menarded là gì - Nghĩa của từ menarded
menarded có nghĩa là1. Một người khổng lồ phần cứng miền Trung Tây khiến nhân viên nữ đó phải quấy rối tình dục bởi những ông già biến thái phải được giới thiệu đến một "khách" thay vì "khách hàng". Thí dụ12. HSBC cho phép bạn chọn "Không có lãi suất thanh toán" khi mua hàng trên $ 299, nhưng gửi cho bạn một hóa đơn (có lãi) vào tháng tới Dù sao. 3. "Phần thưởng" của bạn đến dưới dạng tín dụng cửa hàng. Chỉ vì tôi làm việc tại Menards không có nghĩa là tôi mua sắm ở đó. menarded có nghĩa làMột nơi để tiết kiệm tiền lớn tại. Còn được gọi là Trung Tây Cửa hàng phần cứng. Thí dụ1menarded có nghĩa làA fat ugly mother fucker who thinks he's the shit, even though he has no friends and doesn't notice it. He just pushes himself onto you. Thí dụ1menarded có nghĩa là
Thí dụ12. HSBC cho phép bạn chọn "Không có lãi suất thanh toán" khi mua hàng trên $ 299, nhưng gửi cho bạn một hóa đơn (có lãi) vào tháng tới Dù sao. 3. "Phần thưởng" của bạn đến dưới dạng tín dụng cửa hàng. Chỉ vì tôi làm việc tại Menards không có nghĩa là tôi mua sắm ở đó. Một nơi để tiết kiệm tiền lớn tại. Còn được gọi là Trung Tây Cửa hàng phần cứng. menarded có nghĩa làTiết kiệm tiền lớn tại Menard's. Thí dụMột người mẹ béo người mẹ xấu xí fucker, người nghĩ rằng anh ta là người tồi tệ, mặc dù anh ta có không có bạn bè và không chú ý đến điều đó. Anh ấy chỉ tự đẩy mình lên bạn.menarded có nghĩa làAustin là Menard lớn nhất từ trước đến nay. Anh ta sẽ không bỏ đi một mình! Thí dụN. Menard, Menardsmenarded có nghĩa làA man's lower extremity. Created in the 1980's by radio announcer Denny Schaffer to refer to the area where a man might be hit during an accident or altercation. (derived from the same name of a midwestern hardware store) Thí dụ1. Một người khá ngu ngốc hoặc hành động chậm phát triển.menarded có nghĩa là 2. Một chuỗi các cửa hàng ở Trung Tây, giống như Lowes. Thí dụHey (Insert fellow employee's name), Can you believe a guest asked me if he could put Flooring tile over his carpet? Wow he is fucking menarded!!menarded có nghĩa làtính từ. Menarded Thí dụthat book I borrowed from you was all menarded.menarded có nghĩa là1. Hành động của ai đó là ngu ngốc hoặc chậm phát triển Thí dụN. |