Ban giám đốc tiếng trung là gì năm 2024
领导(lǐng dǎo)Cách một người bản xứ nói điều này Show Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quanChúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác + Giảng viên tại khoa Tiếng Trung, trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Y Dược, Đại học Huế + Giảng viên thỉnh giảng tại trường Đại học Khoa học, Đại học Huế + Founder và giáo viên tại trung tâm Ngoại ngữ Học học học Tiếng Trung + Số học viên đã giảng dạy: 5000+ Trong lĩnh vực kinh doanh thương mại có rất nhiều các thuật ngữ khác nhau mà chắc chắn ngay cả trong tiếng Việt chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực này mới biết hết được các thuật ngữ chuyên ngành. Vậy cùng lưu ngay bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề kinh doanh dưới đây để sử dụng khi cần nhé. Stt Chữ Hán Phiên âm Dịch nghĩa 1 销售 xiāoshòu Bán 2 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo Bản cân đối kế toán 3 公关部 gōngguān bù Ban công tác quần chúng 4 经理部门 jīnglǐ bùmén Ban giám đốc 5 物流部 wù liú bù Ban hậu cần 6 卖空 mài kōng Bán khống 7 卖空 mài kōng Bán khống, Sell Short or Bear 8 营销部 yíng xiāo bù Ban marketing 9 倾销 qīngxiāo Bán phá giá 10 倾销 qīngxiāo Bán phá giá, Dumping 11 市场销售部 shìchǎng xiāoshòu bù Ban phân phối thị trường 12 主管 部门 zhǔguǎn bùmén Ban quản lý, cục quản lý 13 国际部 guójì bù Ban quốc tế 14 财务部 cáiwù bù Ban tài vụ 15 购货部 gòu huò bù Ban thống kê mua hàng 16 国际贸易部 guójì màoyì bù Ban thương mại quốc tế 17 人事部 rénshì bù Ban tổ chức nhân sự 18 出口部 chūkǒu bù Ban xuất khẩu 19 进出口部 jìnchūkǒu bù Ban xuất nhập khẩu 20 舱单 cāng dān Bảng kê khai hàng hóa 21 舱单 Cāng dān Bảng kê khai hàng hóa ,manifest 22 进口部 jìnkǒu bù Bann nhập khẩu 23 年度财务会计报告 niándù cáiwù kuàijì bàogào Báo cáo kế toán tài vụ thường niên 24 审计报告 shěnjì bàogào Báo cáo kiểm toán 25 年报 niánbào Báo cáo thường niên 26 报价 Bàojià Báo giá 27 保险 bǎoxiǎn Bảo hiểm 28 银行保险 yínháng bǎoxiǎn Bảo hiểm ngân hàng 29 银行担保,银行保函 yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán Bảo lãnh ngân hàng 30 卖方 Màifāng Bên bán 31 买方 Mǎifāng Bên mua 32 借项,借方 jiè xiàng, jièfāng Bên nợ 33 债务人 zhàiwùrén Bên nợ 34 借项,借方 jiè xiàng, jièfāng Bên nợ, Debit 35 债务人 zhàiwùrén Bên nợ, Debtors 36 受益方 shòuyì fāng Bên thụ hưởng 37 大幅 dàfú Biên độ lớn 38 北美部 běiměi bù Bộ phận Bắc Mĩ 39 亚洲部 yàzhōu bù Bộ phận Châu Á 40 亚太部 yà tài bù Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương 41 欧洲部 ōuzhōu bù Bộ phận Châu Âu 42 非洲部 fēizhōu bù Bộ phận Châu Phi 43 拉美部 lā měi bù Bộ phận Mĩ Latinh 44 南 美部 nán měi bù Bộ phận Nam Mĩ 45 赔偿 Péicháng Bồi thường 46 改革 gǎigé Cải cách 47 国际收支差额 guójì shōu zhī chāi é Cán cân thanh toán 48 贸易差额 màoyì chā’é Cán cân thương mại 49 船籍港 Chuánjí gǎng Cảng đăng ký ( tàu thuyền ) 50 到达港 Dàodá gǎng Cảng đến 51 交货港 Jiāo huò gǎng Cảng giao hàng 52 进口港 Jìnkǒu gǎng Cảng nhập khẩu 53 自由港 Zìyóugǎng Cảng tự do 54 装运港 Zhuāngyùn gǎng Cảng xếp hàng vận chuyển 55 出发港 Chūfā gǎng Cảng xuất phát 56 合同的终止 hétóng de zhōngzhǐ Chấm dứt hợp đồng 57 询盘 Xún pán Chào giá 58 承兑,接受 Chéngduì, jiēshòu Chấp nhận hối phiếu 59 质量 Zhìliàng Chất lượng 60 出口限额制度 Chūkǒu xiàn’é zhìdù Chế độ hạn chế mức xuất khẩu 61 进口限额制度 Jìnkǒu xiàn’é zhìdù Chế độ hạn chế nhập khẩu 62 证券买卖差价 zhèngquàn mǎimài chājià Chênh lệch giá