Remarks là gì

   

Tiếng Anh Remark
Tiếng Việt Phụ Chú; Lời Ghi Chú Trên Vận Đơn
Chủ đề Kinh tế
  • Remark là Phụ Chú; Lời Ghi Chú Trên Vận Đơn.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Remark

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Remark là gì? [hay Phụ Chú; Lời Ghi Chú Trên Vận Đơn nghĩa là gì?] Định nghĩa Remark là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Remark / Phụ Chú; Lời Ghi Chú Trên Vận Đơn. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Là một trong những ngôn ngữ chung của thế giới, tiếng Anh được sử dụng ở khắp mọi nơi. Tuy nhiên, do hầu hết các các từ trong tiếng Anh đều mang tính đa nghĩa nên nhiều người thường gặp khó khăn trong khi sử dụng. Một trong số đó là từ remark. Vậy remark là ? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé

Remark là một từ gốc tiếng Anh có phổ nghĩa khá rộng, được phiên âm là /ri'mɑ:k/ . Tùy theo dạng từ trong câu [ danh từ, động từ,...] chúng ta có thể hiểu theo 1 tầng nghĩa khác nhau

Với vai trò là danh từ trong câu

  • đáng chú ý, sự lưu ý
  • sự nhận xét, lời bình luận, phê bình

Với vai trò là ngoại động từ trong câu

  • làm chú ý, gây sự chú ý, sư lưu tâm
  • thấy, để ý tới, chú ý vào
  • đưa ra lời nhận xét, bình luận

Vậy có thể thấy, từ này mang khá nhiều hàm nghĩa cũng như cách sử dụng. Vì vậy khi sử dụng, chúng ta cần phải thật cẩn thận. Phải kết hợp cùng các từ đi kèm để người nghe có thể đánh giá chính xác hoàn cảnh của câu nói. Ngoài ra, việc dùng đúng cách, đúng lúc cũng phần nào giúp chúng ta hiểu rõ hơn ý nghĩa của nó

Có thể bạn quan tâm: Restraint là gì? Các thuật ngữ thú vị có liên quan đến restraint

Với những người mới tiếp xúc với tiếng Anh hoặc chưa quen với vốn từ vựng thì 3 từ remark, observation và notes thường khá khó để phân biệt. Một trong những nguyên nhân chính là do sự tương đồng với nhau về nghĩa khi dịch sang tiếng Việt. Vậy 3 từ này có gì khác nhau?

Observation và note

Observation là một từ vựng thuộc loại danh từ, có cách phiên âm là /ˌɒb.zəˈveɪ.ʃən/  hoặc  /ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃən/. Theo từ điển Anh - Anh, từ này có ý nghĩa là “ the act of observing someone or something” [ hành động quan sát một người hoặc một vật nào đó]

Ví dụ: The police are keeping the thief under their observation

[ Cảnh sát đang theo dõi tên ăn trộm]

Note là từ vựng được sử dụng rất phổ trong cả tiếng Anh lẫn giao tiếp tiếng Việt hàng ngày. Ta có thể dịch từ này theo nghĩa là “a short piece of writing” - một đoạn văn bản ngắn. Trên thực tế, từ note được dùng với nghĩa là một phần mô tả ngắn gọn để ghi chú hoặc ghi nhớ.

Ví dụ: There is a note in the wall saying when the store will open

[ Có một thông báo dán trên tường về thời gian cửa hàng này sẽ mở cửa]

Phân biệt cách dùng từ

Để dễ dàng phân biệt cách dùng của 3 từ này, chúng ta có thể tìm hiểu các ví dụ sau

  • My mother once remarked that I was looking so thin [ mẹ tôi đã có lần nhận xét rằng trông tôi rất gầy

Từ remark ở đây được dùng với hàm nghĩa chủ quan, nhận xét cá nhân tự bộc phát chứ không dựa trên bất kỳ cơ sở khoa học nào. Hơn nữa, những nhận xét này thường sẽ được thể hiện bằng lời nói trực tiếp giữa mọi người với nhau

  • Lan go to the hospital for observation [ Lan đến bệnh viện để được theo dõi sức khỏe]

Trường hợp này chúng ta dùng từ observation để chỉ sự quan sát theo dõi. Nếu thay observation bằng 2 từ còn lại thì câu sẽ bị sai ngữ pháp lẫn ý nghĩa. Vậy, từ này sẽ dùng trong trường hợp quan sát những sự vật, sự việc dưới góc nhìn khoa học, có nghiên cứu. Ngoài ra, nó còn mang một ý nghĩa khá trịnh trọng và có chủ đích chứ không phải là hành động bộc phát

  • My sister left a note to say that she would be home soon [ chị gái tôi để lại một lời nhắn nói rằng chị  ấy sẽ về nhà sớm

Với ví dụ trên, chúng ta có thể hiểu “ note”  là từ mang ý nghĩa để lại một lời nhận xét hoặc thông tin thông báo. Và những lời nhận xét này cũng mang ý nghĩa khách quan hoặc cá nhân chứ không đại diện cho một cơ quan, tổ chức nào

Có thể bạn quan tâm: Prototype là gì? Một số thông tin cần lưu ý trong prototype

Tương tự như đa số các từ vựng tiếng Anh khác, remark cũng được phát triển từ một họ từ với đa dạng các từ cùng cách sử dụng khác nhau trong câu

  • remarkable [tính từ]: xuất sắc, đặc biệt, đáng chú ý

Phiên âm:/rɪˈmɑː.kə.bəl/ hoặc  /rɪˈmɑːr.kə.bəl/

Ví dụ: Meeting him in Japan is a remarkable coincidence

[ Gặp mặt anh ấy ở Nhật Bản là một sự tình cờ]

  • Remarkably [ trạng từ]: khác biệt, đáng kể, điềm đạm

Phiên âm:/rɪˈmɑː.kə.bli/ hoặc /rɪˈmɑːr.kə.bli/

Ví dụ: Jean looked remarkably composed throughout the party

[ Cô ấy trông có vẻ rất điềm đạm suốt buổi tiệc]

  • Unremarkable [ tính từ] : tầm thường, kém nổi bật

Phiên âm: /ˌʌnrɪˈmɑːkəbl/

Ví dụ: Her presentation is so unremarkable

[ Phần trình bày của cô ấy có vẻ khá tầm thường]

Trên đây là một số thông tin tìm hiểu về từ khoá remark là gì mà ReviewAZ muốn giới thiệu đến bạn đọc. Hy vọng nó sẽ đem lại cho bạn thật nhiều kiến thức trong cuộc sống. Và đừng quên theo dõi Website của chúng tôi để cập nhật nhiều tin tức hơn nữa nhé.

Có thể bạn quan tâm: Giải nghĩa Priority là gì và ứng dụng trong các lĩnh vực đời sống

Video liên quan

Chủ Đề