So sánh ko ngang bằng tiếng Anh
So sáng ngang bằng (Equal comparison)Một trong những hình thức so sánh phổ biến trong Tiếng Anh là so sánh ngang bằng, so sánh ngang bằng được dùng để so sánh các sự vật, sự việc, con người ở trạng thái ngang bằng nhau. Show
1. So sánhngang bằng với tính từ:
Ví dụ: Lưu ý:
Ví dụ: This dress is not so expensive as that one. (Chiếc váy này không đắt tiền bằng chiếc kia.)
2. So sánh ngang bằng với trạng từ:
Ví dụ: 3. So sánh ngangbằng với danh từ:
Ví dụ: Lưu ý: So sánh không giống nhau có thể dùng cấu trúc: S + to be + different from + noun/ pronoun. Tại sao lại học tiếng Anh trên website ? là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm. Bài học tiếp: So sánh hơn (Comparatives) So sánh nhất (Superlatives) Cấu trúc với enough, too, so ... that, such ... that Chủ ngữ giả It/There (Empty subjects It/There) Câu điều kiện loại 0 & 1 (Conditionals type 0 & 1)Bài học trước: Danh từ + Giới từ (Noun + Preposition) Động từ + giới từ (Verb + Preposition) Tính từ + Giới từ (Adjective + Preposition) Động từ theo sau bởi danh động từ (Verb + Verb-ing) Động từ theo sau bởi 1 động từ nguyên thể cóHọc thêm Tiếng Anh trên Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ EmSo sánh ngang bằng của tính từ và trạng từ | Cần biết137 SHARESShareTweet : Bài này giới thiệu cách dùng cấu trúc so sánh ngang bằng của tính từ và trạng từ tiếng Anh. Tổng hợp toàn bộ kiến thức cần biết và các trường hợp đặc biệt về so sánh ngang bằng của tính từ và động từ. Rất đáng xem.
So sánh ngang bằng với cấu trúc: as + tính từ/trạng từ + asDùng cấu trúc as + tính từ/trạng từ + as để thể hiện ý so sánh ngang bằng về một khía cạnh nào đó giữa hai đối tượng. Ví dụ:(Trong các ví dụ sau, chữ as thứ nhất đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. Chữ as thứ hai đóng vai trò như một giới từ sau đó là một danh từ hoặc đại từ). 🔊 Play The world’s biggest bull is as big as a small elephant. Con bò lớn nhất thế giới to bằng một con voi nhỏ. 🔊 Play She’s as beautiful as her sister. Cô ấy đẹp như cô chị/em. 🔊 Play He is as cunning as a fox. Hắn ranh ma như một con cáo. Ví dụ:(Trong các ví dụ sau, chữ as thứ nhất đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. Chữ as thứ hai đóng vai trò như một liên từ sau đó là một mệnh đề) 🔊 Play They are as poor as they used to be thirty years ago. Họ nghèo như cách đây 30 năm. 🔊 Play You have to unwrap it as carefully as you can. It’s quite fragile. Bạn phải mở nó rất cẩn thận (cẩn thận nhất có thể). Nó rất dễ vỡ. 🔊 Play You can eat as much as you want. Bạn có thể ăn bao nhiêu tùy thích. 🔊 Play He drove as fast as he could. Hắn lái với tốc độ nhanh nhất mà hắn có thể. Trong các ví dụ trên, chữ as thứ nhất đóng vai trò trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. Chữ as thứ hai đóng vai trò như một liên từ (sau đó là một mệnh đề)
Dạng phủ định của so sánh ngang bằngDùng cấu trúc notas + tính từ/trạng từ + asđể biểu đạt ý so sánh không ngang bằng.
