Ket noi màn hình nt báo lỗi connecting to host năm 2024
Nếu kết nối mạng của bạn bị cấu hình sai hoặc bị lỗi kỹ thuật, bạn sẽ thấy một số thông báo lỗi hiển thị trên màn hình. Những thông điệp này cho người dùng biết những thông tin cơ bản về vấn đề đang gặp phải. Show
Danh sách các lỗi liên quan đến kết nối thường gặp sau đây sẽ hữu ích trong việc khắc phục các sự cố mạng. 1. A Network Cable Is Unplugged Thông báo "A Network Cable Is Unplugged" xuất hiện trên màn hình nền Windows. Một vài trường hợp khác cũng gây ra lỗi này và mỗi trường hợp sẽ cần giải pháp riêng, bao gồm cả việc cáp hỏng hoặc các vấn đề với trình điều khiển thiết bị. Nếu bạn kết nối mạng có dây thì sẽ mất quyền truy cập vào mạng. Nếu kết nối mạng không dây, mạng của bạn vẫn hoạt động bình thường nhưng thông báo lỗi này sẽ trở thành một phiền toái vì nó sẽ xuất hiện nhiều lần cho đến khi vấn đề được giải quyết. 2. IP Address Conflict (Address Already in Use) Nếu một máy tính được thiết lập với một địa chỉ IP tĩnh đang được sử dụng bởi một số thiết bị khác trên mạng, máy tính đó (và có thể cả thiết bị khác) sẽ không thể sử dụng mạng. Ví dụ là hai hoặc nhiều thiết bị sử dụng địa chỉ IP 192.168.1.115. Trong một số trường hợp, vấn đề này thậm chí có thể xảy ra với địa chỉ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol - giao thức cấu hình động máy chủ). Bạn có thể đọc thêm bài viết về Sửa lỗi xung đột địa chỉ IP trên máy tính Windows 3.The Network Path Cannot Be Found Cập nhật cấu hình TCP/IP có thể giải quyết lỗi "The Network Path Cannot Be Found" khi bạn cố gắng truy cập vào một thiết bị khác trên mạng. Bạn sẽ gặp lỗi này do sử dụng sai tên mạng nếu chia sẻ không tồn tại, thời gian trên hai thiết bị khác nhau hoặc khi bạn không có quyền truy cập. 4. Duplicate Name Exists on the Network Sau khi khởi động máy tính Windows được kết nối với mạng cục bộ, bạn có thể gặp lỗi này. Khi lỗi "Duplicate Name Exists on the Network" xảy ra, máy tính của bạn sẽ không thể truy cập vào mạng. Bạn có thể cần phải thay đổi tên máy tính để giải quyết vấn đề này. 5. Limited or No Connectivity Khi cố gắng mở một trang web hoặc tài nguyên mạng trong Windows, bạn có thể nhận được thông báo lỗi “Limited or No Connectivity”. Đặt lại ngăn xếp TCP/IP là giải pháp phổ biến cho vấn đề này. 6. Connected with Limited Access Một trục trặc kỹ thuật trong Windows có thể khiến thông báo lỗi "Connected with Limited Access" xuất hiện khi thực hiện một số loại kết nối không dây nhất định, đó là lý do tại sao Microsoft đưa ra cách sửa lỗi trong bản cập nhật gói dịch vụ cho các hệ thống Windows Vista. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tìm thấy lỗi này trong các phiên bản Windows khác. Lỗi này cũng có thể xảy ra trên mạng gia đình vì các lý do khác. Bạn sẽ phải reset lại bộ định tuyến hoặc kết nối và sau đó ngắt kết nối khỏi kết nối không dây. 7. Unable to Join Network Failure (error -3) Lỗi "Unable to Join Network Failure" xuất hiện trên Apple iPhone hoặc iPod touch khi không thể kết nối Wifi. Bạn có thể khắc phục sự cố giống như cách bạn thực hiện đối với một PC khi không thể kết nối với điểm phát sóng. 8. "Unable to Establish the VPN Connection" (error 800) Khi sử dụng máy khách VPN trong Windows, bạn có thể gặp lỗi 800 khi cố kết nối