Trường THPT Bảo Lâm tổ TOÁN bài tập giới hạn DÃY số

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Phần Giới hạn của dãy số Toán lớp 11 với các dạng bài tập chọn lọc có trong Đề thi THPT Quốc gia và trên 100 bài tập trắc nghiệm chọn lọc, có lời giải. Vào Xem chi tiết để theo dõi các dạng bài Giới hạn của dãy số hay nhất tương ứng.

Quảng cáo

Xem thêm các dạng bài tập Toán lớp 11 có trong đề thi THPT Quốc gia khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k5: fb.com/groups/hoctap2k5/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

TRƯỜNG THPT BẢO LÂM ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ II [1]

TỔ TOÁN

Câu 1. A. B. C. D.

Câu 2. A. B. C. D.

Câu 3. A. B. C. D.

Câu 4a. A. B. C. D.

Câu 4b. A. B. C. D.

Câu 5. A. B. C. 0 D.

Câu 6. Công thức đạo hàm nào đúng ?

A. B. C. D.

Câu 7. Hàm số có đạo hàm là..

A. B.

C. D.

Câu 8. Hàm số [ a là tham số] có đạo hàm là..

A. B. C. D.

Câu 9. Cho biết , có đạo hàm

A. B.

C. D.

Câu 10. Hàm số có

A. B. C. D.

Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, . Khẳng định sai là

A. B. C. D.

Câu 12. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, . Khẳng định đúng là

A. B. C. D.

Câu 13. Hàm số có đạo hàm là..

A. B. C. D.

Câu 14. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có dạng . Vậy

A. B. C. D.

Câu 15. Hàm số liên tục tại khi và chỉ khi m = …

A. B. C. D.

Câu 16. A. B. C. D.

Câu 17. Hàm số có đạo hàm trên khoảng là..

A. B. C. D.

Câu 18. Hàm số có đạo hàm là . Vậy có ..

A. B. C. D.

Câu 219. Hàm số có đạo hàm là..

A. B.

C. D.

Câu 20. Hàm số có đạo hàm là..

A. B.

C. D.

Câu 21. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại tiếp điểm là..

A. B. C. D.

Câu 22. Phương trình tiếp tuyến của [C] : tại tiếp điểm có tung độ là..

A. B. C. D.

Câu 23a. Cho hàm số có đạo hàm . Vậy nghiệm của phương trình là…

A. B. C. D. vô nghiệm

Câu 23b. Cho hàm số , phương trình có nghiệm là…

A. B.

C. D.

Câu 24a. Cho hàm số , có tập nghiệm của bất phương trình là…

A. B. C. D.

Câu 24b. Cho hàm số , có tập nghiệm của bất phương trình là…

A. B. C. D.

Câu 25a. Cho hàm số có đồ thị [C], tiếp tuyến của C vuông góc với đường thẳng và không đi qua điểm M[-11;110] sẽ có phương trình là…

A. B. C. D.

Câu 25b. Cho hàm số có đồ thị [C], tiếp tuyến của C song song với đường thẳng có phương trình là…

A. B. C. D.

Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, . Góc giữa đường thẳng SC và mp[ABCD] là góc …

. A. B. C. D.

Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, . Góc giữa hai đường thẳng SB và CD có số đo là …

. A. B. C. D.

Câu 28. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, . Góc giữa đường thẳng SA và mp[ABC] là góc …

. A. B. C. D.

Câu 29. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, . Góc giữa hai mặt phặng [SCD] và [ABC] là góc …

. A. B. C. D.

Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, . Góc giữa đường thẳng SB và mp[SAD] là góc …

A. B. C. D.

Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, . Góc giữa đường thẳng SC và mp[SAB] có số đo là …

A. B. C. D.

Câu 32. Cho hình chóp S.ABC đều có cạnh đáy và cạnh bên 3a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và BC là …

A. B. C. D.

Câu 33. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh , . Khoảng cách từ A đến mp[SBC] là …

. A. B. C. D.

Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 6a, , . Lấy M thuộc cạnh BC sao cho . Khoảng cách từ M đến mp[SCD] là…

A. B. C. D.

Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh , , tam giác SAB vuông cân tại S. Khoảng cách giữa đường thẳng AB và mp[SCD] là…

A. B. C. D.

Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

Câu 37. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại tiếp điểm có hoành độ

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Câu 38. Tính giới hạn :

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, . Tính khoảng cách từ trung điểm M của đoạn SD đến mặt phẳng [SAC].

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………


Dạng

Phương pháp

Kết quả

Chú ý

Đa thức ẩn  n

a>0

a Bậc mẫu

 

Dùng Lượng liên hợp

Dùng Lượng liên hợp

a>c

0

a=c     [ dùng lượng liện hợp]

a

Video liên quan

Chủ Đề