Bài tập 3 trang 51 SGK tiếng Anh lớp 12 - Reading - sách mới
3. Match each of the following words with its meaning. Use a dictionary if necessary.
[Ghép mỗi từ sau đây với ý nghĩa của nó. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.]
Words | Definitions |
a. audience [n] [khán giả] | 1. appear; begin to be known or noticed [xuất hiện; bắt đầu được biết đến hoặc chú ý] |
b. broadcast [v] [phát sóng] | 2. the ordinary people in society who are not leaders or who are considered to be not very well educated [những người bình thường trong xã hội, không phải là lãnh đạo hoặc những người được coi là không được giáo dục tốt] |
c. advert [n] [quảng cáo] | 3. the people who watch or listen to a particular programme [a play, concert, talk, etc] [những người xem hoặc nghe một chương trình cụ thể [một vở kịch, buổi hòa nhạc, buổi nói chuyện, vv] |
d. the masses [quần chúng] | 4. send out programmes on TV or radio [phát đi các chương trình trên Ti vi hoặc đài] |
e. emerge [v] [nổi lên] | 5. the time when something first begins to be widely used [khoảng thời gian trước khi cái gì đó lần đầu tiên bắt đầu được sử dụng rộng rãi] |
f. advent [n] [sự xuất hiện] | 6. a notice, picture or film telling people about a product, job or service [một thông báo, bức tranh hoặc bộ phim kể cho mọi người về một sản phẩm, một công việc hoặc một dịch vụ] |
Đáp án:
a - 3
b - 4
c - 6
d - 2
e - 1
f - 5