mua chứng khoán 63 固定成本 gùdìng chéngběn Chi phí cố định 64 固定成本 gùdìng chéngběn Chi phí cố định, Fixed Cost 65 机会成本 jīhuì chéngběn Chi phí cơ hội 66 机会成本 jīhuì chéngběn Chi phí cơ hội, Opportunity Cost 67 营运开支 yíngyùn kāizhī Chi phí hoạt động 68 营运开支 yíngyùn kāizhī Chi phí hoạt động, Operating expenses 69 成本 chéngběn Chi phí, giá thành 70 消费者物价指数 xiāofèi zhě wùjià zhǐshù Chỉ số giá hàng hoá 71 消费者物价指数 xiāofèizhě wùjià zhǐshù Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI) 72 股价与销售额比率 gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ Chỉ số giá trên doanh thu 73 股价与销售额比率 gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio 74 资产净值 zīchǎn jìngzhí Chỉ số giá trị tài sản thuần 75 资产净值 zīchǎn jìngzhí Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV 76 支付 Zhīfù Chi trả 77 易货支付 Yì huò zhīfù Chi trả bằng đổi hàng 78 现金支付 Xiànjīn zhīfù Chi trả bằng tiền mặt 79 信用支付 Xìnyòng zhīfù Chi trả bằng tín dụng 80 折扣,贴现 zhékòu, tiēxiàn Chiết khấu 81 折扣,贴现 zhékòu, tiēxiàn Chiết khấu, Discount 82 资本主义 zīběn zhǔyì Chủ nghĩa tư bản 83 总裁 zǒng cái Chủ tịch 84 衍生证券 yǎnshēng zhèngquàn Chứng khoán phái sinh 85 衍生证券 yǎnshēng zhèngquàn Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools 86 保险单,保单 Bǎoxiǎn dān, bǎodān Chứng nhận bảo hiểm 87 ( 货物) 品质证明书 (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū Chứng nhận chất lượng 88 产地证书,原产地证明书 Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū Chứng nhận xuất xứ 89 分析员 fēnxī yuán Chuyên gia phân tích 90 转让 zhuǎnràng Chuyển nhượng 91 金融机构 jīnróng jīgòu Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính 92 个股 gègǔ Cổ phần riêng lẻ 93 股票 gǔpiào Cổ phiếu 94 股票 gǔpiào Cổ phiếu 95 库存股 kùcún gǔ Cố phiếu quỹ 96 库存股 kùcún gǔ Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock 97 优先股 yōuxiān gǔ Cổ phiếu ưu đãi 98 优先股 yōuxiān gǔ Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares 99 股票 gǔpiào Cổ phiếu, stock 100 股息 gǔxí Cổ tức 101 股息 gǔxí Cổ tức, Dividend 102 产业 chǎnyè Công nghiệp 103 公司 Gōngsī Công ty 104 私人股本公司 sīrén gǔběn gōngsī Công ty góp vốn tư nhân 105 私人股本公司 sīrén gǔběn gōngsī Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm 106 英特尔公司 yīng tè ěr gōngsī Công ty Intel 107 县外贸公司 Xiàn wàimào gōngsī Công ty ngoại thương của huyện 108 市外贸公司 Shì wàimào gōngsī Công ty ngoại thương của thành phố 109 省外贸公司 Shěng wàimào gōngsī Công ty ngoại thương của tỉnh 110 国际贸易公司 Guójì màoyì gōngsī Công ty ngoại thương quốc tế 111 上市公司 shàngshì gōngsī Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán 112 耐克公司 nài kè gōngsī Công ty Nike 113 进出口公司 Jìn chūkǒu gōngsī Công ty xuất nhập khẩu 114 条约口岸 Tiáoyuē kǒu’àn Cửa khẩu theo hiệp ước 115 通商口岸 Tōngshāng kǒu’ àn Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại 116 装货口岸 Zhuāng huò kǒu’àn Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng 117 商品检验局 Shāngpǐn jiǎnyàn jú Cục kiểm nghiệm hàng hóa 118 外贸局 Wàimào jú Cục ngoại thương 119 贸易大国 Màoyì dàguó Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn) 120 特产品 Tè chǎnpǐn Đặc sản 121 业务代表 yèwù dàibiǎo Đại diện bán hàng, người chào hàng 122 价格谈判 Jiàgé tánpàn Đàm phán giá cả 123 价格谈判 Jiàgé tánpàn Đàm phán giá cả 124 资产估值 zīchǎn gū zhí Đánh giá tài sản 125 信用评级 xìnyòng píngjí Đánh giá tín dụng 126 信用评级 xìnyòng píngjí