Vitamin 3b uống trong bao lâu

Tên hoạt chất: Vitamin B1, B6, B12.

Phân nhóm: Vitamin nhóm B/Vitamin nhóm B, C kết hợp; thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ.

Tên biệt dược: Vitamin-3B, 3B-Soft vitamin, Vitamin 3B Plus…

Tác dụng của vitamin 3B

Tác dụng của Vitamin 3B là gì?

Vitamin 3B là sự kết hợp giữa 3 vitamin nhóm B gồm B1, B6 và B12. Sản phẩm có thể được bào chế dưới dạng thuốc uống, thuốc tiêm hoặc thực phẩm chức năng với hàm lượng các loại vitamin B khác nhau, dùng để bổ sung vitamin thiết yếu cho cơ thể.

Với các thuốc uống vitamin 3B, hàm lượng của các loại vitamin B1, B6 và B12 cao hơn, được dùng để:

  • Điều trị các bệnh do thiếu vitamin thuộc nhóm B do nguyên nhân dinh dưỡng

  • Điều trị giải độc do nghiện rượu

  • Liều cao được sử dụng trong một số hội chứng đau do Thấp khớp hoặc thần kinh

Các sản phẩm thực phẩm chức năng chứa vitamin 3B với hàm lượng vitamin thấp hơn có tác dụng:

  • Bổ sung vitamin cho cơ thể

  • Cải thiện tình trạng suy nhược do thiếu vitamin B1, B6, B12

  • Bổ sung các Axit amin thiết yếu, giúp hỗ trợ chức năng gan mật, giúp ăn ngon

  • Giúp nâng cao sức khỏe, chống mệt mỏi, tăng cường hoạt động của hệ thần kinh

Đặc biệt, thuốc dạng tiêm của vitamin 3B chỉ được sử dụng khi có yêu cầu của bác sĩ và bạn cần chú ý cách tiêm chúng vào cơ thể sao cho an toàn nhất.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng vitamin 3B

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng vitamin 3B cho người lớn như thế nào?

  • Đối với sản phẩm thuốc vitamin 3B: uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, có thể uống 1–2 viên/lần, ngày uống 2 lần. Để điều trị các chứng đau nhức: uống 2 viên/lần, ngày 3–4 lần.

  • Đối với thực phẩm chức năng bổ sung vitamin 3B: uống mỗi lần 1 viên, ngày uống 2 lần.

Liều dùng vitamin 3B cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em có thể dùng với liều bằng 1/2 liều người lớn, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Cách dùng vitamin 3B

Bạn nên dùng vitamin 3B như thế nào?

Bạn nên uống vitamin 3B trước hoặc trong bữa ăn. Thuốc uống, không được nhai, bẻ viên thuốc khi uống.

Thuốc vitamin 3B chống chỉ định cho các đối tượng sau đây:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc

  • Đang mắc các chứng ung thư

  • Có tiền sử dị ứng với vitamin B12

  • Đang sử dụng thuốc levodopa

Các chế phẩm thuốc tiêm vitamin 3B được khuyến cáo chỉ dùng tiêm bắp, không nên tiêm tĩnh mạch. Các thuốc tiêm 3B chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và cần chú ý cách đưa chúng vào cơ thể sao cho an toàn nhất với các phương tiện cấp cứu có sẵn để đề phòng tình trạng quá mẫn cảm [sốc phản vệ] với thuốc.

Việc sử dụng thuốc vitamin 3B dạng tiêm chỉ nên thực hiện trong các cơ sở y tế có nhân viên được đào tạo và có bác sĩ theo dõi.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của vitamin 3B

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ gì khi sử dụng vitamin 3B?

Khi bạn uống thuốc với sự kết hợp của vitamin B1 + B6 + B12, nước tiểu có thể có màu hồng.

Bạn có thể gặp phải các phản ứng dị ứng, biểu hiện thần kinh ngoại vi, đặc biệt kiểu dị cảm, khi dùng chung với thuốc vitamin B6 liều cao dài ngày [2–3g/ngày]. Khi bạn thấy có xuất hiện các tác dụng không mong muốn, hãy ngưng sử dụng thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng vitamin 3B

Trước khi dùng vitamin 3B, bạn nên lưu ý những gì?