với máy chủ VPN. Thông báo chung này có thể chỉ ra các vấn đề ở phía máy khách hoặc phía máy chủ. Máy khách có thể đang bật một tường lửa chặn VPN hoặc bị mất kết nối với mạng cục bộ do đó ngắt kết nối VPN. Một nguyên nhân khác có thể là tên hoặc địa chỉ VPN đã được nhập không chính xác. Khi sử dụng Internet, chúng ta đôi khi bắt gặp các vấn đề liên quan đến máy chủ, hay còn gọi là Server. Những sự cố này có thể xuất hiện một cách không lường trước và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Bạn có thể thắc mắc: Server gặp lỗi nào thường xuyên nhất và làm thế nào để giải quyết? Hãy cùng khám phá thông tin chi tiết về những lỗi Server phổ biến và các biện pháp khắc phục trong bài viết sau đây của Vietnix. Lỗi server là gì?Lỗi server, hay còn được gọi là “Server Error,” thường chỉ đến các vấn đề kỹ thuật khiến cho máy chủ không thể xử lý một yêu cầu thông qua mạng internet. Lỗi này thường được biểu hiện qua các mã lỗi HTTP bắt đầu bằng số “5xx”. Mã lỗi máy chủ thường được hiển thị trên các trình duyệt như Google Chrome, Microsoft Edge, Internet Explorer, Safari Lỗi server là gì?Cách nhận biết khi server bị lỗiĐể nhận biết khi một server bị lỗi, bạn có thể chú ý đến các dấu hiệu sau:
Lỗi server có thể xảy ra vì nhiều lý do, như sự cố về phần cứng, lỗi phần mềm, quá tải lưu lượng, sự cố về mạng, hoặc bảo trì hệ thống. Tổng hợp các lỗi server thường gặp1. 500 Internal ErrorLỗi 500 Internal Server Error là một lỗi với mã trạng thái HTTP 500. Lỗi này xuất hiện có thể là do một sự cố nào đó trên website mà bạn đang truy cập. Chẳng hạn như: Quá nhiều người truy cập cùng lúc, lỗi file .htaccess,… hay khi server máy chủ của trang web gặp trục trặc không hiển thị thông tin hay bất cứ nội dung gì. Thay vì hiện ra giao diện của website như bình thưởng, máy chủ sẽ gửi trang lỗi 500 đến trình duyệt bạn truy cập và hiển thị nó trên màn hình. 500 Internal ErrorNếu bạn chưa biết cách khắc phục lỗi 500 Internal Server Error bạn có thể tham khảo bài viết hướng dẫn sau: 2. 503 Service UnavailableLỗi “503 Service Unavailable” thường xảy ra khi máy chủ web không thể xử lý được yêu cầu hiện tại như: Bảo trì, quá tải, lỗi cấu hình. 3. 502 Service Temporarily OverloadedLỗi “502 Bad Gateway” hay còn được biết đến với thông báo “Service Temporarily Overloaded“, xảy ra khi một máy chủ trung gian không nhận được phản hồi hợp lệ từ máy chủ nguồn mà đang cố gắng truy cập để hoàn thành yêu cầu của người dùng. 502 Bad GatewayMột số nguyên nhân xảy ra lỗi: Lỗi mạng, tấn công ddos, quá tải máy chủ, hết băng thông, lỗi cấu hình. 4. 501 Not ImplementedLỗi “501 Not Implemented” là mã trạng thái HTTP cho biết máy chủ không hỗ trợ chức năng cần thiết để xử lý yêu cầu. 5. 400 Bad File RequestLỗi “400 Bad Request” thường liên quan đến vấn đề về cách mà yêu cầu HTTP được gửi bởi trình duyệt đến máy chủ và không thể được máy chủ hiểu hoặc xử lý. 400 Bad File RequestMột số nguyên nhân gây ra lỗi như: Lỗi cú pháp, URL không hợp lệ, gửi dữ liệu không hợp lệ…. 6. 401 UnauthorizedLỗi “401 Unauthorized” xảy ra khi yêu cầu gửi tới máy chủ web đòi hỏi xác thực mà không có hoặc không đúng. 401 UnauthorizedMột số nguyên nhân gây ra lỗi như: Sai thông tin đăng nhập, token hết hạn hoặc không hợp lệ, do chính sách bảo mật… 7. 