Doe La gì

  • Từ điển Anh - Việt

Các từ tiếp theo

  • Doek

    Danh từ: vải che đầu của phụ nữ phi châu,

  • Doer

    / ´du:ə /, Danh từ: người làm, người thực hiện, Từ đồng nghĩa:...

  • Does

    / dəz /, ngôi thứ ba, thời hiện tại của do,

  • Doeskin

    / ´dou¸skin /, Danh từ: da hoãng, vải giả da hoãng,

  • Doff

    / dɔf /, Ngoại động từ: bỏ (mũ), cởi (quần áo), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Doe La gì

    check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?

    Chi tiết

  • Doe La gì

    Cho em hỏi câu Perhaps a bit touristy (trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu của một quán ăn hay quán nước gì đó) sau đó họ còn nói (ta cũng là khách du lịch mà) vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ?

    Chi tiết

  • Doe La gì

    A measly eight-ball nghĩa là gì ạ?

    Chi tiết

  • Doe La gì

    mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ

    Chi tiết

  • Doe La gì

    Mọi người cho em hỏi câu này dịch sang tiếng việt như nào vậy ạ ?
    "mass-market retailing and the promotion of flowers for everyday use permit consumers to help themselves through cash-and-carry merchandising"

    Chi tiết

  • Doe La gì

    I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

DOE là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng DOE“U.S. Department of Energy”.

U.S. Department of Energy: Bộ năng lượng Hoa Kỳ.

Giải thích ý nghĩa của DOE

DOE có nghĩa “U.S. Department of Energy”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ năng lượng Hoa Kỳ”.

Gợi ý liên quan DOE

Danh sách gợi ý:

AFCSC: Air Force Cryptologic Support Center.
Trung tâm hỗ trợ mật mã của Không quân.

CCB: Configuration Control Board.
Ban kiểm soát cấu hình.

COD: Crack Opening Displacement.
Độ dịch chuyển mở vết nứt.

GGCMI: Global Gridded Crop Model Intercomparison.
So sánh giữa mô hình cây trồng được đánh lưới toàn cầu.

GWD: Ground Wind.
Gió đất.

MCR: Materials Control Requirement.
Yêu cầu kiểm soát vật liệu.

RFP: Requirements and Formulation Phase.
Yêu cầu và giai đoạn xây dựng.

Có thể bạn quan tâm:

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/dou/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    hươu cái, hoãng cái; nai cái

  • thỏ cái; thỏ rừng cái

    Từ gần giống

    doer wrongdoer evil-doer dodoes doeskin


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản