔːl/ /ˈmaʊntən/
Ngọn núi cao
Waterfall
/ˈwɔː.tər.fɔːl/
Thác nước
Lake
/leɪk/
Hồ nước
Harvest
/ˈhɑːrvɪst/
Mùa thu hoạch
Rustling
/ˈrʌslɪŋ/
Tiếng rít
Acorn
/ˈeɪkɔːrn/
Quả sồi
Chestnut
/ˈtʃɛsnʌt/
Hạt dẻ
Pumpkin
/ˈpʌmpkɪn/
Quả bí ngô
Scarecrow
/ˈskɛrkroʊ/
Bù nhìn
Maple
/ˈmeɪpəl/
Cây phong
Oak
/oʊk/
Cây sồi
Birch
/bɜːrtʃ/
Cây thông
Poplar
/ˈpɒplər/
Cây dương liễu
Tranquil
/ˈtræŋkwɪl/
Yên lặng, thanh bình
Serene
/səˈriːn/
Thanh bình, yên tĩnh
Xem thêm: TOP 100+ TỪ VỰNG VỀ NGÂN HÀNG CƠ BẢN - AI CŨNG PHẢI BIẾT
2. Từ vựng mùa thu tiếng Anh - Thời tiết
Tổng hợp từ vựng được dùng để miêu tả tiết trời mùa thu tiếng Anh
Nhắc đến mùa thu là nhắc đến thời tiết mát mẻ, đôi khi còn xen kẽ chút hơi lạnh của chớm đông. Cùng xem thử trong tiếng Anh, người bản xứ sẽ dùng những từ vựng về mùa thu gì để miêu tả tiết trời này:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Crisp
/krɪsp/
Sảng khoái, dễ chịu
Brisk
/brɪsk/
Se lạnh, khí trời sảng khoái
Nippy
/ˈnɪpi/
Lạnh, gió lạnh
Foggy
/ˈfɑː.ɡi/
Sương mù
Misty
/ˈmɪsti/
Mùa sương mù
Rainy
/ˈreɪni/
Mưa
Drizzly
/ˈdrɪzli/
Mưa phùn
Windy
/ˈwɪndi/
Gió mạnh
Blustery
/ˈblʌstəri/
Gió to, lớn
Overcast
/ˈoʊvərkæst/
Nhiều mây
Gloomy
/ˈɡluːmi/
U ám, âm u
Damp
/dæmp/
Ẩm ướt
Chilly
/ˈtʃɪli/
Se lạnh
Cold
/koʊld/
Lạnh
Freezing
/ˈfriːzɪŋ/
Rất lạnh, đóng băng
Frosty
/ˈfrɔːsti/
Sương giá
Sunny
/ˈsʌni/
Nắng
Clear
/klɪr/
Trời trong
Cool
/kuːl/
Mát mẻ, dễ chịu
Cloudless
/ˈklaʊd.ləs/
Không một gợn mây
Blustery
/ˈblʌs.tər.i/
Gió to
Xem thêm: TỔNG HỢP 30+ TỪ VỰNG VỀ GIÁO DỤC "HỌC TIẾNG ANH PHẢI BIẾT"
3. Từ vựng tiếng Anh về những sự kiện và hoạt động đặc biệt của mùa thu
Từ vựng các hoạt động đặc sắc trong mùa thu
Vào mùa thu, ta sẽ nhớ ngay đến những dịp Lễ nổi bật sau:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Mid-Autumn Festival
/mɪd-ˈɔː.tən ˈfes.tɪ.vəl/
Lễ Trung Thu, tổ chức vào ngày rằm tháng 8 âm lịch
School Opening Ceremony
/skuːl ˈəʊpənɪŋ ˈsɛrɪˌmoʊni/
Lễ khai giảng
Halloween
/ˌhæl.əʊˈwiːn/
Lễ Halloween, tổ chức vào đêm 31 tháng 10
Thanksgiving
/ˌθæŋkˈskɪv.ɪŋ/
Lễ Tạ Ơn, tổ chức vào ngày thứ 4 trong tháng 11
Black Friday
/blæk ˈfraɪ.deɪ/
Ngày mua sắm trực tuyến, tổ chức vào ngày hôm sau Thanksgiving
County fair
/ˌkaʊn.ti ˈfeər/
Hội chợ
Ngoài ra, chúng ta còn quen thuộc với các từ vựng về mùa thu tiếng Anh nói về những hoạt động quen thuộc như:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Hiking
/ˈhaɪkɪŋ/
Đi bộ đường dài
Camping
/ˈkæmpɪŋ/
Cắm trại
Sightseeing
/ˈsaɪtsiːɪŋ/
Tham quan
Biking
/ˈbaɪkɪŋ/
Đi xe đạp
Fishing
/ˈfɪʃɪŋ/
Câu cá
Photography
/fəˈtɑːɡrəfi/
Chụp ảnh
Attending concerts
/əˈtendɪŋ ˈkɒnsəts/
Đi xem các buổi hòa nhạc
Visiting museums
/ˈvɪzɪtɪŋ/ /mjuːˈziːəms/
Thăm các bảo tàng
Enjoying hot drinks
/ɪnˈdʒɔɪɪŋ/ /hɒt/ /drɪŋks/
