Make an appointment nghĩa là gì năm 2024

Make an appointment nghĩa là gì năm 2024
Anh ngữ Ms Hoa - Đào tạo TOEIC số 1 Việt Nam

Show
  • TP. Hồ Chí MinhCS:1: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, Hồ Chí MinhCS:2: 837b-837c Đường Nguyễn Ảnh Thủ, P. Tân Chánh Hiệp, Q.12, HCMCS:3: 1095-1097 Huỳnh Tấn Phát, P. phú Thuận Quận 7, HCMCS:4: 79 Hiệp Bình, phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, HCMCS:5: 278 Lũy Bán Bích, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, HCMCS:6: 66A Hoàng Diệu 2, P. Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, HCMCS:7: 18 Phan Văn Trị, Q. Gò Vấp (L30.3 Khu CityLand Parkhills), HCMCS:8: Văn Phòng Hồ Chí MinhCS:9: 427 Cộng Hòa, P15, Q Tân Bình, HCMCS:10: 82 Lê Văn Việt, Hiệp Phú, Q9, HCMCS:11: 49A Phan Đăng Lưu, P3, Q.Bình Thạnh, HCMCS:12: 569 Sư Vạn Hạnh, P13, Q10, HCMCS:13: 215 Kinh Dương Vương, Phường 12, Q6, HCMCS:14: 193 Khánh Hội, Quận 4, HCM### Đà NẵngCS:15: 226 Ngũ Hành Sơn, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà NẵngCS:16: 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà NẵngCS:17: Văn Phòng Đà NẵngCS:18: 233 Nguyễn Văn Linh, Q. Thanh Khê, Đà Nẵng### Hải PhòngCS:19: 428 Lạch Tray, Quận Ngô Quyền, HP### Bình DươngCS:20: 9 -11 đường Yersin, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương### Bắc NinhCS:21: 498 Ngô Gia Tự, P. Tiền An, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh### Đồng NaiCS:22: 172 Võ Thị Sáu, P. Thống Nhất, TP. Biên Hòa, Đồng Nai### Nghệ AnCS:23: 74 Đường Hermann, P. Hưng Phúc, TP. Vinh, Nghệ An### Thanh HóaCS:24: Lô 10, Đường Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP Thanh Hoá### Hà NộiCS:25: 12 Nguyễn Văn Lộc, Hà Đông, HNCS:26: 388 Nguyễn Văn Cừ, Q. Long Biên, HNCS:27: 188 Nguyễn Lương Bằng, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, HNCS:28: 461 Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, HNCS:29: 141 Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, HNCS:30: 40 Nguyễn Hoàng, Nam Từ Liêm, HN (gần bến xe Mỹ Đình)CS:31: Văn phòng Hà Nội### Quảng NinhCS:32: 97 Trần Phú, P. Cẩm Tây, TP Cẩm Phả, Quảng NinhCS:33: A3-05, KĐT Monbay, P. Hồng Hải, Tp Hạ Long, Quảng Ninh### Hà TĩnhCS:34: LK 1-08, Khu biệt thự liền kề Vinhomes, Đường Hàm Nghi, Tp Hà Tĩnh### Nha TrangCS:35: 55 đường 23/10, Phường Phương Sơn, TP.Nha Trang, Khánh Hòa### Vũng TàuCS:36: 57 Lê Hồng Phong TP Vũng Tàu, Bà Rịa, Vũng Tàu

    Trực thuộc công ty cổ phần giáo dục và đào tạo Imap Việt Nam

    TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

    Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

    Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

    Mobile Tablet

    Make an appointment nghĩa là gì năm 2024

    /ə'pɔintmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm

    appointment of someone to a post sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ

    Sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập

    to make (fix) an appointment with someone hẹn gặp ai to break an appointment thất hẹn, sai hẹn to keep an appointment đúng hẹn

    Chiếu chỉ; sắc lệnh

    by the king's appointment do chiếu chỉ của vua

    ( số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị
    ( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự bổ nhiệm

    peripheral appointment sụ bổ nhiệm trực tiếp temporary appointment sự bổ nhiệm tạm thời

    Kỹ thuật chung

    cuộc hẹn
    sự bố trí

    Kinh tế

    chức vụ được bổ nhiệm
    cuộc hẹn
    giấy mời
    giấy triệu tập
    sự bổ nhiệm

    appointment to a post sự bổ nhiệm vào một chức vụ permanent appointment sự bổ nhiệm lâu dài short-term appointment sự bổ nhiệm ngắn hạn temporary appointment sự bổ nhiệm tạm thời

    sự hẹn gặp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun

    assignation , assignment , blind date , consultation , date , engagement , errand , gig , interview , invitation , meet , rendezvous , session , tryst , zero hour * , allotment , approval , assigning , authorization , certification , choice , choosing , commissioning , delegation , deputation , designation , election , empowering , installation , naming , nomination , ordination , promotion , selection , appointee , berth , candidate , delegate , employment , nominee , office , officeholder , place , post , representative , situation , station , work , accoutrement , appurtenance , equipage , fitting , fixture , gear , outfit , paraphernalia , trappings , billet , job , slot , spot , movable , enactment , equipment , furniture , meeting , position , schedule , time