403 Forbidden/Access DeniedLỗi “403 Forbidden” hoặc “Access Denied” xảy ra khi máy chủ hiểu yêu cầu nhưng từ chối xử lý nó do một số hạn chế về quyền truy cập. 403 Forbidden/Access DeniedMột số nguyên nhân gây ra lỗi như: Quyền truy cập bị hạn chế, chính sách bảo mật của máy chủ. 8. 404 File Not FoundLỗi “404 File Not Found” thông báo cho người dùng rằng máy chủ không thể tìm thấy tài nguyên (thường là một trang web hoặc file) mà họ đã yêu cầu. Lỗi 404 File not foundMột số nguyên nhân gây ra lỗi như: URL sai, file đã bị xóa hoặc di chuyển, lỗi nhập địa chỉ, DNS chưa được cập nhật. 9. 408 Request TimeoutLỗi “408 Request Timeout” xảy ra khi máy chủ hết thời gian chờ để xử lý một yêu cầu từ trình duyệt mà không nhận được phản hồi. 408 Request TimeoutMột số nguyên nhân gây ra lỗi như: Kết nối mạng chậm, máy chủ quá tải, cấu hình máy chủ lỗi… 10. Connection Refused by HostLỗi “Connection Refused by Host” (Kết nối bị từ chối bởi máy chủ) thông báo rằng máy chủ đã từ chối thiết lập một kết nối. Một số nguyên nhân gây ra lỗi như: Hạn chế tài khoản, chính sách bảo mật, firewall, máy chủ không hoạt động… 11. File Contains No DataLỗi “File Contains No Data” có thể xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau và thường liên quan đến việc tệp tin hoặc tài nguyên yêu cầu không chứa dữ liệu nào để hiển thị hoặc xử lý. File Contains No DataMột số nguyên nhân gây ra lỗi như: File rỗng, truyền file bị lỗi, lỗi mạng… 12. Failed DNS LookupLỗi “Failed DNS Lookup” xuất hiện khi máy tính của bạn không thể giải quyết được tên miền thành địa chỉ IP thông qua hệ thống tên miền (DNS), điều này cần thiết để truy cập các trang web và dịch vụ trực tuyến. Một số nguyên nhân gây ra lỗi như: Sự cố với máy chủ DNS, cấu hình mạng sai, firewall, tên miền không tôn tại… 13. Host UnavailableLỗi “Host Unavailable” thường liên quan đến vấn đề kết nối mạng hoặc máy chủ mà bạn đang cố gắng truy cập. Một số nguyên nhân gây ra lỗi như: Máy chủ ngoại tuyến, vấn đề mạng, cấu hình sai DNS… 14. Unable to Locate HostLỗi “Unable to Locate Host” (Không thể tìm thấy máy chủ) gặp phải khi trình duyệt web hoặc ứng dụng không thể kết nối với máy chủ của địa chỉ web hoặc dịch vụ mạng mà bạn đang cố gắng truy cập. Một số nguyên nhân gây ra lỗi như: Lỗi địa chỉ DNS, sai địa chỉ web, firewall… Cách khắc phục những lỗi server 500 Internal Server Error khácCấp phép file không đúngLỗi “500 Internal Server Error” có khả năng xảy ra nếu quyền truy cập cho các file và thư mục không được thiết lập đúng cách. Để khắc phục, hãy xem xét lại thông báo lỗi trên URL và kiểm tra lại các quyền đã được cấp cho file và thư mục. Hết thời gian phản hồi của máy chủ PHPTrên hệ điều hành Linux hoặc Unix với PHP, lỗi 500 có thể xuất hiện do sự cố với thư viện hoặc gói PHP, hoặc máy chủ không thể xử lý tệp PHP do lỗi hoặc do máy chủ quá tải và lượng truy cập vượt mức cho phép. Lỗi file .htaccessNếu file .htaccess chứa cấu hình sai lầm hoặc mã lệnh bị lỗi, điều này sẽ dẫn đến lỗi “500 Internal Server Error“. Kiểm tra file .htaccess để đảm bảo không có lỗi nào cả về cú pháp lẫn logic. Cách kiểm tra lỗi thường gặp ở serverĐể kiểm tra được do nguyên nhân khiến User không truy cập được server cần xử lý theo 2 góc nhìn: Góc nhìn của administratorPhải bình tĩnh và bao quát