1uv bằng bao nhiêu mv

1kV, 1mV, kW, MW bằng bao nhiêu V(volt), W

1kV, 1mV, 1w bằng bao nhiêu V(volt) vôn 1 kW bằng bao nhiêu W


Volt là đơn vị đo hiệu điện thế, và chúng ta cũng thường gặp trong chương trình học vật lý phổ thông, mối liên hệ giữa kv, v, và mv như sau

1 kV(Kilo volt) = 1000 V = 1 000 000 mV(mili Volt)
1 V = 1000 mV
1mV = 0.001 V Nhấn để mở rộng...
Tuy nhiên

1MV(Mega Volt) = 1000 kV = 1000 000 V

khác nhau ở việc viết hoa và viết thường

Tương tự như vậy chúng ta cũng có đơn vị đo công suất P W, kW, MW, GW như sau

1 MW(Mega watt) = 1000 kW = 1000 000 W = 1000 000 000 mW(mili Watt) Nhấn để mở rộng... 1kW = 1000 W
1GW(Giga watt) = 1000 MW

Free online Electric potential conversion. Convert uV to mV (microvolt to millivolt). How much is uV to mV? Made for you with much by CalculatePlus.

Try out the inverse calculation mV to uV.

Conversion table

uVmV10.00120.00230.00340.00450.00560.00670.00780.00890.009100.011000.110001

uV to yottavolts

uV to TV

uV to megavolt

uV to myriavolts

uV to kilovolts

uV to decavolts

uV to volts

uV to decivolt

uV to centivolts

uV to attovolts

1uv bằng bao nhiêu mv
report this ad

Bài viết "1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW" dưới đây là bài viết tiếp nối trong chuỗi bài viết về quy đổi số điện, chúng ta đã biết về cách quy đổi 1 HP số điện bằng bao nhiêu kw,ư, HP mã ngựa, với bài viết này, cùng tìm hiểu thêm cách chuyển đổi 1kW bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW nhé

1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW cũng đang là vấn đề, kiến thức được nhiều người quan tâm và chú ý. So với đơn vị V thì 1kV thường ít sử dụng nên khi gặp phải, bạn thường lúng túng. Để giúp bạn quy đổi sang V, 1kV bằng bao nhiêu mV ... thì bạn cùng tham khảo bài viết sau đây.

1uv bằng bao nhiêu mv

Quy đổi 1kV sang V, W, mV, kW, mW

Đổi 1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MV?

- 1 kV = 1.000 V
- 1 kV = 1.000.000 mV

* Chuyển 1kV bằng bao nhiêu V, W, mV, kW, MW?

kV là đơn vị được viết tắt của từ Kilo volt, đây là đơn vị dùng để đo sự chênh lệch hiệu điện thế giữa hai dòng điện., ký hiệu là U hoặc V. 

Trong đó:
- V, U: Hiệu điện thế (kV)
- I: Cường độ dòng điện (A)
- P: Công suất dòng điện (kW, kVA, W)
kW (hay còn viết là W) là đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế. Công suất cho bạn biết được năng lượng thay đổi trong thời gian nhất định với công thức là: P = U. I. Trong đó:

- P: Công suất (W, kW)
- U: Hiệu điện thế (V, KV)
- I: Cường độ dòng điện 

Ta có quy ước như sau:

- 1 VA = 1 W
- 1 kVA = 1 kW
- 1 kW = 1000 W
- 1kVA = 1000 VA = 1000 W

- 1kV = 1.000V từ đây chúng ta sẽ có 1kV = 1.000.000 mV

Còn

- 1MW = 1.000kW

- 1MW = 1.000.000W

- 1MW = 1.000.000.000 mW

Đổi 1kw bằng bao nhiêu w?

1 kw = 1000 w

Quy đổi cơ bản về w khác:

- 1mW (miliwatt) = 0,00 1 W
- 1 kW (kilowatt) = 1.000 W
- 1 MW (megawatt) = 1.000.000 W
- 1 GW (gigawatt) = 1.000.0000.000 

Đổi 1kw bằng bao nhiêu hp?

Theo quy ước, 1 giây hay 1 HP = 75 kgm/s. HP được viết tắt của từ Horse Power, tức là sức ngựa, mã lực.

1 HP = 0.746 kw = 1 mã lực = 1 ngựa 

Như vậy, 1 kw = 1.341 HP

1 mA bằng bao nhiêu A?

A hay gọi là Ampe, mA là miliAmpe, đây đều là đơn vị đo cường độ dòng diện. 1 mA bằng bao nhiêu A được quy đổi như sau:

Chuyển đổi từ vi mô (µV) sang vôn (V) - máy tính và cách chuyển đổi.

Máy tính chuyển đổi từ vi mô sang vôn

Nhập điện áp bằng microvolt và nhấn nút Chuyển đổi :

Nhập điện áp bằng microvolt:µVKết quả bằng vôn:V

Máy tính chuyển đổi vôn sang µV ►

Cách chuyển đổi microvolt sang volt

1 V = 10 6 µV = 1000000 µV

hoặc

1 µV = 10 -6 V = 1/1000000 V

Công thức từ vi mô sang vôn

Điện áp V tính bằng vôn (µV) bằng điện áp V tính bằng vôn (V) chia cho 1000000:

V (V) = V (µV) / 1000000

Thí dụ

Chuyển đổi 3 microvolt sang volt:

V (V) = 3µV / 1000000 = 3 × 10 -6 V

Bảng chuyển đổi từ vi mạch sang vôn

Vi điện tử (µV)Vôn (V)0 µV0 V1 µV0,000001 V10 µV0,00001 V100 µV0,0001 V1000 µV0,001 V10000 µV0,01 V100000 µV0,1 V1000000 µV1 V

Chuyển đổi vôn sang µV ►


Xem thêm