Don dep tieng anh là gì

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi dọn dẹp tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi dọn dẹp tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.dọn dẹp in English – Glosbe Dictionary

3.DỌN DẸP – Translation in English – bab.la

4.DỌN DẸP NHÀ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

5.Các mẫu câu có từ ‘dọn dẹp’ trong Tiếng Việt được dịch … – Vdict.pro

6.Từ vựng tiếng Anh liên quan đến dọn dẹp nhà cửa – VnExpress

7.Clean Up là gì và cấu trúc cụm từ Clean Up trong câu Tiếng Anh

8.1001 TỪ VỰNG DỌN DẸP NHÀ CỬA… – Tiếng Anh giao tiếp Pasal

9.Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh dọn dẹp nhà cửa

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi dọn dẹp tiếng anh là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi -
  • TOP 10 dọc mùng là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 dịch vụ viễn thông là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 dịch vụ công mức độ 4 là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 dịch vị là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 dị tật bẩm sinh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 dễ thương tiếng anh là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 dễ khóc là bệnh gì HAY và MỚI NHẤT

Don dep tieng anh là gì

Dọn dẹp văn phòng tiếng Anh gọi là office cleaning

Hôm nay chúng tôi cung cấp đến bạn chủ đề về việc chuyển dọn văn phòng, hãy cùng theo dõi tiếp bài viết dưới đây nhé.

  • Garbage collection and disposal: Thu gom và đổ rác
  • Sweep, mop and clean floors: Quét, lau nhà và làm sạch sàn nhà
  • (recycling) bin: Thùng rác (tái chế)
  • Clean the toilet and regularly provide paper, hand sanitizer, …: Dọn dẹp nhà vệ sinh và thường xuyên cung cấp giấy, nước rửa tay,…
  • smoke alarm: Chuông báo có khói thuốc lá
  • Wash windows, walls and glass: Rửa cửa sổ, tường và kính
  • Order sanitary equipment: Đặt hàng các thiết bị vệ sinh
  • Dictation Machines: Máy ghi giọng đọc để phát lại hoặc để viết ra

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Dọn dẹp văn phòng tiếng Anh là gì?. Chúc các bạn học tập tốt với bài viết hôm nay nhé. Nếu bạn nhu cầu vận chuyển văn phòng thì còn chần chừ gì nữa mà không liên hệ https://taxitai.org/ để được tư vấn và cung cấp dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói.

Để giúp các bạn đang có nhu cầu tìm hiểu và học tiếng anh hôm nay tôi xin giới thiệu và giúp các bạn giải nghĩa các từ trong chủ đề dọn dẹp nhà cửa:

Don dep tieng anh là gì

Quét nhà – sweeping
Lau kính hút bụi – wipe the vacuum cleaner
Dọn vệ sinh – cleaning
Chà sàn – rubbing the floor
Lau cửa – wipe the door
Những đoạn chia sẻ trên có thể đã giúp được các bạn hiểu hơn được phần nào đó về chủ đề vệ sinh trong tiếng Anh, bạn có thể xem thêm:
https://top10tphcm.com/top-cong-ty-dich-vu-ve-sinh-don-dep-nha-o-tai-binh-duong

1. Dọn dẹp.

I am cleaning.

2. Dọn dẹp chướng ngại!

Tear down the barricade!

3. Tôi cần dọn dẹp.

I need to clean up.

4. Dọn dẹp chỗ này.

Get this cleaned up.

5. Dọn dẹp đi nào.

Tidy up now.

6. Dọn dẹp mọi thứ.

Topping everything off.

7. Ta sẽ dọn dẹp nó.

We're gonna clean it up.

8. Dọn dẹp đồ đạc đi.

Go get your stuff together.

9. Em nên đi dọn dẹp.

I should start cleaning up.

10. dọn dẹp # lần nữa, nhưng

We can...- sweep it again, but

11. Có lẽ dọn dẹp đi.

Maybe clean it up.

12. Dọn dẹp chỗ này đi!

Clean this place up!

13. Người dọn dẹp đến giáo đường.

The cleaner came into the synagogue.

14. Phải được dọn dẹp hàng ngày.

Clogged every day.

15. Dọn dẹp chỗ này đi

Clean this up

16. Dọn dẹp thứ này đi.

Get rid of that.

17. Dọn dẹp bên ngoài, rõ chưa?

Get things cleaned up outside, is that understood?

18. Dọn dẹp khu vực phía đông.

Clear the east perimeter.

19. Anh đang dọn dẹp lại đường phố.

Yeah, babe, let me tell you something.

20. Mẹ V sẽ dọn dẹp dùm cho.

Mother V is cleaning house!

21. Mình có thể dọn dẹp chỗ này.

We can clean this place up.

22. Chúng tôi sẽ dọn dẹp sạch sẽ.

We'll clean it up.

23. Dọn dẹp, gian hàng số 9.

Clean-up, aisle nine.

24. Cô đã dọn dẹp chỗ này.

You cleaned the place.

25. Người mới có nghĩa vụ dọn dẹp.

New girls get cleaning duties.

26. Dọn dẹp sạch sẽ chỗ này đi.

Get this place cleaned up.

27. Tôi được lệnh dọn dẹp căn phòng.

I was told to clean up the room.

28. Tôi còn phải dọn dẹp nồi cơm.

I've still got to clean up all that rice.

29. Okay, mọi người, Hãy dọn dẹp chỗ này.

Okay, troops, let's sweep the area.

30. Cần phải dọn dẹp chỗ này đã.

We need to pull him away from the rocks.

31. Họ thay phiên dọn dẹp và nấu ăn.

They took turns cooking meals and cleaning.

32. Tôi sẽ giúp cô dọn dẹp chỗ này

I' il help you clean all this up

33. Đang dọn dẹp thì dùng ống hút bụi.

If she's cleaning, it's a vacuum.

34. Đóng nắp lại và dọn dẹp chỗ này?

Put the lid on and clean this lot up.

35. Dì tìm thấy nó khi dọn dẹp đồ đạc.

Found it while I was packing up.

36. Cô sẽ phải dọn dẹp chất thải độc.

You'll be cleaning up toxic waste.

37. Tôi đang dở tay dọn dẹp căn nhà.

I'm just in the middle of cleaning up the house at the moment.

38. Hắn bắt họ dọn dẹp án mạng của họ.

He's making them clean up their own murder.

39. Nó còn phải dọn dẹp, và đi đưa hàng!

He has to clean and do the delivery.

40. * Hãy lau chùi , dọn dẹp mớ bẩn thỉu này nhé .

* Clean up your mess .

41. Dọn dẹp cơ sở và di chuyển mất bao lâu?

How long to wipe down the room and move it?

42. Quý vị dọn dẹp sân vận động rất sạch sẽ.

And you people have cleaned the stadium so nicely.

43. Tớ đang dọn dẹp vài chỗ cho đồ của cậu.

I was just clearing some space for your stuff.

44. Tôi tới đây dọn dẹp nhà cửa, như thường lệ.

I come every morning to clean the house.

45. Cậu ta dọn dẹp bát đĩa và thu dọn rác.

He washes dishes or takes out the garbage.

46. Tôi cần mọi người dọn dẹp chỗ này, cho nên...

I need everybody's permission slips, okay?

47. Đường mòn đóng cửa vào mỗi tháng 2 để dọn dẹp.

The trail is closed every February for cleaning.

48. Chị có muốn tôi hoàn thành việc dọn dẹp không, Laura?

Would you like me to finish clearing up now, Laura?

49. Trước khi đi phải dọn dẹp bãi cỏ, đồ khốn.

Leave the area in better shape than you found it, asshole.

50. Hãy dọn dẹp thật sạch sẽ trước khi nghỉ nhé.

Make sure to clean up nicely before you go in.

51. Chúng tôi đang dọn dẹp và dời chỗ đồ đạc.

We've been cleaning and shifting furniture.

52. tôi sẽ dọn dẹp và chuẩn bị bữa ăn sáng.

" Oh well, may as well tidy up and get breakfast. "

53. Mình vẫn chưa có thể dọn dẹp được nhà cửa nữa

I haven't been able to unpack and organize any of my things.

