- a
- b
a
Video hướng dẫn giải
a. Two friends are messaging about their camping trip. Circle the thing on the trip Jill and Dave need to bring.
[Hai người bạn đang nhắn tin về chuyến đi dã ngoại của họ. Khoanh chọn những thứ mà Jill và Dave cần phải mang.]
Jill: Dave, heard you were sick. OK now? Can you go on next week's camping trip?
Dave: I feel better now, thanks. Do we need to bring a tent?
Jill: No, just bring a flashlight to see at night. Remember to bring batteries, too.
Dave: OK. Should we bring food?
Jill: No. We can buy food at the campsite. But we should bring a sleeping bag so we don't get cold at night.
Dave: Great. Anything else?
Jill: No, that's everything. See you later.
Wilmslow school summer camp list |
|||
sleeping bag |
pillow |
money |
tower |
bottled water |
battery |
food |
camera |
cell phone |
flastlight |
notebook |
tent |
Phương pháp giải:
Tạmdịch hội thoại:
Jill: Dave, nghe nói bạn bị ốm. Bây giờ đã khỏe hơn chưa? Bạn có thể đi chuyến dã ngoại vào tuần sau không?
Dave: Tôi đã khỏe hơn rồi, cảm ơn bạn. Chúng ta có thể mang lều không?
Jill: Không cần đâu. Chỉ mang đèn pin để nhìn buổi tối. Hãy nhớ mang cả pin nữa.
Dave: Được thôi. Chúng ta có nên mang thức ăn.
Jill: Không đâu. Chúng ta có thể mua thức ăn ở địa điểm cắm trại. Nhưng chúng ta nên mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh vào buổi tối.
Dave: Tuyệt vời. Còn gì nữa không nhỉ?
Jill: Không, đó là mọi thứ rồi. Hen gặp lại bạn sau.
Lời giải chi tiết:
Wilmslow school summer camp list [danh sách đồ đạc cần mang theo trại hè trường Wilmslow] |
|||
sleeping bag [túi ngủ] |
pillow [cái gối] |
money [tiền] |
towel [khăn tắm] |
bottled water [nước uống đóng chai] |
battery [pin] |
food [thức ăn] |
camera [máy ảnh] |
cell phone [điện thoại di động] |
flastlight [đèn pin] |
notebook [vở ghi chép] |
tent [cái lều] |
b
Video hướng dẫn giải
b. Read the messages again and answer the questions.
[Đọc lại đoạn tin nhắn và trả lời các câu hỏi.]
1. When is their camping trip?
[Chuyến dã ngoại của họ là khi nào?]
..
2. What was wrong with Dave?
[Đã có chuyện gì xảy ra với Dave?]
..
3. What do they need for their flastlight?
[Họ cần gì cho đèn pin của họ?]
..
4.What dont they need to bring?
[Cái gì họ không cần phải mang theo?]
..
Lời giải chi tiết:
1. Their camping trip is on next week.
[Chuyến dã ngoại của họ vào tuần sau.]
2. He was sick.
[Bạn ấy đã bị ốm.]
3. They need batteries for their flashlight.
[Họ cần pin cho đèn pin của họ.]
4. They dont need to bring tent and food.
[Họ không cần mang lều và thức ăn.]