Succumbing to it, the driver and Julian both commit suicide.
are succumbing
rather than succumbing
instead of succumbing to their fear
before succumbing
without succumbing
in succumbing
Therefore, succumbing to momentary weakness, they cope
with despair and move forward in defiance of fate.
after succumbing
succumbing to it
There are several steps you can take to avoid succumbing to frequent colds in the future.
are succumbing
không chịu nổiđang sađang chịu thuađang rơi
rather than succumbing
thay vì sathay vì quỵ ngãthay vì đầu hàng
instead of succumbing to their fear
thay vì chịu khuất phục nỗi sợ
before succumbing
trước khi chịu khuất phụctrước khi chịu thuatrước khi đầu hàng
without succumbing
không sakhông ngã quỵcó succumbingkhông chịu khuất phục
in succumbing
buông theođể chống lại
after succumbing
sau khi bịsau khi không chịu nổisau khi rơi vào sự
succumbing to it
chịu thua nó
Người tây ban nha -sucumbir
Người pháp -succomber
Người đan mạch -falder
Tiếng đức -nachzugeben
Hà lan -bezwijken
Tiếng ả rập -تستسلم
Tiếng nhật -屈する
Người hy lạp -πεθάνουν
Séc -podlehl
Tiếng indonesia -menyerah
Người ý -soccombere
Tiếng do thái -נכנע
Bồ đào nha -sucumbir
Đánh bóng -ulegając
Tiếng rumani -cedând
Tiếng slovak -podľahli
Người hungary -enged
Tiếng nga -поддаться
Thụy điển -att falla
Na uy -å gi
Người trung quốc -屈 服
Tiếng phần lan -sortumatta
Người ăn chay trường -да се поддава
Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =]]
succumb /sə'kʌm/- nội động từ
- thua, không chịu nổi, không chống nổi
- to succumb to one's enemy: bị thua
- to succumb to temptation: không chống nổi sự cám dỗ
- chết
- to succumb to grief: chết vì đau buồn
- thua, không chịu nổi, không chống nổi
Xem thêm: yield, give in, knuckle under, buckle under, yield