Posturing la gi

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ [cư xử không chân thật]

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    [VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.]
    2/ To neces...
    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    [VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.]
    2/ To necessitate doing something
    [VD: Increased traffic necessitated widening the road.]
    3/ To necessitate somebody/something doing something
    [VD: His new job necessitated him/his getting up at six.]
    //www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/necessitate?q=necessitate

    Xem thêm.

    Chi tiết

  • xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
    We stood for a few moments, admiring the view.
    Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.

    Chi tiết

  • Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!

    Chi tiết

  • Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?

    Chi tiết

Tương lai were to posture hoặc should posture were to posture hoặc should posture were to posture hoặc should posture were to posture hoặc should posture were to posture hoặc should posture were to posture hoặc should posture

Thông tin thuật ngữ posturing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

posturing
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ posturing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

posturing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ posturing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ posturing tiếng Anh nghĩa là gì.

posturing

* danh từ
- việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ [cư xử không chân thật]posture /'pɔstʃə/

* danh từ
- tư thế; dáng điệu, dáng bộ
- tình thế, tình hình
=the present posture of affairs+ tình hình sự việc hiện nay

* ngoại động từ
- đặt trong tư thế nhất định

* nội động từ
- lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b

Thuật ngữ liên quan tới posturing

  • Q E D tiếng Anh là gì?
  • side-strack tiếng Anh là gì?
  • homicidal tiếng Anh là gì?
  • double-breasted tiếng Anh là gì?
  • surround tiếng Anh là gì?
  • enorganic tiếng Anh là gì?
  • rasters tiếng Anh là gì?
  • purported tiếng Anh là gì?
  • slit trench tiếng Anh là gì?
  • overacting tiếng Anh là gì?
  • preexisting tiếng Anh là gì?
  • leg-of-mutton tiếng Anh là gì?
  • righteousness tiếng Anh là gì?
  • mass-seperator tiếng Anh là gì?
  • proximate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của posturing trong tiếng Anh

posturing có nghĩa là: posturing* danh từ- việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ [cư xử không chân thật]posture /'pɔstʃə/* danh từ- tư thế; dáng điệu, dáng bộ- tình thế, tình hình=the present posture of affairs+ tình hình sự việc hiện nay* ngoại động từ- đặt trong tư thế nhất định* nội động từ- lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b

Đây là cách dùng posturing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ posturing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

posturing* danh từ- việc làm dáng tiếng Anh là gì?
làm điệu bộ tiếng Anh là gì?
sự giả vờ [cư xử không chân thật]posture /'pɔstʃə/* danh từ- tư thế tiếng Anh là gì?
dáng điệu tiếng Anh là gì?
dáng bộ- tình thế tiếng Anh là gì?
tình hình=the present posture of affairs+ tình hình sự việc hiện nay* ngoại động từ- đặt trong tư thế nhất định* nội động từ- lấy dáng tiếng Anh là gì?
lấy tư thế tiếng Anh là gì?
lấy điệu b

Chủ Đề