Súp tiếng trung là gì
Trung Quốc cũng là một quốc gia có nền ẩm thực đáng ngưỡng mộ trên thế giới. Ẩm thực Trung Quốc là một trong những điều níu giữ du khách, du học sinh, người dân trên toàn thế giới ở lại đất nước tỷ dân này. Hôm nay hãy cùng Tiếng Trung THANHMAIHSK tìm hiểu về ẩm thực Trung Hoa, các món ăn nổi tiếng của Trung Quốc thông qua bài viết “Tiếng Trung chủ đề Ẩm thực: Từ vựng – Hội thoại“. Show
Ẩm thực Trung Hoa: 中华美食:zhōnghuá měishíĐược UNESCO mệnh danh là “thành phố của mĩ vị” (被联合国称为“美食之都”之一个包括:Bèi liánhéguó chēng wèi “měishí zhī dū” zhī yīgè bāokuò) gồm:
Với hơn 5000 năm hình thành và phát triển, Trung Quốc là cái nôi của nhiều trường phái ẩm thực, nền ẩm thực Trung Hoa mang đậm sắc thái văn hóa, vô phong phú và chứa đựng nhiều ý nghĩa. Từ đó dẫn đến sự hình thành của các miền văn hóa ẩm thực trong lòng Trung Quốc. Các miền ẩm thực ở Trung Quốc được chia thành 8 vùng lớn, gọi là “Bát đại thái hệ” (八大菜系), bao gồm:
Từ vựng ẩm thực Trung Quốc
3. Các mẫu câu chủ đề ăn uống tiếng TrungMẫu câu chủ đề: Dùng món ăn nào?
Mẫu câu: Muốn ăn ở đâu?
Mẫu câu tiếng trung biểu thị cảm xúc, trạng thái với món ăn, nhà hàng
Thanh toán
Nhân viên hay nói
4. Bài hát, thước phim, chương trình về ẩm thực Trung Hoa:
5. Hội thoại mẫuCách đặt bàn bằng tiếng trung tại nhà hàngA: 我想预约今天的晚餐 。 B: 好的, 请问您几点到?几个人? A: 晚上七点,六个人 。 B: 请问您怎么称呼 ? A: 我姓李 。 B: 预留电话就用您打过来的手机号对吗 ? A: 是的 B: 好的 , 李先生 , 今晚七点的位置已预订 ,期待您的光临 。 A: 谢谢 。 Cách gọi món bằng tiếng TrungA: 您好 , 我想点菜 。 B: 请问您想吃点什么 ? A: 来一 碗牛肉拉面 , 一盘花生米 , 一瓶啤酒 。 B : 好的 , 请稍等 。 A : 面里多放点 醋 。 B : 醋在桌子上 , 您可以自己放 。 A : 哦 , 好的 , 谢谢 。 Sau bài học ngày hôm nay, Tiếng Trung THANHMAIHSK tin rằng các bạn có thể thoải mái vi vu Trung Quốc thưởng thức mĩ vị Trung Hoa thoải mái mà không cần phiên dịch rồi. |