Đánh giá tín dụng, Credit Rating 127 进口商品目录 Jìnkǒu shāngpǐn mùlù Danh mục hàng hóa nhập khẩu 128 出口商品目录 Chūkǒu shāngpǐn mùlù Danh mục hàng xuất khẩu 129 装箱单,包装清单,花色码单 Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān Danh sách đóng gói 130 名片 míngpiàn Danh thiếp 131 投资 tóuzī Đầu tư 132 交货地点 Jiāo huò dìdiǎn Địa điểm giao hàng 133 收支相抵点 shōu zhī xiāngdǐ diǎn Điểm hoà vốn 134 合同的终止 Hétóng de zhōngzhǐ Đình chỉ hợp đồng 135 定价 Dìngjià Định giá 136 美元 měiyuán Đô la Mỹ 137 谈判代表 Tánpàn dàibiǎo Đoàn đại biểu đàm phán 138 贸易代表团 Màoyì dàibiǎo tuán Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại 139 代理商 Dàilǐ shāng Doanh nghiệp đại lý 140 进口商 Jìnkǒu shāng Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu 141 制造商 Zhìzào shāng Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất 142 出口商 Chūkǒu shāng Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu 143 进出口商行 Jìn chūkǒu shāngháng Doanh nghiệp xuất nhập khẩu 144 索赔 Suǒpéi Đòi bồi thường 145 贸易伙伴 Màoyì huǒbàn Đối tác thương mại 146 贸易竞争对手 Màoyì jìngzhēng duìshǒu Đối thủ cạnh tranh mậu dịch 147 定单 Dìngdān Đơn đặt hàng 148 订单 dìngdān Đơn đặt hàng 149 长期定单 Chángqí dìngdān Đơn đặt hàng dài hạn 150 长期订单 chángqí dìngdān Đơn đặt hàng dài hạn 151 丝绸定货单 Sīchóu dìnghuò dān Đơn đặt hàng tơ lụa 152 丝绸订货单 sīchóu dìnghuò dān Đơn đặt hàng tơ lụa 153 现金流量 xiànjīn liúliàng Dòng tiền 154 商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件 Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn Email thương mại không muốn 155 价格 jiàgé Giá 156 批发价 Pīfā jià Giá bán buôn ( bán sỉ ) 157 商品价格 Shāngpǐn jiàgé Giá cả hàng hóa 158 现时价格 xiànshí jiàgé Giá cả hiện thời 159 现时价格 xiànshí jiàgé Giá cả hiện thời, Current Price 160 到岸价格 Dào àn jiàgé Giá CIF ( đến cảng ) 161 股价 gǔjià Giá cổ phiếu 162 离岸价格 Lí àn jiàgé Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển 163 交货价格 Jiāo huò jiàgé Giá giao hàng 164 买方出价 mǎifāng chūjià Giá mua 165 行情 hángqíng Giá thị trường 166 帐面价值 zhàng miàn jiàzhí Giá trị ghi số 167 进口值 Jìnkǒu zhí Giá trị nhập khẩu 168 总市值,市价总额 zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é Giá trị vốn hoá thị trường 169 出口值 Chūkǒu zhí Giá trị xuất khẩu 170 优惠价格 Yōuhuì jiàgé Giá ưu đãi 171 已售商品成本 yǐ shòu shāngpǐn chéngběn Giá vốn hàng bán 172 总经理 zǒngjīnglǐ Giám đốc điều hành 173 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō Giảm phát 174 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō Giảm phát, Deflation 175 间接进口 Jiànjiē jìnkǒu Gián tiếp nhập khẩu 176 货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) Giao cho người vận tải 177 货交承运人(指定地点) huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) Giao cho người vận tải 178 交易 jiāoyì Giao dịch 179 对冲交易 duìchōng jiāoyì Giao dịch hàng rào 180 对冲交易 duìchōng jiāoyì Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions 181 ( 启运港)船边交货 (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò Giao dọc mạn tàu 182 ( 启运港)船边交货 (qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò Giao dọc mạn tàu 183 定期交货 Dìngqí jiāo huò Giao hàng định kỳ 184 仓库交货 Cāngkù jiāo huò Giao hàng tại kho 185 仓库交货 cāngkù jiāo huò Giao hàng tại kho 186 工厂交货 Gōngchǎng jiāo huò Giao hàng tại xưởng 187 工厂交货 gōngchǎng jiāo huò Giao hàng tại xưởng 188 船上交货 Chuánshàng jiāo huò