tình hình. Kiểm tra đường IP và port service có kết nối được không. Với các bước sau: Bước 1: Truy cập https://check-host.net/ (Có giao diện như hình). Bạn có thể tìm hiểm thêm về các công cụ check IP website nhanh nhất Check IP websiteBước 2: Điền thông tin IP: Port tương ứng > Chọn mode TCP port (Nếu ứng dụng chạy với giao thức TCP). Sau đó đợi host check và xem kết quả. Minh hoạ bên dưới đang đường truyền quốc tế của IP 171.244.18.37 port 80. Tìm kiếm lỗi từ địa chỉ IP và TCP PortBước 3: Đọc kết quả. Nếu kết quả trả về Connected => Đường truyền quốc tế và trong nước đang mở và hoạt động tốt, ngược lại thì đang bị chặn hoặc có vấn đề (lúc này hãy báo cho đội ngũ Vietnix Supporter ngay nhé). Không gặp vấn đề lỗiGóc nhìn của UserNếu đường truyền quốc tế hoạt động tốt nhưng người chơi vẫn không truy cập được thì có thể do:
Một ví dụ minh hoạ.Hình bên dưới sử dụng ping và tracert đến ip 171.244.18.37 và kết qủa trả về rất đẹp chứng tỏ không bị chặn. Nếu kết quả trả về đẹp => không bị chặnMột ví dụ minh họa khác. Ví dụ minh họa khácHình trên đang tracert đến ip: 103.200.21.54. Kết quả tracert vẫn đến được IP server nhưng đi qua nhiều hop (với hops được hiểu là điểm nút mạng) hơn. Trong đó khi đến hops số 6 thì bị * Request timed out , điều này chứng tỏ ở hops số 6 có tường lửa và đang chặn ping nhưng chung quy vẫn cho phép dữ liệu đi qua. Lưu ý:
Nếu kết quả vẫn tốt nhưng vẫn không cách nào user kết nối được thì bạn vui lòng nhờ user truy cập website: https://check-host.net/ gửi lại ip và các kết quả ping + tracert để bộ phận kỹ thuật hỗ trợ. Để hạn chế những lỗi thường gặp kể trên, việc lựa chọn đơn vị cho thuê server uy tín, chất lượng là yếu tố quan trọng hàng đầu trước khi tiến hành xây dựng website. Trong đó, Vietnix đang là nhà cung cấp được nhiều cá nhân, doanh nghiệp tin chọn tại thị trường Việt Nam. Lý do là bởi các gói dịch vụ tại Vietnix mang tới cho người dùng môi trường vận hành hệ thống website ổn định, tốc độ cao để an tâm phát triển kinh doanh trên môi trường internet. Những lợi ích mà bạn sẽ nhận được khi sử dụng dịch vụ thuê server tại Vietnix là:
Liên hệ với đội ngũ Vietnix để được tư vấn gói dịch vụ tối ưu nhất theo nhu cầu sử dụng của bạn. Câu hỏi thường gặpLỗi server trên điện thoại, ứng dụngMột số nguyên nhân gây ra lỗi server trên điện thoại, ứng dụng phổ biến như: Lỗi do kết nối mạng, sai cấu hình DNS, lỗi do ứng dụng. Để có thể khắc phục bạn nên kiểm tra lại mạng, đổi trình duyệt, đổi DNS, chờ nhà phát triển ứng dụng sửa lỗi. Các lỗi API thường gặp phải– Lỗi xác thực (Authentication Error) – Lỗi client (Client Error) – Lỗi máy chủ (Server Error) – Lỗi liên quan đến dữ liệu (Data-Related Error) – Lỗi kết nối (Connection Error) – Lỗi cấu hình (Configuration Error) Lỗi server ShoppeMột số nguyên nhân gây lỗi trên shoppe: – Lỗi hệ thống máy chủ – Trình duyệt web không hỗ trợ – Tài khoản bị hạn chế, cấm Một số cách khắc phục: – Đăng xuất khỏi hệ thống – Gỡ cài đặt và tải lại – Kiểm tra kết nối mạng – Xóa cache và lịch sử web Lời kếtỞ trên là tổng hợp 14 lỗi thường gặp ở server và nguyên nhân dẫn đến lỗi cùng với các cách nhận biết lỗi mà Vietnix tổng hợp được. Nếu có bất kì thắc mắc nào bạn có hỏi ở dưới phần bình luận để Vietnix có thể giải đáp các thắc mắc của bạn nhé. |