Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Vocabulary
1.Match the places below with the pictures. Then listen, check and repeat the words.
[Nối các địa điểm với bức tranh tương ứng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại các từ.]
Name some other places in your neighbourhoood.
[Kể tên những nơi khác trong khu em sống.]
Phương pháp giải:
- square: quảng trường
- art gallery: triển lãm nghệ thuật
- catheral: nhà thờ lớn
- temple: ngôi đền
- railway station: nhà ga
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. e |
3. d |
4. a |
5. b |
Other places in my neighbourhoood:
[Những địa điểm khác trong khu phố của tôi]
- park: công viên
- cinema: rạp chiếu phim
- supermarket: siêu thị
- shopping mall: trung tâm mua sắm
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2.Work in pairs. Ask and answer questions about where you live.
[Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi em sống.]
Example:
A:Is there a square in your neighbourhood?
[Trong khu bạn sống có quảng trường không?]
B:Yes, there is./ No, there isn't.
[Có. / Không.]
Lời giải chi tiết:
A:Is there a shopping mall in your neighbourhood?
[Trong khu bạn sống có trung tâm mua sắm không?]
B:Yes, there is./ No, there isn't.
[Có. / Không.]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3.Work in groups. Ask and answer about your neighbourhood. You can use the adjectives below.
[Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về khu em sống. Em có thể sử dụng các tính từ bên dưới.]
noisy |
crowded |
peaceful |
quiet |
modern |
beautiful |
busy |
boring |
Example:
[Ví dụ: ]
A:Is your neighbourhood quiet?
[Khu bạn sống có yên tĩnh không?]
B:Yes, it is. / No, its noisy.
[Có. / Không, nó ồn ào lắm.]
Phương pháp giải:
- noisy: ồn ào
- crowded: đông đúc
- peaceful: yên bình
- quiet: yên tĩnh
- modern: hiện đại
- beautiful: xinh đẹp
- busy: bận rộn
- boring: nhàm chán
Lời giải chi tiết:
A:Is your neighbourhood busy?
[Khu bạn sống có nhộn nhịp không?]
B:No, its peaceful.
[Không, nó yên bình lắm.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
/ɪ/ and /iː/
4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds/ɪ/ and /iː/.
[Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /ɪ/ và /iː/]
noisy exciting expensive cheap
clean peaceful convenient friendly
Now, in pairs put the words in the correct column.
[Bây giờ, làm việc theo cặp đặt các từ này vào cột đúng.]
/ɪ/ |
/iː/ |
noisy |
convenient |
Lời giải chi tiết:
/ɪ/ |
/iː/ |
noisy exciting expensive friendly |
convenient clean cheap peaceful |
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.Listen and practice the chant. Notice the sounds /ɪ/ and /iː/.
[Nghe và thực hành bài đồng dao. Chú ý âm /ɪ/ và /iː/.]
MY NEIGHBOURHOOD
My city is very noisy.
There are lots of trees growing.
The people here are busy.
It's a lively place to live in.
My village is very pretty.
There are lots of places to see.
The people here are friendly.
It's a fantastic place to be.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đồng dao:
KHU XÓM CỦA TÔI
Thành phố của tôi rất ồn ào.
Có rất nhiều cây cối đang phát triển.
Con người ở đây bận rộn.
Đó là một nơi nhộn nhịp.
Làng tôi rất đẹp.
Có rất nhiều nơi để xem.
Con người ở đây rất thân thiện.
Đó là một nơi tuyệt vời để ở.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.