Vitamin B6 gây kích hoạt enzyme dopadecarboxylase ngoại biên, do đó không được dùng sản phẩm có vitamin B6 chung với levodopa nếu như chất này không có phối hợp chung với chất ức chế enzyme dopadecarboxylase. Vậy nên, người bị bệnh Parkinson phải lưu ý khi muốn dùng thuốc vitamin 3B.

Lưu ý, bạn không được dùng quá 2g vitamin B6 trong một ngày.

Sự hấp thu vitamin B12 cần phải có yếu tố nội tại [glycoprotein] do da dày tiết ra, vì vậy dạng thuốc uống không có tác dụng bổ sung B12 cho những người cắt bỏ hoàn toàn dạ dày.

Nếu không thật sự cần thiết, bạn không nên sử dụng chế phẩm phối hợp vitamin 3B mà hãy dùng dạng thuốc riêng lẻ của mỗi loại vitamin.

Vitamin 3B có thể sử dụng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Tương tác thuốc khi dùng vitamin 3B

Vitamin 3B có thể tương tác với những thuốc nào?

Vitamin 3B có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng [bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng] và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Vitamin B6 trong chế phẩm có thể tương tác với Levodopa do kích hoạt enzyme dopadecarboxylase ngoại biên.

Vitamin 3B có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vitamin 3B?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản vitamin 3B

Bạn nên bảo quản chế phẩm vitamin 3B như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng trực tiếp.

Dạng bào chế của vitamin 3B

Vitamin 3B có những dạng và hàm lượng nào?

Các chế phẩm vitamin 3B trên thị trường được sản xuất dưới nhiều dạng bào chế khác nhau như viên nén bao phim, viên nang mềm, thuốc tiêm và cả sản phẩm thực phẩm chức năng với hàm lượng thay đổi. Bạn cần lưu ý đến hàm lượng của sản phẩm trước khi mua và sử dụng.

Bạn có thể tham khảo hàm lượng các vitamin nhóm B có trong một vài chế phẩm vitamin 3B dưới đây:

Thành phần Thuốc [viên nén bao phim] Thực phẩm chức năng Vitamin B1 125mg 3mg Vitamin B6 125mg 3mg Vitamin B12 125mcg 6mcg

Vitamin B là một loại dinh dưỡng rất quan trọng và cần thiết cho cơ thể nhưng không nhiều người thực sự hiểu rõ về nó. Hiện nay, có nhiều dạng bào chết kết hợp nhiều loại vitamin B với nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu một dạng kết hợp trong số đó là vitamin 3B gồm có vitamin B1, B6, B12. Vậy vitamin B1, B6, B12 có tác dụng gì? Vitamin 3B có tác dụng gì?

1. Thế nào là vitamin nhóm B? Phân loại vitamin B

Vitamin B là một nhóm gồm tám chất dinh dưỡng thiết yếu đóng vai trò trong nhiều cơ quan và hệ thống cơ thể. Mặc dù chúng có thể hoạt động cùng nhau trong cơ thể, nhưng chúng cũng thực hiện những chức năng riêng biệt. Vitamin B rất quan trọng để đảm bảo các tế bào của cơ thể hoạt động bình thường. Chúng giúp cơ thể chuyển đổi thức ăn thành năng lượng; tạo ra các tế bào máu mới; duy trì các tế bào da, tế bào não và các mô cơ thể khác khỏe mạnh.

