Mn bằng bao nhiêu

Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).

Cách quy đổi mn → m

1 Milimét bằng 0.001 Mét:

1 mm = 0.001 m

1 m = 1000 mm

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

Bài viết về tính chất hóa học của Mangan (Mn) gồm đầy đủ thông tin cơ bản về Mn trong bảng tuần hoàn, tính chất hóa học, tính chất vật lí, cách điều chế và ứng dụng.

I. Định nghĩa

- Mangan là kim loại chiếm khoảng 1000 ppm (0,1%) trong vỏ Trái Đất, đứng hàng thứ 12 về mức độ phổ biến của các nguyên tố ở đây. Đất chứa 7–9000 ppm mangan với hàm lượng trung bình 440 ppm. Nước biển chỉ chứa 10 ppm mangan và trong khí quyển là 0,01 µg/m3.

- Kí hiệu: Mn

- Cấu hình electron: 1s22s22p63s23p63d54s2 [Ar] 3d54s2

- Số hiệu nguyên tử: 25

- Khối lượng nguyên tử: 55 g/mol

- Vị trí trong bảng tuần hoàn

   + Ô: 25

   + Nhóm: VIIB

   + Chu kì: 4

- Đồng vị: 52Mn, 53Mn, 54Mn, 55Mn

- Độ âm điện: 1,55

II. Tính chất vật lí & nhận biết

1. Tính chất vật lí:

- Mangan là kim loại màu trắng xám, giống sắt. Nó là kim loại cứng và rất giòn, khó nóng chảy, nhưng lại bị ôxi hóa dễ dàng. Mangan kim loại chỉ có từ tính sau khi đã qua xử lý đặc biệt.

- Mangan có khối lượng riêng là 7,44 g/cm3, nhiệt độ nóng chảy là 12450C và sôi ở 20800C.

III. Tính chất hóa học

- Trạng thái ôxi hóa phổ biến của nó là +2, +3, +4, +6 và +7. Trạng thái ôxy hóa ổn định nhất là mangan +2.

- Mangan có tính khử khá mạnh

a. Tác dụng với phi kim

- Tác dụng trực tiếp được với nhiều phi kim.

Mn (bột) + O2→ MnO2. (tự bốc cháy)

Mn + Cl2 → MnCl2.

b. Tác dụng với axit

- Tác dụng với HCl và H2SO4 loãng:

Mn (bột) + 2HCl (loãng) → MnCl2 + H2

- Tác dụng với HNO3 và H2SO4 đặc:

Mn + 2H2SO4 (đặc) → MnSO4 + SO2 + 2H2O.

3Mn + 8HNO3 (loãng, nóng) → 3Mn(NO3)2 + 2NO + 4H2O.

c. Tác dụng với nước

Mn (bột) + 2H2O (hơi) → Mn(OH)2 + H2 .

IV. Trạng thái tự nhiên

- Mangan tự nhiên là bao gồm 1 đồng vị bền 55Mn. 18 đồng vị phóng xạ đã được miêu tả đặc điểm trong đó đồng vị phóng xạ ổn định nhất là 53Mn.

- Mangan chiếm khoảng 0,1% khối lượng trong vỏ Trái Đất, đứng hàng thứ 12 về mức độ phổ biến của các nguyên tố. Mangan có mặt chủ yếu trong pyrolusit (MnO2), braunit, (Mn2+Mn3+6)(SiO12), psilomelan (Ba,H2O)2Mn5O10, và ít hơn trong rhodochrosit (MnCO3).

V. Điều chế

   - Quặng mangan được trộn với quặng sắt và cacbon, sau đó khử hoặc trong lò cao hoặc trong lò điện hồ quang.

   - Mangan tinh khiết được sản xuất bằng cách cho quặng mangan đã được ngâm chiết với axit sulfuric và tiếp theo là xử lý bằng điện phân dung dịch.

VI. Ứng dụng

   - Mangan có vai trò quan trọng trong sản xuất sắt thép vì có tác dụng khử lưu huỳnh, khử ôxi, và mang những đặc tính của hợp kim.

   - Mangan là thành phần chủ yếu trong việc sản xuất thép không rỉ với chi phí thấp, và có trong hợp kim nhôm. Nó còn được thêm vào dầu hỏa để giảm tiếng nổ lọc xọc cho động cơ. Mangan đioxít được sử dụng trong pin khô, hoặc làm chất xúc tác.

   - Kali pemanganat là chất ôxi hóa mạnh, dùng làm chất tẩy uế trong hóa học và y khoa.

