Qtkd quốc tế miền đông 2023 lấy bao nhiêu điểm năm 2024

Mã ngành 7340120 Điểm chuẩn 21 Tổ hợp môn A00, A01, C00, D01

Trường Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) đã công bố điểm chuẩn xét tuyển cho năm 2023, giữ nguyên tiêu chí điểm thi THPT như năm trước với điểm sàn trúng tuyển là 15 điểm và điểm xét tuyển học bạ từ 18 điểm trở lên, điểm thi Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia (ĐGNL ĐHQG) phải đạt từ 600 điểm trở lên.

Năm nay, EIU đã ghi nhận một sự gia tăng ấn tượng trong lần xét tuyển đợt 1 tăng 69% thí sinh trúng tuyển vào trường so với năm 2022. Điểm trung bình của 3 môn xét tuyển điểm thi THPT của tất cả thí sinh trúng tuyển vào EIU đạt mức 21.98 điểm.

Đặc biệt, điểm sáng của năm nay không thể không kể đến thủ khoa của EIU, một học sinh xuất sắc đến từ khối D01 tỉnh Tây Ninh. Thủ khoa này đã xuất sắc trúng tuyển vào ngành Kỹ thuật Phần mềm với điểm 27.1 (không tính điểm cộng ưu tiên).

Để tạo điều kiện thuận lợi cho các học sinh khác, EIU cũng duy trì chỉ tiêu xét tuyển đợt 2, cung cấp cơ hội thêm cho các ứng viên quan tâm đến 8 ngành đào tạo của trường.

STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT 2 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT 3 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, C00 15 Tốt nghiệp THPT - Thương mại quốc tế - Tài chính quốc tế - Kinh doanh điện tử 4 Luật 7380107 A00, A01, D01, C00 15 Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT - Luật tài chính ngân hàng - Luật thương mại quốc tế - Luật quản trị doanh nghiệp 5 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15 15 Tốt nghiệp THPT - Tiếng Anh thương mại - Tiếng Anh biên, phiên dịch - Tiếng Anh du lịch & khách sạn - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 6 Dược học 7720201 A00, B00, D07, C08 21 Tốt nghiệp THPT - Sản xuất & phát triển thuốc - Dược lâm sàng, Quản lý & cung ứng thuốc 7 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 8 Kỹ thuật xây dựng 7580201 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 9 Quan hệ công chúng 7320108 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 10 Kinh doanh quốc tế 7340120 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 11 Luật 7380107 DGNL 530 CN: Luật kinh tế; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 12 Ngôn ngữ Anh 7220201 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 13 Dược học 7720201 DGNL 630 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 14 Thú y 7640101 DGNL 530 CN: bác sỹ thú y; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 15 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Xét học bạ 16 Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Xét học bạ 17 Quan hệ công chúng 7320108 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Xét học bạ 18 Kinh doanh quốc tế 7340120 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Xét học bạ 19 Luật 7380107 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Xét học bạ 20 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D14, D15, XDHB 18 Xét học bạ 21 Dược học 7720201 A00, B00, D07, C08, XDHB 18 Xét học bạ 22 Thú y 7640101 A00, B00, D07, C08, XDHB 18 CN: Bác sĩ thú y; Xét học bạ 23 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Xét học bạ 24 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT - Robot và trí tuệ nhân tạo - Công nghệ thông tin - Công nghệ phần mềm 25 Công nghệ thông tin 7480201 DGNL 570 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 26 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Xét học bạ 27 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT - Kế toán Kiểm toán - Kế toán ngân hàng - Kế toán - Tài chính 28 Kế toán 7340301 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 29 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00 15 Tốt nghiệp THPT - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị ngoại thương - Quản trị nhân sự - Quản trị hàng không 30 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Xét học bạ 31 Quản trị kinh doanh 7340101 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 32 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C00 15 Tốt nghiệp THPT 33 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Xét học bạ 34 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 35 Đông phương học 7310608 A01, D01, C00, D15, XDHB 18 Xét học bạ 36 Đông phương học 7310608 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 37 Đông phương học 7310608 A01, D01, C00, D15 15 Tốt nghiệp THPT - Hàn Quốc học - Nhật Bản học - Trung Quốc học 38 Công nghệ tài chính 7340205 A00, A01, D01, C01, XDHB 18 Xét học bạ 39 Digital Marketing 7340114 A00, A01, D01, C00, XDHB 18 Xét học bạ 40 Điều dưỡng 7720301 A00, B00, D07, C08, XDHB 18 Xét học bạ 41 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, C00, D15, XDHB 18 Xét học bạ 42 Điều dưỡng 7720301 DGNL 570 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 43 Công nghệ tài chính 7340205 DGNL 570 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 44 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 45 Digital Marketing 7340114 DGNL 530 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM 46 Công nghệ tài chính 7340205 A00, A01, D01, C01 15 Tốt nghiệp THPT 47 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 A01, D01, C00, D15 15 Tốt nghiệp THPT 48 Digital Marketing 7340114 A00, A01, D01, C00 15 Tốt nghiệp THPT 49 Thú y 7640101 A00, B00, D07, C08 15 Bác sĩ thú y; Tốt nghiệp THPT