Giao hàng trên tàu 189 船上交货 chuánshàng jiāo huò Giao hàng trên tàu 190 近期交货 Jìnqí jiāo huò Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần 191 远期交货 Yuǎn qí jiāo huò Giao hàng về sau, giao sau 192 边境交货 Biānjìng jiāo huò Giao tai biên giới 193 边境交货 biānjìng jiāo huò Giao tai biên giới 194 进口许可证 Jìnkǒu xǔkě zhèng Giấy phép nhập khẩu 195 出口许可证 Chūkǒu xǔkě zhèng Giấy phép xuất khẩu 196 私募股权投资 sīmù gǔquán tóuzī Góp vốn tư nhân 197 私募股权投资 sīmù gǔquán tóuzī Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE” 198 进口商品 Jìnkǒu shāngpǐn Hàg hóa nhập khẩu 199 批发商 Pīfā shāng Hãng bán buôn, nhà phân phối 200 工业品 Gōngyè pǐn Hàng công nghiệp 201 重工业品 Zhònggōngyè pǐn Hàng công nghiệp nặng 202 轻工业品 Qīnggōngyè pǐn Hàng công nghiệp nhẹ 203 期货 qíhuò Hàng hoá kỳ hạn 204 期货 qíhuò Hàng hoá kỳ hạn, Futures 205 商品 shāngpǐn Hàng hoá vật tư sản xuất 206 出口商品 Chūkǒu shāngpǐn Hàng hóa xuất khẩu 207 商品 shāngpǐn Hàng hoá, Commodity / Goods 208 矿产品 Kuàng chǎnpǐn Hàng khoáng sản 209 转口税 Zhuǎnkǒu shuì Hạng mục nhập khẩu 210 进口项目 Jìnkǒu xiàngmù Hạng mục nhập khẩu 211 出口项目 Chūkǒu xiàngmù Hạng mục xuất khẩu 212 外国商品 Wàiguó shāngpǐn Hàng ngoại 213 进口货物 Jìnkǒu huòwù Hàng nhập khẩu 214 过境货物 Guòjìng huòwù Hàng quá cảnh 215 出口的制造品 Chūkǒu de zhìzào pǐn Hàng sản xuất để xuất khẩu 216 畜产品 Xù chǎnpǐn Hàng súc sản 217 工艺美术品 Gōngyì měishù pǐn Hàng thủ công mỹ nghệ 218 存货 cúnhuò Hàng tồn kho 219 存货 cúnhuò Hàng tồn kho, Inventory 220 出口货物 Chūkǒu huòwù Hàng xuất khẩu 221 利润率 lìrùn lǜ Hệ số biên lợi nhuận 222 利润率 lìrùn lǜ Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate 223 流动比率 liúdòng bǐlǜ Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn 224 流动比率 liúdòng bǐlǜ Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio 225 营运利润率 yíngyùn lìrùn lǜ Hệ số lợi nhuận hoạt động 226 营业利润率 yíngyè lìrùn lǜ Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh 227 营业利润率 yíngyè lìrùn lǜ Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio 228 营运利润率 yíngyùn lìrùn lǜ Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin 229 资产周转率 zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ Hệ số quay vòng tổng tài sản 230 收入回报率 shōurù huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên doanh thu 231 收入回报率 shōurù huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR) 232 资产收益率 zīchǎn shōuyì lǜ Hệ số thu nhập trên tài sản 233 资产收益率 zīchǎn shōuyìlǜ Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA) 234 股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率 gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ Hế số thu nhập trên vốn cổ phần 235 股本回报率 gǔběn huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần 236 股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率 gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) 237 股本回报率 gǔběn huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) 238 投资资本回报率 tóuzī zīběn huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư 239 投资资本回报率 tóuzī zīběn huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC) 240 已动用资本回报率 yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng 241 已动用资本回报率 yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio 242 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎn lǜ Hệ số vòng quay hàng tồn kho 243 