Thưởng thức đồ uống nóng
Having bonfires
/ˈhævɪŋ/ /ˈbɒnfaɪəz/
Tổ chức buổi trại lửa
Going on road trips
/ˈɡəʊɪŋ/ /ɒn/ /rəʊd/ /trɪps/
Đi chơi đường dài
Attending cultural festivals
/əˈtendɪŋˈ//kʌltʃərə/l /ˈfestɪvəls/
Tham gia các lễ hội văn hóa
Apple picking
/ˈæpəl ˈpɪkɪŋ/
Việc hái táo
Pumpkin carving
/ˈpʌmpkɪn ˈkɑːrvɪŋ/
Việc chạm trổ bí ngô
Photography expedition
/fəˈtɑːɡrəfi ˌɛkspəˈdɪʃən/
Chuyến đi chụp ảnh
Lion dance
/ˈlaɪ.ən ˌdɑːns/
Múa lân
Leaf Peeping
/ˈliːf ˌ piː.pɪŋ/
Ngắm lá cây
Chinh phục những từ vựng mô tả hoạt động thú vị trong mùa thu bằng tiếng Anh
Xem thêm: NẮM TRỌN 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ N
4. Thành ngữ sử dụng từ vựng mùa thu tiếng Anh cực hay
Những thành ngữ tiếng Anh phổ biến sử dụng từ vựng mùa thu hay nhất bao gồm:
- Autumn year = Old age: Tuổi già, khi bạn đã ở cái ngưỡng bên kia của cuộc đời
Ví dụ: In my mom’s autumn years, she enjoyed telling me her young stories.
[Vào những năm cuối đời, mẹ tôi rất thích kể cho tôi nghe những câu chuyện hồi trẻ của bà]
- Shaking like a leaf: rung như một chiếc lá, ám chỉ đang rất lạnh giống như một chiếc lá rung liên hồi trước gió.
- As easy as falling off a log: rất dễ dàng
Ví dụ: The Math test was as easy as falling off a log.
[Bài kiểm tra toán rất dễ]
- Fall asleep at the wheel: không chú ý
Ví dụ: She had no idea what is happening. She’s fallen asleep at the wheel.
[Cô ấy chẳng hiểu điều gì đang xảy ra. Cô ấy đã không chú ý]
- Fall in love at first sight: yêu từ cái nhìn đầu tiên
Ví dụ: I fell in love with my husband at first sight
[Tôi yêu chồng tôi từ cái nhìn đầu tiên]
- Fall between the cracks: không được chú ý đến
Ví dụ: John was so caught up at his game that he let his exam fall between the cracks.
[John bận rộn với việc chơi game đến nỗi mà anh ấy không chú ý đến kỳ thi của anh ấy]
Những thành ngữ hay có chứa từ vựng về mùa thu bằng tiếng Anh
- Lost in the mists of time: bị lãng quên
Ví dụ: These books have been lost in the mists of time.
[Những quyển sách này đã bị lãng quên.]
- To turn over a new leaf: bước sang một trang khác của cuộc đời
Ví dụ: He decided to turn over a new leaf after moving to new town being released from prison.
[Anh ấy quyết định bắt đầu lại từ đầu sau khi chuyển đến thị trấn mới.]
- That old chestnut = A story heard many times: Một câu chuyện được kể lại nhiều tới mức làm người khác phát ngán khi nghe nó.
- [to] drive someone nuts: chọc tức ai đó.
Ví dụ: These mice drives me nuts. I have to chase them away!
[Những con chuột này khiến tôi phát điên lên. Tôi phải đuổi chúng đi ngay!]
- Under the weather = unwell: không khỏe lắm
- Old chestnut: chuyện cũ rích
Ví dụ: The feminist struggle is too important to become an old chestnut over which people groan.