Có 8 loại vitamin B, mỗi loại có chức năng riêng:

  • Vitamin B1 [Thiamin]
  • Vitamin B2 [Riboflavin]
  • Vitamin B3 [Niacin]
  • Vitamin B5 [Axit pantothenic]
  • Vitamin B6 [pyridoxine]
  • Vitamin B7 [Biotin]
  • Vitamin B9 [Folate]
  • Vitamin B12 [cobalamin]

Vitamin B là một nhóm gồm 8 dưỡng chất thiết yếu, tham gia vào các cơ quan và hệ thống cơ thể như quá trình chuyển đổi thức ăn thành năng lượng; sinh ra các tế bào máu; duy trì các tế bào da, tế bào não và các mô cơ thể khác khỏe mạnh,…

2. Vitamin 3B là gì?

Vitamin B3 là một dạng chế phẩm trên thị trường, nó là sự kết hợp của 3 loại vitamin B là vitamin B1, B6, B12. Tỷ lệ của 3 loại vitamin B thì sẽ khác nhau phụ thuộc vào nhà sản xuất. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều chế phẩm vitamin 3B với các dạng bào chế khác nhau như viên nén, bao phim, nang mềm, dạng tiêm… 

3. Vai trò và cơ chế sinh hóa của vitamin 3B

Vai trò và cơ chế của vitamin 3B là sự tác kết hợp vai trò và cơ chế của 3 loại vitamin B1, B6, B12:

3.1. Vitamin B1

a. Vai trò:

  • Duy trì sự trao đổi chất của cơ thể: Vitamin B1 cần thiết để tạo ra ATP, phân tử mang năng lượng chính của cơ thể, giúp duy trì các hoạt động hàng ngày. Vitamin B1 hỗ trợ trong việc chuyển carbohydrate thành glucose; giúp phân giải protein và chất béo.
  • Ngăn ngừa tổn thương thần kinh: Nếu thiếu hụt vitamin B1 thì sẽ ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh, như suy giảm trí nhớ, học hành kém, luôn rơi vào tình trạng uể oải. 
  • Tăng cường miễn dịch: Vitamin giúp duy trì và bảo vệ các cơ dọc của đường tiêu hóa. Chúng tham gia vào quá trình hấp thu vitamin B1. Giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể. 

b. Cơ chế:

Trong cơ thể con người, vitamin B1 tham gia chuyển hóa carbohydrate thông qua decarboxylasetransketolase, tăng tổng hợp acetylcholine cần thiết cho truyền dẫn thần kinh, kích thích hoạt động trí óc và bộ nhớ.

3.2. Vitamin B6

a. Vai trò:

  • Duy trì ổn định mạch máu: Vitamin B6 giúp điều chỉnh nồng độ homocysteine. Nồng độ homocysteine trong máu cao sẽ dẫn đến tình trạng viêm và bệnh lý tim mạch. Thiếu vitamin B6 thì homocysteine sẽ ​​tích tụ trong cơ thể và làm hư hại các mạch máu, ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu. 
  • Hỗ trợ chức năng não: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng sự thiếu hụt vitamin B6 có thể ảnh hưởng đến chức năng ghi nhớ, làm suy giảm nhận thức, bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ ở người già. 
  • Tăng cường thị lực: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng dùng vitamin B6 có thể giúp ngăn ngừa rối loạn mắt và mất thị lực. Vitamin B6 giúp làm chậm sự khởi phát của một số bệnh về mắt, bao gồm thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác.

b. Cơ chế:

Pyridoxin [vitamin B6] khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa thành pyridoxal phosphatpyridoxamin phosphate. Hai chất này hoạt động như những coenzym trong chuyển hóa protein, glucid, lipid. Pyridoxin tham gia tổng hợp acid Gamma-aminobutyric [GABA] trong hệ thần kinh trung ương đồng thời tham gia tổng hợp Hemoglobin.

3.3. Vitamin B12

a. Vai trò:

  • Duy trì năng lượng: Vitamin B12 có lợi cho sự chuyển đổi carbohydrate trong thực phẩm thành glucose để sử dụng trong cơ thể. Đây là nguồn năng lượng cần thiết duy trì các hoạt động bình thường của cơ thể. Ngoài ra, vitamin B12 cũng cần thiết cho việc truyền tín hiệu thần kinh.  
  • Giảm các nguy cơ mắc bệnh về thần kinh: Thiếu vitamin B12 có thể gây ra nhiều rối loạn thần kinh và tâm thần. Nó có vai trò truyền tín hiệu thần kinh và bảo vệ tế bào thần kinh và làm giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer, chứng mất trí…
  • Hỗ trợ tiêu hoá: Vitamin B12 có vai trò trong quá trình sản xuất enzyme tiêu hóa, do đó nó cần cho sự trao đổi chất và sự phân hủy của thực phẩm trong dạ dày.
  • Giúp tạo ra hồng cầu, ngăn ngừa thiếu máu: Vitamin B12 có vai trò trong quá trình tạo ra các tế bào hồng cầu khỏe mạnh. Nó giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu ác tính, một căn bệnh dẫn đến các triệu chứng mệt mỏi và suy nhược mạn tính.

