Từ vựng tiếng anh lớp 3 - unit 1 lesson 2
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Lesson 2(Bài học 2) Bài 1 Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại) a) Hi, Nam. How are you? I'm fine, thanks. And you? Fine, thank you. b) Bye, Nam. Bye, Mai. Phương pháp giải: Tạm dịch: a) Chào, Nam. Bạn khỏe không? Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao? Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn. b) Tạm biệt, Nam. Tạm biệt, Mai. Bài 2 Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói). Lời giải chi tiết: Mai: How are you, Nam? Nam: Fine, thanks. And you? Mai: Fine, thank you. Quan: How are you, Phong? Phong: Fine, thanks. And you? Quan: Fine, thank you. Tạm dịch: Mai: Bạn khỏe không, Nam? Nam: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mai: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Quan: Bạn khỏe không, Phong? Phong: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Quan: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bài 3 Bài 3: Lets talk. (Chúng ta cùng nói). How are you, Phong? Fine, thank you. And you? Fine, thank you. Phương pháp giải: Tạm dịch: Bạn khỏe không, Phong? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bài 4 Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số). Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Miss Hien: Hello.I'm Miss Hien. Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you. 2. Nam: How are you, Miss Hien? Miss Hien: I'm fine, thanks. And you? Nam: I'm fine, thank you. 3. Miss Hien: Goodbye, class. Class: Goodbye, Miss Hien. 4. Nam: Bye, Mai. Mai: Bye, Nam. Lời giải chi tiết: a - 4 b - 3 c - 2 d - 1 Bài 5 Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu). Lời giải chi tiết: (1) Goodbye (2) Bye (3) Fine (4) thank you 1. Miss Hien: Goodbye, class. Class: (1)Goodbye, Miss Hien. 2.Mai: Bye, Nam. Nam: (2)Bye, Mai. 3. Nam: How are you, Quan? Quan: (3)Fine,thanks.And you? Nam: Fine, (4)thank you. Bài 6 Bài 6: Lets write. (Chúng ta cùng viết.) Lời giải chi tiết: Howare you? Fine,thanks. And you? Fine, thanks. Tạm dịch: Bạn khỏe không? Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Mình khỏe, cảm ơn bạn. HocTot.Nam.Name.Vn |