54. Haha, tôi yêu công việc dọn dẹp vết nhơ Mỹ, Dan.

Goddamn, I love working on American soil, Dan.

55. Em sẽ cần viện trợ liên bang để dọn dẹp chúng.

You're gonna need federal aid to clean that up.

56. Cứ như... tổng thống nên dọn dẹp hết chỗ này đi.

I think that the President should just clean up this mess.

57. Có thể tôi sẽ giúp dọn dẹp chỗ này một chút.

Maybe I could clean the place up a bit.

58. Dọn dẹp tất cả, và phải rửa cả bát đĩa nữa!

Clean it all up, and do the dishes too!

59. Chúng tôi kéo hết lũ chim và cố gắng dọn dẹp.

We pulled birds out of the surf and tried to clean them.

60. Tôi muốn cậu và gia đình dọn dẹp mọi thứ đi.

I want you to pack up your family.

61. Họ dọn dẹp vài thứ rồi Chỉ vài phút trước thôi.

They cleared something away from here not minutes ago.

62. Mày không trả tiền cho bạn gái dọn dẹp chỗ này à.

You don't pay your girlfriend to clean up here?

63. để khỏi bị ốm . Đây là những gì họ đang tự dọn dẹp

This is what they're cleaning up on their own.

64. Nếu như con dọn dẹp phòng một lần trong một thiên niên kỷ...

If you cleaned your room once in a millennium...

65. Sau khi ta dọn dẹp xong, chúng ta sẽ đường ai nấy đi.

After we finish cleaning up this mess, we will go our separate ways.

66. Những người chuyên dọn dẹp nhà cửa nói rằng khi dọn dẹp, người ta phí gần phân nửa thì giờ vì phải “tránh đụng đồ đạc, dẹp đi những đồ bày bừa và rác rến”.

Housekeeping experts say that almost half the time people spend cleaning is wasted in “handling, getting around, and moving clutter and litter out of the way.”

67. Cô có chạm vào mắt sau khi dọn dẹp cái hộp của con mèo không?

Did you wipe your eye after you cleaned out the cat box?

68. Con, người không thể dọn dẹp giường của mình cho gọn gàng ngăn nắp !

You, who can't even make up your own bed to look neat and tidy!

69. Tao dọn dẹp cái xóm liều này để làng xóm dỡ biển bán nhà.

Cleaning up this shithole so the neighbors will take their signs down.

70. Ngay bây giờ để tôi còn dọn dẹp đống hổ lốn em gây ra.

Now, so I can clean up your mess.

71. Chúng tôi sẽ dọn dẹp chỗ này và cố... giải quyết việc còn lại.

We'll clean this mess up and try to piece together... everything that happened.

72. Đóng gói đồ dạc, dọn dẹp đấu vết đi, vì ta sẽ quay về.

Pack up your stuff, bury your scat,'cause we're heading back.

73. Sau chiến tranh, bà ấy phải đi dọn dẹp nhà cửa mướn cho người ta.

After the war, of course, she had to clean houses.

74. Đây là Dave đang dọn dẹp vùng trời trong khu vực 15 dặm với FAA.

This is Dave clearing the airspace with the FAA for 15 miles.

75. Trong khi đó, Joey và Chandler an ủi Ross và giúp dọn dẹp đồ đạc.

Meanwhile, Joey and Chandler console Ross while helping him assemble new furniture.

76. Bạn có dạy con dọn dẹp nhà cửa và giặt ủi quần áo không?

Have you taught them how to wash and iron clothes?

77. Có những dự án dọn dẹp hàng năm nào được sắp đặt trước Lễ Tưởng Niệm?

What plans are being made for a spring cleanup prior to the Memorial?

78. Khoảng năm 1960, Kroll đến Duisburg và làm người dọn dẹp nhà vệ sinh cho Mannesmann.

Around 1960, Kroll went to Duisburg and found work as a toilet attendant for Mannesmann.

79. Mất gần 10 năm để dọn dẹp đường ray và sắp xếp theo ý tôi.

It took nearly 10 years to clear the tracks and lay a bit of my own.

80. Chúng ta đã lau chùi hết vào tối qua và dọn dẹp vào sáng nay.

We had a deal of work to finish up last night and clear away this morning.