b. Cơ chế:

Vitamin B12 [cobalamin] vào trong cơ thể tồn tại ở 2 dạng cyanocobalaminhydroxocobalamin. Chúng đều có tác dụng tạo máu. Ngoài ra, cobalamin còn tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và chuyển hóa chất béo và protein. Nếu cơ thể bị thiếu vitamin B12 có thể gây thiếu máu hay hủy myelin sợi thần kinh.

4. Đối tượng nên sử dụng vitamin 3B

Vitamin 3B được dùng trong nhiều trường hợp với nhiều độ tuổi khác nhau. Dưới đây là một số đối tượng nên sử dụng vitamin B3:

  • Ngăn ngừa và điều trị các trường hợp thiếu hụt các loại vitamin B1, B6, B12. 
  • Hỗ trợ điều trị các trường hợp đau về thần kinh như đau thần kinh cơ, viêm dây thần kinh tọa, thấp khớp…
  • Các trường hợp suy giảm hệ miễn dịch của cơ thể 
  • Thuốc còn dùng cải thiện, điều trị tình trạng hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn, đặc biệt ở người thiếu máu dinh dưỡng, thiếu máu mãn tính, phụ nữ mang thai, cho con bú.
  • Khuyến cáo bổ sung hàm lượng vitamin B1, B6, B12 cho trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh.
  • Ngoài ra, có thể bổ sung vitamin 3B cho các trường hợp như phụ nữ có thai, phụ nữ sau sinh, người già ốm yếu…

5. Liều dùng và cách dùng 3B hiệu quả nhất

5.1. Liều dùng vitamin 3B cho người lớn

  • Đối với sản phẩm thuốc vitamin 3B: uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, có thể uống 1–2 viên/lần, ngày uống 2 lần. Để điều trị các chứng đau nhức: uống 2 viên/lần, ngày 3–4 lần.
  • Đối với thực phẩm chức năng bổ sung vitamin 3B: uống mỗi lần 1 viên, ngày uống 2 lần.

5.2. Liều dùng vitamin 3B cho trẻ em

  • Đối với sản phẩm thuốc vitamin 3B: uống 1 viên/ lần, ngày uống 2 lần.
  • Đối với thực phẩm bổ sung vitamin 3B: Có nhiều dạng bào chế phù hợp cho trẻ, đối với trẻ trên 12 tuổi thì liều dùng như người lớn, 1 viên/lần, ngày 2 lần. Các chế phẩm khác, liều dùng bằng 1/2 liều người lớn.

5.3. Cách dùng vitamin 3B

Bạn nên uống vitamin 3B trước hoặc trong bữa ăn. Thuốc uống, không được nhai, bẻ viên thuốc khi uống. Thuốc vitamin 3B chống chỉ định cho các đối tượng sau đây:

  • Các trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Có tiền sử dị ứng với vitamin B1, B6, B12
  • Các tương tác thuốc có thể xảy ra vitamin B1, B6, B12 như levodopa,..

Các chế phẩm thuốc tiêm vitamin 3B được khuyến cáo chỉ dùng tiêm bắp, không nên tiêm tĩnh mạch. Các thuốc tiêm 3B chỉ được sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ và cần chú ý theo dõi trong và sau quá trình tiêm để được xử lý kịp thời. 