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎnlǜ Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover 244 市场泡沫 shìchǎng pàomò Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) 245 双边贸易协定 Shuāngbiān màoyì xiédìng Hiệp định mậu dịch song phương 246 发票,发单,装货清单 Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān Hóa đơn 247 形式发票 Xíngshì fǎ piào Hóa đơn chiếu lệ 248 假定发票 Jiǎdìng fāpiào Hóa đơn chiếu lệ 249 确定发票 Quèdìng fāpiào Hóa đơn chính thức 250 最终发票 Zuìzhōng fāpiào Hóa đơn chính thức 251 领事发票 Lǐngshì fāpiào Hóa đơn lãnh sự 252 领事签证发票 Lǐngshì qiānzhèng fāpiào Hóa đơn lãnh sự 253 临时发票 Línshí fāpiào Hóa đơn tạm 254 商业发票 Shāngyè fāpiào Hóa đơn thương mại 255 佣金 yōngjīn Hoa hồng 256 佣金 yōngjīn Hoa hồng, Commission 257 商品交易会 Shāngpǐn jiāoyì huì Hội chợ giao dịch hàng hóa 258 发盘 fā pán Hỏi giá 259 汇票 Huìpiào Hối phiếu 260 远期汇票 Yuǎn qí huìpiào Hối phiếu có kỳ hạn 261 跟单汇票 Gēn dān huìpiào Hối phiếu kèm chứng từ 262 执票人汇票,执票人票据 Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù Hối phiếu trả cho người cầm phiếu 263 光票 Guāng piào Hối phiếu trơn 264 反弹 fǎntán Hồi phục 265 远期合约 yuǎn qí héyuē Hợp đồng giao dịch trong tương lai 266 远期合约 yuǎn qí héyuē Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract 267 期货合约 qíhuò héyuē Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn 268 期货合约 qíhuò héyuē Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract 269 购货合同 Sīchóu dìnghuò dān Hợp đồng mua hàng 270 购货合同 dìnghuò dān Hợp đồng mua hàng 271 外贸合同 Wàimào hétóng Hợp đồng ngoại thương 272 销售合同 Xiāoshòu hétóng Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán 273 销售合同 xiāoshòu hétóng Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán 274 互惠合同 Hùhuì hétóng Hợp đồng tương hỗ 275 互惠合同 hùhuì hétóng Hợp đồng tương hỗ 276 货币期权,外汇期权 huòbì qíquán, wàihuì qíquán Hợp đồng với tỉ giá cụ thể 277 货币期权,外汇期权 huòbì qíquán, wàihuì qíquán Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option 278 商业印刷, 专业印刷 shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā In thương mại 279 结算 Jiésuàn Kết toán 280 多边结算 Duōbiān jiésuàn Kết toán đa phương 281 国际结算 Guójì jiésuàn Kết toán quốc tế 282 双边结算 Shuāngbiān jiésuàn Kết toán song phương 283 现金结算 Xiànjīn jiésuàn Kết toán tiền mặt 284 速动比率 sù dòng bǐlǜ Khả năng thanh toán nhanh 285 速动比率 sùdòng bǐlǜ Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio 286 客户 kèhù Khách hàng 287 消费者 xiāofèi zhě Khách hàng 288 软件授权商务客户端, 软体授权商业客户 ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù Khách Thương mại được cấp phép phần mềm 289 折旧 zhéjiù Khấu hao 290 摊销 tān xiāo Khầu hao 291 折旧 zhéjiù Khấu hao, depreciation 292 应付帐款 Yìngfù zhàng kuǎn Khoản phả trả 293 应收账款 yīng shōu zhàng kuǎn Khoản phải thu 294 贷款 dàikuǎn Khoản vay 295 对外贸易区 Duìwài màoyì qū Khu mậu dịch đối ngoại 296 自由贸易区 Zìyóu màoyì qū Khu vực tự do mậu dịch 297 商品检验 Shāngpǐn jiǎnyàn Kiểm nghiệm hàng hóa 298 进口检验 Jìnkǒu jiǎnyàn Kiểm nghiệm nhập khẩu 299 出口检验 Chūkǒu jiǎnyàn Kiểm nghiệm xuất khẩu 300 审计 shěnjì Kiểm toán 301 业务 yèwù Kinh doanh, nghiệp vụ 302 经营 jīngyíng Kinh doanh, quản lý 303 财经 cáijīng Kinh tế tài chính 304 空白背书,不记名背书 Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū Ký hậu để trắng 305 限制性背书 Xiànzhì xìng bèishū Ký hậu hạn chếa 306 背书,批单 Bèishū, pī dān Ký