Ví dụ:🔊 Play It’s not as heavy as I thought it would be, actually. Thực ra, nó không nặng như tôi tưởng. (tức là nó nhẹ hơn tôi tưởng, nếu muốn nói “nặng hơn” thì phải dùng dạng so sánh hơn “heavier“) 🔊 Play Rory hasn’t grown as tall as Tommy yet. Rory chưa cao bằng Tôm. (tức là Rory thấp hơn Tommy, nếu muốn nói “cao hơn” thì phải dùng dạng so sánh hơn “taller“) 🔊 Play She’s not singing as loudly as she can. Cô ấy không hát to như cô ấy có thể. (tức là hát không to như cô ấy có thể, nếu muốn nói “to hơn” thì phải dùng dạng so sánh hơn “more loudly“) 🔊 Play They didn’t play as well as they usually do. Họ không chơi tốt như mọi ngày. (tức là không chơi tốt như họ thường làm, nếu muốn nói “tốt hơn” thì phải dùng dạng so sánh hơn “better“) Biến thể:Để khác đi một chút , đôi khi người ta cũng thay bằng cấu trúc not quite as … as hoặc not nearly as … as, cụ thể như sau: Ví dụ:🔊 Play These new shoes are not nearly as comfortable as my old ones. Đôi giày mới này không êm ái như đôi cũ của tôi (Đôi cũ của tôi êm ái hơn nhiều) Hoặc cũng có thể dùng cấu trúc not so … as. Tuy nhiên, not so … as không thông dụng bằng cấu trúc not as … as: 🔊 Play The cycling was good but not so hard as the cross country skiing we did. So sánh ngang bằng với cấu trúc: as … as + mệnh đề chỉ khả năngMột cấu trúc thường gặp là as … as + mệnh đề chỉ khả năng: Ví dụ:🔊 Play Can you come as soon as possible? Cậu có thể đến nhanh nhất có thể không? 🔊 Play Go to as many places as you can. Hãy đi tới nhiều nơi nhất mà bạn có thể 🔊 Play We got here as fast as we could. Chúng tôi tới đây nhanh nhất có thể. So sánh ngang bằng với cấu trúc: as much as, as many asKhi muốn so sánh về lượng, có thể dùng:
Ví dụ🔊 Play Greg makes as much money as Mick but not as much as Neil. Greg kiếm nhiều tiền ngang với Mick nhưng không nhiều bằng Neil. 🔊 Play The parents try to give the boy as much freedom as they can. Họ cố gắng tạo cho đứa con trai nhiều tự do nhất mà họ có thể. 🔊 Play There weren’t as many people there as I expected. Không có nhiều người ở đó như tôi tưởng. Có thể dùng as much as và as many as trước con số để biểu đạt ý “rất nhiều về lượng”:Ví dụ:🔊 Play Scientists have discovered a planet which weighs as much as 2,500 times the weight of Earth. Các nhà khoa học vừa phát hiện ra một hành tinh nặng gấp 2,500 lần trái đất. 🔊 Play There were as many as 50 people crowded into the tiny room. Có đến 50 người chen chúc vào trong cái phòng bé xíu. as … as dùng trong thành ngữ:Cấu trúc as … as được sử dụng rất phổ biến trong thành ngữ. Dưới đây là một vài ví dụ: As cold as iceNghĩa: Lạnh như đá 🔊 Play Her hands were as cold as ice. Tay cô ta lạnh như kem. As hard as nailsNghĩa: Cứng như đinh (tính cách) Tiếng Việt tương đương: Rắn như đinh, tàn bạo, rắn… 🔊 Play She is as hard as nails. She will play hardball anytime. Cô ta tàn bạo lắm. Cô ta sẵn sàng chơi rắn bất kể lúc nào As old as the hillsNghĩa: cũ như những ngọn đồi Tiếng Việt tương đương: xưa như trái đất, cũ mèm… 🔊 Play These stories are as old as the hills. Mấy câu chuyện này đều đã xưa như trái đất rồi. as bad as all thatNghĩa: (cái gì đó) tỏ ra tệ, xấu (thường dùng trong câu phủ định) Tiếng Việt tương đương: (không) tệ đến thế, (không) tệ như thế 🔊 Play It isn’t as bad as all that. You’ll be fine tomorrow. Vấn đề không tồi tệ đến thế đâu. Ngày mai cậu sẽ ổn thôi. 🔊 Play Losing the game isn’t as bad as all that. Thua cuộc không hẳn là tệ đến thế. as big as lifeNghĩa: một kiểu nói ngoa về việc ai đó xuất hiện ở đâu đó. Tiếng Việt tương đương: lù lù, một đống… 🔊 Play There I saw him as big as life! Tôi thấy hắn lù lù ở đó! 🔊 Play John came in the room and stood there as big as life. John bước vào phòng và đứng lù lù ở đó. as black as pitchNghĩa: Đen như hắc ín Tiếng Việt tương đương: đen như mực, đen thui… 🔊 Play I couldn’t see a thing in the room because it was as black as pitch. Tôi không thể nhìn thấy gì trong căn phòng vì nó tối như mực. 🔊 Play I can’t see a thing. It’s as black as pitch. Get a flashlight. Tôi không thấy gì. Tối thui. Lấy cái đèn pin vào đây. Nếu bạn quan tâm tới thành ngữ, có thể tham khảo tại đây: |