6. Chế độ dinh dưỡng khi bổ sung vitamin 3B

Chế độ dinh dưỡng khi bổ sung vitamin 3B cho cơ thể:

  • Nên bổ sung vitamin từ nhiều nguồn thực phẩm khác nhau. Ví dụ như thịt, cá, rau, hạt, ngũ cốc…., xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý
  • Bổ sung đầy đủ các nhóm thực phẩm cần thiết như: carbohydrate, lipid, protein… nhất là những người thiếu hụt vitamin, phụ nữ có thai, trẻ nhỏ…
  • lối sống và sinh hoạt lành mạnh; hạn chế sử dụng các chất kích thích như bia, rượu, cà phê… Chúng có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu các vitamin vào cơ thể
  • KHÔNG NÊN lạm dụng vitamin thay thế các chất dinh dưỡng cần thiết. 
  • Nếu bạn đang dùng kết hợp với nhiều loại thuốc hãy chú ý tương tác thuốc khi sử dụng. 
  • Chú ý liều lượngthời gian khi dùng vitamin 3B để tránh tình trạng bổ sung thừa vitamin.

» Xem thêm: Tại sao trẻ biếng ăn và 5 biện pháp cho mẹ

7. Thực phẩm giàu vitamin 3B

Dưới đây là các loại thực phẩm giàu vitamin 3B

7.1. Vitamin B1:

  • Ngũ cốc nguyên hạt và bánh mì tăng cường, ngũ cốc, mì ống và gạo
  • Các loại thịt đỏ như thịt heo, thịt bò…
  • Các loại đậu, chẳng hạn như đậu đen, đậu nành…
  • Các loại hạt như hạt như hạt hướng dương, hạt bí…
  • Ngoài ra, các thực phẩm chứa nhiều vitamin B1 như cá hồi, nấm mỡ, sữa, trứng…

7.2. Vitamin B6:

Dưới đây là các thực phẩm chứa hàm lượng vitamin B6: 

  • Các loại thịt: Hầu hết các loại thịt đều có chứa một lượng vừa phải vitamin B6. Trong đó, các loại thịt gia cầm như thịt gà cung cấp một lượng nhiều vitamin B6. Ngoài ra, thịt bò cũng có chứa rất nhiều loại vitamin. 
  • Thực phẩm họ đậu và rau họ đậu: Các loại đậu như đậu nành, đậu xanh và đậu lăng là những lựa chọn thay thế tốt nhất cho bạn để tránh tình trạng cơ thể thiếu vitamin B6
  • Các loại cá: Vitamin B6 có nhiều trong các loại cá như cá hồi, cá ngừ, cá bơn, cá tuyết, cá chỉ vàng…
  • Các loại rau củ: Hầu như các loại rau củ đều có chứa vitamin B6 nhưng hàm lượng chất này đặc biệt cao trong một số loại như rau cải mâm xôi, ớt chuông đỏ, đậu hà lan, bông cải xanh, măng tây…
  • Ngũ cốc: gạo nguyên cám, bột cám và những loại ngũ cốc nguyên cám là một trong những nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu bao gồm vitamin B6 cho cơ thể.

7.3. Vitamin B12:

Vitamin B12 xuất hiện tự nhiên trong các sản phẩm động vật như:

  • Ngao: Thành phần dinh dưỡng của nó có chứa nhiều protein và vitamin B12
  • Gan động vật: Nội tạng là thực phẩm khá bổ dưỡng, trong đó có các thực phẩm giàu vitamin B12 như: gan bò, gan cừu…. Tuy gan cần rất nhiều chất dinh dưỡng nhưng nên lưu ý hàm lượng trong khẩu phần ăn. Vì nếu dùng quá nhiều sẽ tăng cao lượng cholesterol trong máu gây các bệnh về tim mạch.
  • Cá ngừ: Cá ngừ là loại cá thường được sử dụng và nó là nguồn dinh dưỡng tuyệt vời bao gồm protein, vitamin và khoáng chất. Các ngừ có nồng độ vitamin B12 cao, đặc biệt là ở các cơ cá ngay dưới da.
  • Thịt bò: Thịt bò là nguồn thực phẩm có chứa vitamin B12 khá phong phú. Ngoài ra, cùng với lượng thịt bò này còn cung cấp thêm các vitamin khác như vitamin B2, B3, B6, kẽm, selen… Nên lựa chọn thịt bò ít béo sẽ có hàm lượng vitamin B12 cao hơn.
  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: Sữa và các sản phẩm từ sữa như phô mai, sữa chua… là nguồn protein tuyệt vời cùng với một số vitamin và khoáng chất trong đó có cả vitamin B12