hậu hối phiếu 307 合同的签定 Hétóng de qiān dìng Ký kết hợp đồng 308 合同的签定 hétóng de qiān dìng Ký kết hợp đồng 309 利息 lìxí Lãi 310 利率 lìlǜ Lãi suất 311 固定利率 gùdìng lìlǜ Lãi suất cố định 312 固定利率 gùdìng lìlǜ Lãi suất cố định, Fixed interest rate 313 浮息票据 fú xí piàojù Lãi suất thả nổi 314 浮息票据 fú xí piàojù Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs 315 利率 lìlǜ Lãi suất, Interest Rates 316 利息 lìxi Lãi, Interest 317 商品检验费 Shāngpǐn jiǎnyàn fèi Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa 318 经纪公司催缴通知 jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī Lệnh gọi vốn của công ty môi giới 319 经纪公司催缴通知 jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call 320 利润 lìrùn Lợi nhuận 321 扣除利息及税项前盈利 kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax 322 扣除利息,税项及折扣前盈利 kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation 323 扣除利息,税项及折扣前盈利 kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao. 324 扣除利息及税项前盈利 kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế. 325 贬值 biǎnzhí Mất giá 326 贬值 biǎnzhí Mất giá, Depreciation 327 下跌 xiàdié Mất, rớt (giá) 328 对外贸易 Duìwài màoyì Mậu dịch đối ngoại 329 国内贸易 Guónèi Mậu dịch trong nước 330 资本资产定价模型 zīběn zīchǎn dìngjià móxíng Mô hình định giá tài sản vốn. 331 套汇 tàohuì Mua bán ngoại tệ 332 收购 shōugòu Mua lại (công ty) 333 进口额 Jìnkǒu é Mức nhập khẩu 334 出口额 Chūkǒu é Mức xuất khẩu 335 经济 jīngjì Nền kinh tế 336 银行 yínháng Ngân hàng 337 商业银行 shāngyè yínháng Ngân hàng thương mại 338 中央银行 zhōngyāng yínháng Ngân hàng trung ương 339 行业 hángyè Ngành 340 到期日 dào qí rì Ngày đáo hạn 341 到期日 dào qí rì Ngày đáo hạn, Expiration date 342 实盘 shí pán Người chào giá 343 谈判代表 tán pān dàibiǎo Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán 344 营销代表 yíng xiāo dàibiǎo Người đại diện kinh doanh tiếp thị 345 贸易代表 màoyì dàibiǎo Người đại diện thương mại 346 谈判人 Tánpàn rén Người đàm phán 347 发货人 Fā huò rén Người gửi hàng, người bán hàng 348 收货人 Shōu huò rén Người nhận hàng 349 受益者 shòuyì zhě Người thụ hưởng 350 保险受益人 bǎoxiǎn shòuyì rén Người thụ hưởng bảo hiểm 351 久仰 jiǔyǎng Ngưỡng mộ từ lâu 352 人民币 rénmínbì Nhân dân tệ 353 免税进口 Miǎnshuì jìnkǒu Nhập khẩu miễn thuế 354 入超 Rù chāo Nhập siêu 355 外贸逆差 Wàimào nìchā Nhập siêu 356 贸易逆差 Màoyì nìchā Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt 357 债务 zhàiwù Nợ 358 流动负债 liúdòng fùzhài Nợ ngắn hạn 359 流动负债 liúdòng fùzhài Nợ ngắn hạn, Current Liabilities 360 不良贷款 bùliáng dàikuǎn Nợ xấu 361 债务 zhàiwù Nợ, Debt 362 农产品 Nóngchǎnpǐn Nông sản 363 进口国 Jìnkǒu guó Nước nhập khẩu 364 出口国 Chūkǒu guó Nước xuất khẩu 365 破产 pòchǎn Phá sản 366 发行 fāxíng Phát hành 367 上市 shàngshì Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) 368 货物保管费 Huòwù bǎoguǎn fèi Phí bảo quản hàng hóa 369 货物运费 Huòwù yùnfèi Phí vận chuyển hàng hóa 370 检验合格证书 Jiǎnyàn hégé zhèngshū Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm 371 商品检验证明书 Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa 372 索赔清单 Suǒpéi qīngdān Phiếu đòi bồi thường 373 (承运人的)发货通知书,托运单 (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān Phiếu vận chuyển 374 副总裁 fù zǒng cái Phó chủ tịch 375 副经理 fù jīnglǐ Phó giám đốc 376 部门 bùmén Phòng ban,khoa… 377 支付方式 Zhīfù fāngshì Phương thức chi trả 378 交货方式 Jiāo huò fāngshì Phương thức