- Mô tả chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Màu sắc
- Hình ảnh
- Bình luận Facebook
Ford Ranger XLS Thế hệ Mới 2.0L 4×2 AT | Giá niêm yết 688,000,000 VNĐ | Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Thiết kế đầu xe cứng cáp
Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.
La zăng hợp kim
Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.
Nội thất màu đen hoàn thiện
Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XLS mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.
Mọi thông tin chi tiết Về Giá xe Ford Ranger XLS 4×2 AT 2023. Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được giá tốt nhất, Cam kết giá tốt nhất khi khách hàng liên hệ trực tiếp. ngoài ra công ty hỗ trợ đăng ký đăng kiểm hỗ trợ vay vốn 90% giá trị xe thời hạn vay lên đến 7 năm, Lãi suất ưu đãi nhất 0.68% cố định trong 36 tháng.
- Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT
Tên xe | Ford Ranger XLS 2.0L 4×2 AT |
Kích thước & Trọng lượng | |
Bán kính vòng quay tối thiểu [mm] | 6350 |
Chiều dài cơ sở [mm] | 3220 |
Dung tích thùng nhiên liệu [L] | 80 lít |
Dài x rộng x cao [mm] | 5274 x 1850 x 1815 |
Góc thoát sau [độ] | 20.3-20.9 |
Góc thoát trước [độ] | 23.7-25.5 |
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 200 |
Kích thước thùng hàng [Dài x Rộng x Cao] | 1613 x 1850 x 511 |
Loại cabin | Cabin kép |
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn [kg] | 1884 |
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn [kg] | 3200 |
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn [kg] | 991 |
Vệt bánh xe sau [mm] | 1560 |
Vệt bánh xe trước [mm] | 1560 |
Động cơ | |
Công suất cực đại [Hp/vòng/phút] | 123 / 3700 |
Dung tích xi lanh [cc] | 2198 |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Mô men xoắn cực đại [Nm/vòng/phút] | 320 / 1600-1700 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Đường kính x Hành trình [mm] | 86 x 94 |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống chống bó cứng phanh [ABS] | Có |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc |
Hộp số | |
Gài cầu không dừng | Không |
Hệ thống truyền động | Một cầu chủ động / 4×2 |
Hộp số | 6 số tay |
Khả năng lội nước [mm] | 800 |
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Ghế trước | Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu |
Gương chiếu hậu mạ crôme | Màu đen |
Gương điều khiển điện | Có |
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Tay nắm cửa mạ crôm | Màu đen |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Đèn pha & gạt mưa tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống lái | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6350 |
Ga tự động | Có |
Trợ lực lái | Có |
An toàn | |
Khoá cửa điện | Có |
Túi khí | Túi khí dành cho người lái |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống giải trí | |
Hệ thống loa | 4 |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3 |
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Điều hoà nhiệt độ | Có |
Số chỗ ngồi | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Chưa có thông số kỹ thuật