8. Tác dụng KMM khi sử dụng vitamin 3B

Dưới đây là tác dụng không mong muốn mà khi sử dụng vitamin 3B có thể gặp phải:

8.1. Vitamin B1

  • Rất hiếm xảy ra và thường theo kiểu dị ứng.
  • Toàn thân: ra nhiều mồ hôi, sốc quá mẫn.
  • Tuần hoàn: gây nên triệu chứng tăng huyết áp cấp
  • Da: da có thể bị ban, ngứa, mề đay…
  • Hô hấp: cơ thể có thể gặp tình trạng khó thở

8.2. Vitamin B6

  • Thần kinh trung ương: gây nên đau đầu, co giật, lơ mơ buồn ngủ
  • Nội tiết và chuyển hoá: nhiễm acid, acid folic giảm.
  • Tiêu hoá: Buồn nôn và nôn.
  • Gan: làm tăng AST [là loại enzyme được tìm thấy chủ yếu ở các tế bào của gan và thận. Chỉ số AST cao có thể báo hiệu tổn thương tế bào gan, cũng có thể là dấu hiệu tổn thương các cơ quan khác như tim hay thận] 
  • Thần kinh – cơ: Dùng vitamin B6 dài ngày [trên 2 tháng] có thể gây viêm dây thần kinh ngoại vi nặng, tê cóng bàn chân, tê cứng và vụng về bàn tay. 
  • Các phản ứng dị ứng cũng có thể xảy ra trong cơ thể

8.3. Vitamin B12

  • Các phản ứng dị ứng hiếm khi xảy ra khi dùng đường uống.
  • Toàn thân: Phản ứng phản vệ, sốt, đau đầu, hoa mắt, co thắt phế quản, phù mạch miệng- hầu.
  • Ngoài da: Phản ứng dạng trứng cá, mề đay, ban đỏ, ngứa.
  • Tiêu hoá: Buồn nôn, tiêu chảy…

9. Sử dụng quá liều vitamin 3B có sao không?

9.1. Sử dụng quá liều vitamin 3B

Các loại vitamin B1, B6, B12 trong viên vitamin 3B tan tốt trong nước nên thường ít gây hại cho cơ thể hơn các loại vitamin tan trong dầu. Đó là do khi chúng đi vào cơ thể, lượng dư thừa sẽ không bị tích lũy trong cơ thể và tiếp tục giải phóng tác dụng như các vitamin tan trong dầu, mà được chuyển hóa qua gan và đào thải hiệu quả qua thận.

Tuy nhiên việc sử dụng quá liều thuốc 3B lại không hoàn toàn an toàn. Thời gian đào thải quá lâu ra khỏi cơ thể của các loại vitamin này sẽ gây ra những tác dụng không mong muốn cho cơ thể. Một số nghiên cứu cho thấy rằng khi dùng quá liều thuốc này có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, nổi mẩn, nổi mụn, tăng nhạy cảm với ánh sáng… Tuy nhiên các triệu chứng này thường ít xảy ra và không quá rõ rệt.

Tác hại nguy hiểm khi quá liều thuốc 3B chủ yếu thể hiện ở thành phần pyridoxine [vitamin B6]. Đây là loại dược chất cho tác dụng lên thần kinh nên khi quá liều, thời gian thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể kéo dài do lượng lớn pyridoxin có thể gây tổn hại đến thần kinh nghiêm trọng, đi đứng không vững, tê bì chân tay. Các triệu chứng này sẽ giảm nếu ngừng sử dụng thuốc nhưng vẫn có thể để lại di chứng.

9.2. Cách phòng tránh

Để hạn chế nguy cơ quá liều thuốc bạn cần lưu ý chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và tuân thủ đúng liều lượng của bác sĩ điều trị. Không nên quá lạm dụng thuốc như một loại thực phẩm chức năng. nếu có bất kỳ triệu chứng khác thường nào cần đến cơ sở y tế gần nhất hoặc gặp bác sĩ của bạn để được sự tư vấn chính xác và có biện pháp xử lý.