giao hàng 379 结算方式 Jiésuàn fāngshì Phương thức kết toán 380 进口方式 Jìnkǒu fāngshì Phương thức nhập khẩu 381 出口方式 Chūkǒu fāngshì Phương thức xuất khẩu 382 出口管制 Jiànjiē chūkǒu Quản chế xuất khẩu 383 行政主管 xíngzhèng zhǔguǎn Quản lý hành chính 384 进口管制 Jìnkǒu guǎnzhì Quản lý khống chế nhập khẩu 385 经理 jīnglǐ Quản lý, quản đốc, giám đốc 386 管理 guǎnlǐ Quản trị, quản lý 387 规格 Guīgé Quy cách 388 共同基金 gòngtóng jījīn Quỹ tương hỗ 389 共同基金 gòngtóng jījīn Quỹ tương hỗ, Mutual Fund 390 基金 jījīn Quỹ, ngân quỹ 391 货币结算 huòbì jiésuàn Quyết đoán, hạch toán 392 风险 fēngxiǎn Rủi ro 393 破产风险 pòchǎn fēngxiǎn Rủi ro phá sản 394 美国股票交易所(美国证交所) měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ) Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ 395 产品 chǎnpǐn Sản phẩm 396 生产 shēngchǎn Sản xuất 397 当地制造的 Dāngdì zhìzào de Sản xuất ngay tại chỗ 398 总分类账簿 zǒng fēnlèi zhàngbù Sổ cái kế toán 399 总分类账簿 zǒng fēnlèi zhàngbù Sổ cái kế toán, General Ledger 400 数量 Shùliàng Số lượng 401 金融 jīnróng Tài chính 402 企业融资 qǐyè róngzī Tài chính doanh nghiệp 403 企业融资 Qǐyè róngzī Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance 404 资本账户 zīběn zhànghù Tài khoản vốn 405 资产 zīchǎn Tài sản 406 固定资产 gùdìng zīchǎn Tài sản cố định 407 有形资产 yǒuxíng zīchǎn Tài sản cố định hữu hình 408 有形资产 yǒuxíng zīchǎn Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets 409 固定资产 gùdìng zīchǎn Tài sản cố định, Fixed Assets 410 流动资产 liúdòng zīchǎn Tài sản ngắn hạn 411 流动资产 liúdòng zīchǎn Tài sản ngắn hạn, Current Assets 412 无形资产 wúxíng zīchǎn Tài sản vô hình 413 无形资产 wúxíng zīchǎn Tài sản vô hình, Intangible Assets 414 上涨 shàngzhǎng Tăng lên 415 增长 zēngzhǎng Tăng trưởng 416 商标名 Shāngbiāo míng Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm 417 信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng 418 信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng, Credit Card 419 市场 shìchǎng Thị trường 420 期货市场 qíhuò shìchǎng Thị trường hàng hoá kỳ hạn 421 期货市场 qíhuò shìchǎng Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market 422 外汇 wàihuì Thị trường hoán đổi ngoại tệ 423 外汇 wàihuì Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex 424 海外市场 Hǎiwài shìchǎng Thị trường ngoài nước 425 进口市场 Jìnkǒu shìchǎng Thị trường nhập khẩu 426 国际市场 Guójì shìchǎng Thị trường quốc tế 427 世界市场 Shìjiè shìchǎng Thị trường thế giới 428 牛市,多头市场 niúshì, duōtóu shìchǎng Thị trường theo chiều giá lên 429 熊市, 空头市场 xióngshì, kōngtóu shìchǎng Thị trường theo chiều giá xuống 430 现货市场 xiànhuò shìchǎng Thị trường tiền mặt 431 资本市场 zīběn shìchǎng Thị trường vốn 432 出口市场 Chūkǒu shìchǎng Thị trường xuất khẩu 433 土产品 Tǔ chǎnpǐn Thổ sản 434 交货时间 Jiāo huò shíjiān Thời gian giao hàng 435 索赔期 Suǒpéi qí Thời hạn ( kỳ hạn ) 436 信息 xìnxī Thông tin 437 净收入 jìng shōurù Thu nhập ròng 438 每股收益 měi gǔ shōuyì Thu nhập ròng trên cổ phần 439 每股收益 měi gǔ shōuyì Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS 440 净收入 jìng shōurù Thu nhập ròng, Net Income (NI) 441 税后营运收入 shuì hòu yíngyùn shōurù Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh 442 进口税 Jìnkǒu shuì Thuế nhập khẩu 443 出口税 Chūkǒu shuì Thuế xuất khẩu 444 品牌 pǐnpái Thương hiệu, nhãn hiệu 445 边境贸易 Biānjìng màoyì Thương mại biên giới 446 补偿贸易 Bǔcháng màoyì Thương mại bù trừ 447 转口贸易 