Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
tiən˧˧ tʰiən˧˧ ɓət˧˥ tuk˧˥ | tiəŋ˧˥ tʰiəŋ˧˥ ɓə̰k˩˧ tṵk˩˧ | tiəŋ˧˧ tʰiəŋ˧˧ ɓək˧˥ tuk˧˥ |
tiən˧˥ tʰiən˧˥ ɓət˩˩ tuk˩˩ | tiən˧˥˧ tʰiən˧˥˧ ɓə̰t˩˧ tṵk˩˧ |
Thành ngữSửa đổi
tiên thiên bất túc
- Ngay từ khi mới sinh ra đã không được khỏe mạnh, nguyên khí yếu. Đứa bé tiên thiên bất túc
- Di truyền bẩm sinh bệnh tật từ cha mẹ.
DịchSửa đổi
- Tiếng Trung Quốc: 先天不足
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. [Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.] |