Are you busy có nghĩa là gì năm 2024
Dùng “busy” để miêu tả trạng thái bận rộn chắc hẳn ai cũng đều đã biết nhưng không phải ai cũng chia đúng động từ theo sau “busy”. Vậy busy to V hay Ving, cùng Langmaster tìm hiểu cách sử dụng “busy” chính xác nhất và luyện tập một số bài tập liên quan nhé! Show
Xem thêm: \=> TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING I. Nghĩa của từ “busy”
1. Bận làm một việc gì đó.“Busy” thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bận rộn, tập trung sự chú ý vào một việc gì đó cụ thể Ví dụ:
2. Không rảnh, không sẵn sàng để làm gì đó.Khi muốn diễn tả rằng mình không rảnh nên không thể làm một việc gì đó, bạn cũng có thể sử dụng “busy” ở tình huống này Ví dụ:
3. Đông người, náo nhiệt.Ngoài miêu tả trạng thái của con người, “busy” cũng được dùng để chỉ những nơi chốn đông đúc, sôi động, náo nhiệt Ví dụ:
4. Máy bận (khi gọi điện thoại).Khi bạn gọi điện thoại nhưng số điện thoại đang bận, không thể nhấc máy, bạn có thể dùng “busy” trong trường hợp này Ví dụ: I tried calling my friend, but her phone was busy all afternoon. (Tôi đã thử gọi điện cho bạn của mình, nhưng điện thoại của cô ấy bận suốt cả buổi chiều.) 5. Khiến thời gian trôi qua bằng làm một việc gì đó.Trong cấu trúc Tiếng Anh “busy oneself”, busy được sử dụng như một động từ diễn tả hành động bận rộn làm gì đó để thời gian trôi qua nhanh chóng. Ví dụ:
Xem thêm: \=> SEEM TO V HAY VING: ĐỊNH NGHĨA, CÁCH DÙNG & BÀI TẬP CHI TIẾT \=> TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC VỚI ĐỘNG TỪ REMIND: REMIND TO V HAY VING II. Busy Ving hay Busy to VCâu trả lời chính xác cho câu hỏi này là “busy + Ving” bạn nhé! Trong trường hợp “busy” được sử dụng như một tính từ diễn tả trạng thái bận rộn, chúng ta sẽ lựa chọn động từ đi kèm phía sau ở dạng “Ving” Ví dụ:
III. Những giới từ đi sau “busy”Giới từ “with” thường đi sau “busy” để diễn đạt ý nghĩa “ai đó bận rộn với công việc gì”. Điều này áp dụng cho cả trường hợp "busy" được sử dụng như một động từ và tính từ trong câu.
Ví dụ: We are busy with the new project. (Chúng tôi bận rộn với dự án mới)
Ví dụ: The girl is busying herself with the housework. (Cô ấy bận rộn với công việc nhà) Xem thêm: TRỌN BỘ TÍNH TỪ CÓ GIỚI TỪ ĐI KÈM PHỔ BIẾN NHẤT IV. Những cách khác diễn tả trạng thái bận rộnDùng “busy” mãi cũng chán, hãy thử nâng cấp cách diễn đạt của mình với những gợi ý sau của Langmaster nhé! 4.1. Sử dụng các từ đồng nghĩa với “busy”Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cho “busy” khi muốn diễn tả trạng thái bận rộn là
Ví dụ: She's always tied up with meetings and appointments. (Cô ấy luôn bận rộn với các cuộc họp và cuộc hẹn.)
Ví dụ: He is unavailable for a meeting because he has a busy schedule. (Anh ấy không thể tham gia cuộc gặp vì có lịch trình bận rộn)
Ví dụ: She is engaged with work and unable to attend the event. (Cô ấy đang bận rộn với công việc và không thể tham gia sự kiện) 4.2. Sử dụng các thành ngữ Tiếng AnhSử dụng các thành ngữ Tiếng Anh là một cách giúp nâng cấp cách diễn đạt cực kỳ hiệu quả và được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Để giúp cách nói chuyện của mình thêm phần tự nhiên, bạn có thể tham khảo một số thành ngữ miêu tả sự bận rộn dưới đây nhé!
Ví dụ: I'm up to my ears in a major project that requires my full attention. (Tôi đang bận rộn với một dự án quan trọng yêu cầu toàn bộ sự chú ý của tôi)
Ví dụ: I can't help you with your project right now because I have my hands full with my own assignments. (Tôi không thể giúp bạn với dự án của bạn ngay bây giờ được vì tôi đã quá bận rộn với những công việc của mình)
Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH V. Bài tậpBài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 1. She's busy _______ household chores and doesn't have time for socializing 2. Tom is too ________ with his work that he doesn’t have time to sleep. 3. My mom ________ me go on a summer trip with my friends 4. We called the restaurant to make a reservation, but the line was _______. 5. In her free time, she busies ________ with volunteering at the local shelter. Bài 2: Chọn đáp án đúng: 1. He's tied up _________ a meeting, so he can't take your call.
2. He is busy ____________ the guitar for his upcoming performance.
3. She has her ___________ full taking care of her newborn twins.
4. They are busy ____________ decorations for their house.
5. I can't take on any responsibilities right now; I already have enough on my _______.
Đáp án: Bài 1: 1. with 2. busy/engaged 3. let 4. busy 5. herself Bài 2: 1. C 2. A 3. C 4. B 5. A Như vậy, chúng ta đã biết được busy Ving hay to v cũng như biết thêm được nhiều cách khác để diễn tả sự bận rộn. Bạn hãy sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa và các thành ngữ Tiếng Anh khác có cùng nghĩa với “busy” để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Ngoài ra, bạn có thể đăng ký |