[Cuộc đấu tranh nữ quyền là quá quan trọng để trở thành chuyên cũ rích mà mọi người rên rỉ]
- The apple doesn’t fall far from the tree: cha nào con nấy
Ví dụ: Hoang shares childhood photo of his and of son Nam’s, says “the apple doesn’t fall far from the tree.”
[Hoàng chia sẻ bức ảnh thời thơ ấu của anh ấy và con trai Nam, nói rằng “cha nào con nấy”]
Xem thêm: NẮM TRỌN BỘ 20+ TỪ VỰNG VỀ ĐÁM CƯỚI CÙNG LỜI CHỨC Ý NGHĨA
5. Những câu trích dẫn “kinh điển” sử dụng từ vựng mùa thu tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều câu trích dẫn hay sử dụng từ vựng về mùa thu. Đây là nguồn cảm hứng để bạn thêm yêu tiếng Anh, cũng như có thể ứng dụng và phát triển kỹ năng viết tốt hơn.
Câu trích dẫn kinh điển về mùa thu
- “Autumn is the hardest season. The leaves are all falling, and they’re falling like they’re falling in love with the ground.” [Andrea Gibson]
[Mùa thu là mùa khó khăn nhất. Tất cả những chiếc lá đều rơi xuống như thể chúng đang sa vào lưới tình với mặt đất.]
- “Anyone who thinks fallen leaves are dead has never watched them dancing on a windy day.” [Shira Tamir]
[Bất kỳ ai nghĩ rằng những chiếc lá rụng là đã chết thì chắc hẳn chưa bao giờ được nhìn thấy chúng nhảy múa trong một ngày gió.]
- “If a year was tucked inside of a clock, then autumn would be the magic hour.” [Victoria Erickson]
[Nếu một năm được giấu vào trong một chiếc đồng hồ, thì mùa thu sẽ là giờ kỳ diệu.]
Xem thêm: BỎ TÚI LIST 40+ TỬ VỰNG VỀ SKINCARE, MAKEUP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
- “A fallen leaf is nothing more than a summer’s wave goodbye.” [Ẩn danh]
[Một chiếc lá rơi không khác gì một lời chào tạm biệt của mùa hè.]
Những câu trích dẫn nổi tiếng có chứa từ vựng tiếng Anh về mùa thu
- “Winter is an etching, spring a watercolor, summer an oil painting and autumn a mosaic of them all.” [Stanley Horowitz]
[Mùa đông là một bức tranh điêu khắc, mùa xuân là một bức tranh màu nước, mùa hè là một bức tranh sơn dầu, và mùa thu là một bức tranh khảm từ những mảnh ghép của ba mùa trên.]
- “Believe in yourself, your neighbors, your work, your ultimate attainment of more complete happiness. It is only the farmer who faithfully plants seeds in the Spring, who reaps a harvest in the Autumn.” [B. C. Forbes, Founder of Forbes Magazine]
[Tin vào bản thân, vào những người bên cạnh bạn, vào công việc của bạn, để thành tựu cuối cùng của bạn đạt được hạnh phúc trọn vẹn hơn. Chỉ có người nông dân trung thành gieo hạt vào mùa Xuân mới thu hoạch được mùa màng vào mùa Thu.
6. Lời kết
Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng rằng với bộ từ vựng về mùa thu tiếng Anh cùng các thành ngữ tuyệt đẹp được tổng hợp ở trên, bạn sẽ có thêm một kho tài từ vựng đa dạng để sử dụng trong giao tiếp và viết lách.
Đừng quên ghi lại và chia sẻ tới bạn bè của mình để cùng nhau chinh phục môn tiếng Anh ngay hôm nay nhé!
Mùa thu trong tiếng Anh được gọi là gì?
Mùa thu trong tiếng Anh được gọi là gì? Trong tiếng Anh, từ mùa thu có hai cách diễn đạt: FALL và AUTUMN.
Mùa xuân tiếng Anh đọc như thế nào?
Từ vựng kèm phiên âm của từng mùa chi tiết như sau: Spring /sprɪŋ/: mùa xuân.
The Fall là mùa gì?
'Fall' là từ khác để chỉ mùa thu thay vì 'autumn', nhưng chỉ phổ biến với người Mỹ. Mùa thu.
Mùa đông tiếng Anh là gì?
Ngoài "winter" [mùa đông] và "cold", bạn còn biết những từ vựng tiếng Anh nào về mùa này? It snows in winter [Mùa đông thường hay có tuyết].