Danh sách hàng hóa:
1 | Tiếp địa LR-12 | 5 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 5.357.000 | ||
2 | Tiếp địa RC4 | 16 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 1.060.400 | ||
3 | Tiếp địa R2C4 | 35 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 2.080.100 | ||
4 | Tiếp địa R2C6 | 63 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 1.417.900 | ||
5 | Tiếp địa R3C6 | 70 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 2.731.300 | ||
6 | Tiếp địa R3C9 | 12 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 4.066.700 | ||
7 | Tiếp địa R3C12 | 3 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 5.401.000 | ||
8 | Tiếp địa 4 ống | 9 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 2.578.400 | ||
9 | Tiếp địa RG6-4 | 7 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 2.656.500 | ||
10 | Tiếp địa RG6-6 | 3 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 3.100.900 | ||
11 | Dây nối tiếp địa fi 8-8m | 72 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 84.700 | ||
12 | Dây nối tiếp địa fi 12-10m | 8 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 238.700 | ||
13 | CDN thẳng cột LT đơn | 2 | Sợi | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 321.200 | ||
14 | CDN thẳng cột LT đôi | 1 | Sợi | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 385.000 | ||
15 | Xà chuyển hướng cột đôi 22kV | 1 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 2.382.600 | ||
16 | Xà đỡ thẳng 22kV | 7 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 760.100 | ||
17 | Xà néo góc sứ chuỗi cột đôi ngang tuyến 22kV | 1 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 1.916.200 | ||
18 | Xà néo góc sứ chuỗi cột đơn ly tâm 22kV | 8 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 1.588.400 | ||
19 | Xà đỡ vượt, lắp trên cột đơn ly tâm | 1 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 929.500 | ||
20 | Xà néo góc cột đơn 22kV | 6 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 1.498.200 | ||
21 | Xà néo góc sứ chuỗi 2,5 mét trên cột ly tâm đôi | 1 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 2.263.800 | ||
22 | Xà néo góc sứ chuổi, lắp trên cột đôi ly tâm | 2 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 1.549.900 | ||
23 | Xà néo góc sứ chuổi, lắp trên cột đơn ly tâm | 2 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 1.580.700 | ||
24 | Xà rẽ nhánh sứ chuỗi trên cột ly tâm | 1 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 1.494.400 | ||
25 | Xà hạ thế X1 | 4 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 245.300 | ||
26 | Xà hạ thế X2 | 3 | Bộ | Được mô tả tại mục 2 chương này | Hà Linh IEC/VN | 512.600 |