Turtle là gì

turtle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turtle

Phát âm : /'tə:tl/

+ danh từ

  • (như) turtle-dove
  • (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển)
  • thịt rùa
  • to turn turtle
    • (hàng hải), (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền)

+ nội động từ

  • câu rùa, bắt rùa
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    turtleneck polo-neck capsize turn turtle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turtle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "turtle":
    throttle tortile turtle
  • Những từ có chứa "turtle":
    common snapping turtle mock-turtle soup turtle turtle-dove turtle-shell turtler
  • Những từ có chứa "turtle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chim ngói ba ba rùa đồi mồi Hà Nội
Lượt xem: 718