Zhuǎnkǒu màoyì Thương mại chuyển khẩu 448 多边贸易 Duōbiān màoyì Thương mại đa phương 449 海运贸易 Hǎiyùn màoyì Thương mại đường biển 450 易货贸易 Yì huò màoyì Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng 451 有形贸易 Yǒuxíng màoyì Thương mại hữu hình 452 进口贸易 Jìnkǒu màoyì Thương mại nhập khẩu 453 过境贸易 Guòjìng màoyì Thương mại quá cảnh 454 中介贸易 Zhōngjiè màoyì Thương mại qua trung gian 455 国际贸易 guójì màoyì Thương mại quốc tế 456 双边贸易 Shuāngbiān màoyì Thương mại song phương 457 自由贸易 zìyóu màoyì Thương mại tự do 458 互惠贸易 Hùhuì màoyì Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng 459 无形贸易 Wúxíng màoyì Thương mại vô hình 460 出口贸易 Chūkǒu màoyì Thương mại xuất khẩu 461 商业票据 shāngyè piàojù Thương phiếu 462 货币外汇汇率 huòbì wàihuì huìlǜ Tỉ giá ngoại hối 463 货币外汇汇率 huòbì wàihuì huìlǜ Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate 464 贴现率 tiēxiàn lǜ Tỉ lệ chiết khấu 465 贴现率 tiēxiàn lǜ Tỉ lệ chiết khấu, Discount Rate 466 税后利润率 shuì hòu lìrùn lǜ Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế 467 支付货币 Zhīfù huòbì Tiền đã chi trả 468 结算货币 Jiésuàn huòbì Tiền đã kết toán 469 存款 cúnkuǎn Tiền gửi 470 存单,存款证 cúndān, cúnkuǎn zhèng Tiền gửi tiến kiệm 471 存款 cúnkuǎn Tiền gửi, deposit 472 现金 xiànjīn Tiền mặt 473 货币 huòbì Tiền tệ 474 货币 huòbì Tiền tệ,Currency, Money 475 信用,信贷 xìnyòng, xìndài Tín dụng 476 信用, 信贷 xìnyòng, xìndài Tín dụng, Credit 477 市场流通性 shìchǎng liútōng xìng Tính lưu thông thị trường, Market liquidity 478 市场流通性 shìchǎng liútōng xìng Tính thanh toán thị trường 479 世界贸易组织 shìjiè màoyì zǔzhī Tổ chức thương mại thế giới 480 货物清单 Huòwù qīngdān Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa 481 货物清单 huòwù qīngdān Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa 482 全球 quánqiú Toàn cầu 483 总收益 zǒng shōuyì Tổng doanh thu 484 总收益 zǒng shōuyì Tổng doanh thu, Total revenue (TR) 485 进口总值 Jìnkǒu zǒng zhí Tổng giá trị nhập khẩu 486 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí Tổng giá trị sản phẩm nội địa 487 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP) 488 总市值, 市价总额 zǒngshìzhí, shìjià zǒng é Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization 489 出口总值 Chūkǒu zǒng zhí Tổng giá trị xuất khẩu 490 国民生产总值 guómín shēngchǎn zǒng zhí Tổng sản phẩm quốc gia 491 国民生产总值 guómín shēngchǎn zǒng zhí Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP) 492 中国制造的 Zhōngguó zhìzào de TQ sản xuất 493 公司债券 gōngsī zhàiquàn Trái khoán 494 公司债券 gōngsī zhàiquàn Trái khoán, Corporate Bond 495 债券 zhàiquàn Trái phiếu 496 可转换公司债券 kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn Trái phiếu chuyển đổi 497 可转换公司债券 kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB 498 总裁助理 zǒng cái zhùlǐ Trợ lý chủ tịch 499 经理助理 jīnglǐ zhùlǐ Trợ lý giám đốc 500 总经理 助理 zǒngjīnglǐ zhùlǐ Trợ lý giám đốc điều hành CEO trong tiếng Trung là gì?Bản dịch của CEO首席执行官(chief executive offier的缩写)… forma abreviada de "chief executive officer":, presidente, presidenta… Nhân viên văn phòng dịch sang tiếng Trung là gì?Nhân viên văn phòng: 办事员 /Bàn shì yuán/ Nhân viên văn phòng tiếng Trung là gì? Quản lý trong tiếng Trung là gì?秘书 /mì shū/ Thư ký 系统工程师 / xì tǒng gōng chéng shī/ Kỹ sư hệ thống. 管理员 / guǎn lǐ yuán/ Quản lý Dịch vụ trong tiếng Trung là gì?Dịch vụ tiếng Trung - 中文服务 |