Vitamin 3B nhìn chung tan tốt trong nước nên thường ít gây hại cho cơ thể. Tuy nhiên nếu dùng không đúng cách, đúng liều lượng có thể gây tổn hại tới thần kinh

10. 3B có nên sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Thuốc 3B là một dạng thuốc bổ cung cấp 3 loại vitamin B cho cơ thể, có thể đi qua sữa và nhau thai. Trong thời kỳ mang thai và cho con bú, các nhu cầu về dinh dưỡng của mẹ và bé tăng mạnh vì vậy có thể sử dụng thuốc 3B cho mẹ để bổ sung vitamin B1, B6 và B12 cần thiết cho mẹ và bé. Các loại vitamin này hầu như không có ảnh hưởng tiêu cực tới mẹ và bé trong thời kỳ này. Tuy nhiên khi sử dụng kéo dài ở liều cao vitamin B6 sẽ có thể gây ra một số triệu chứng không mong muốn ở mẹ và bé. 

Mặc dù hiếm gặp các tác dụng không mong muốn do sử dụng Vitamin 3B trong thời kỳ có thai và cho con bú nhưng theo một số nghiên cứu các triệu chứng tiêu cực vẫn có thể xảy ra như gây ra tình trạng tắc sữa ở mẹ. Triệu chứng không mong muốn này thường sẽ hết khi ngừng sử dụng thuốc. Lưu ý các tương tác thuốc có thể xảy ra khi me sử dụng kết hợp các loại thuốc vơi nhau. Vì vậy trước khi dùng hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được xử lý kịp thời. 

11. Nên dùng vitamin 3B trong thời gian bao lâu?

Theo nhiều nghiên cứu thì vitamin 3B [vitamin B1, B6, B12] khá an toàn khi sử dụng. Vì vậy, việc dùng vitamin 3B lâu dài thường không gây nên các phản ứng bất lợi hoặc độc tính khi sử dụng. Thời gian dùng vitamin 3B phụ thuộc vào tình trạng sức khoẻ của người dùng nhưng chỉ dùng khi thực sự cần thiết. Khi các triệu chứng của thiếu vitamin B1, B6, B12 biến mất hoàn toàn thì hãy tạm dùng thuốc. 

Việc bổ sung thừa các vitamin B1, B6, B12 có thể xảy ra các phản ứng bất lợi đối với cơ thể như ngộ độc, chóng mặt, choáng váng, dị ứng cơ thể… Vì vậy, hãy tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, không tự ý dùng khi không có chỉ định. Nếu thấy các biểu hiện bất thường khi dùng thời gian dài hãy liên hệ ngay với bác sĩ.  

Tóm lại

Vitamin 3B là dạng kết hợp của 3 loại vitamin B1, B6, B12 được bào chế ở nhiều dạng khác nhau. Đây là các vitamin quan trong và cần thiết cho cơ thể sống. Việc thiết hụt các vitamin này gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng cho sức khỏe. Trên đây là các thông tin cơ bản về vitamin 3B mà bạn nên biết. 

Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi theo HOTLINE 1900 9482 hoặc 0967 629 482.

» Xem thêm: [MẸO] Áp dụng ngay 12 Giải pháp cho trẻ biếng ăn chậm lớn

Nguồn tham khảo:

  1. Healthline
  2. Mayoclinic
  3. Drugbank
  4. Drug

Nghiên cứu chuyên sâu về các bệnh ngoài da do vi khuẩn , virus ở cả người lớn và trẻ em. chuyên gia tư vấn các tổn thương da liễu như vết thương, vết loét, các bệnh lý chám, chốc, thuỷ đậy, tay chân miệng, zona, herpes… Với mong muốn giúp đỡ người bệnh phục hồi nhanh nhất mà không cần dùng đến kháng sinh, tôi luôn không ngừng tìm tòi những giải pháp đẩy lùi bệnh tật tự nhiên – hiệu quả – an toàn.

Video liên quan

Chủ Đề