VII. Các hợp chất quan trọng của Mangan

   - Mangan (II) clorua: MnCl2

   - Mangan (II) cacbonat: MnCO3

   - Mangan (II) sunfat: MnSO4

Xem thêm tính chất hóa học của các chất khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Mn bằng bao nhiêu

Mn bằng bao nhiêu

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Wiki tính chất hóa học trình bày toàn bộ tính chất hóa học, vật lí, nhận biết, điều chế và ứng dụng của tất cả các đơn chất, hợp chất hóa học đã học trong chương trình Hóa học cấp 2, 3.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Trong hóa học m là ký hiệu được sử dụng rất nhiều và phổ biến. Tuy nhiên, đối với những bạn mới lần đầu được tiếp xúc với công thức này chắc chắn sẽ cảm thấy khá bỡ ngỡ. Vậy m là gì trong hóa học?Bài viết dưới đây chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu sâu và kỹ hơn tới vấn đề này.

Nội dung chính Show

  • Tìm hiểu m là gì trong hóa học
  • Tìm hiểu những công thức có liên quan đến mol
  • Công thức dùng để tính M (khối lượng Mol)
  • Công thức tính m theo mol
  • Công thức tính nồng độ mol
  • Khối lượng chất tan được tính theo công thức nào?
  • Một số khái niệm cần nắm rõ trong hóa học
  • Video liên quan

Tìm hiểu m là gì trong hóa học

Ký hiệu m trong hóa học được sử dụng vô cùng nhiều. Đây là ký hiệu của khối lượng mol trong một nguyên tố hoặc hợp chất hóa học. M được tính bằng đơn vị gam/mol. Đây là lý do m xuất hiện rất nhiều trong các công thức hóa học hiện nay.

Vậy m là gì trong hóa học? Những công thức hóa học nào có liên quan đến m? Chúng ta hãy tiếp tục theo dõi những thông tin hữu ích dưới đây.

Mn bằng bao nhiêu

M là gì trong hóa học?Công thức hóa học nào có liên quan đến m?

Tìm hiểu những công thức có liên quan đến mol

Công thức dùng để tính M (khối lượng Mol)

Theo đó, chúng ta có công thức tính M như sau:

M = m/n

Trong đó:

M: là khối lượng mol

m: là khối lượng của chất

n: là số mol.

Công thức tính m theo mol

Để tính được m theo mol ta có công thức:

m= M x n

Trong đó:

m: là khối lượng của chất

M: là khối lượng mol

n: là số lượng mol

Từ đây chúng ta có thể thực hiện tính được nồng độ phần trăm trong hóa học với việc ứng dụng các công thức sau đây:

Công thức 1:

C% = mct x 100% / mdd

Trong đó:

C%: là nồng độ phần trăm (%)

mct: là khối lượng của chất tan được (gam)

mdd: đây chính là khối lượng dung dịch (đơn vị gam)

Công thức 2:

C% = CM x M / 10 x D

Trong đó:

CM: là nồng độ mol, (Mol/lít)

M: là khối lượng mol

D: là khối lượng riêng (gam/ml).

Công thức tính nồng độ mol

Tính nồng độ mol theo công thức nào?

Chúng ta có các công thức tính nồng độ mol như sau:

Công thức 1:

CM = nct / Vdd

Trong đó:

CM; là ký hiệu của nồng độ mol

nct: là số mol chất tan

Vdd: là thể tích của dung dịch (mililít)

Công thức 2:

CM = (10 x D x C%) / M

Trong đó:

M: là khối lượng mol

C%: là nồng độ phần trăm (%)

D: là khối lượng riêng (gam/ml)

Khối lượng chất tan được tính theo công thức nào?

Với khối lượng chất tan, ta tính theo công thức sau đây:

mct = (C% x Vdd) / 100%

Trong đó:

C%: là nồng độ phần trăm (%)

Vdd: là ký hiệu của thể tích dung dịch (lít)

Công thức tính khối lượng riêng

D = mdd / Vdd(ml)

Trong đó :

D: là ký hiệu của khối lượng riêng của chất, có đơn vị là gam/ml

mdd: để chỉ khối lượng dung dịch (gam)

Vdd(ml): là thể tích dung dịch (mililít)

Một số khái niệm cần nắm rõ trong hóa học

Bên cạnh tìm hiểu m là gì trong hóa học? Trong hóa học có vô vàn các khái niệm khác nhau. Mỗi khái niệm, mỗi đặc điểm, tính chất sẽ được quy định với một công thức và một khái niệm khác nhau. Tuy nhiên, trong quá trình học hóa học chắc chắn bạn sẽ gặp rất nhiều các khái niệm cơ bản như sau:

Những khái niệm cần biết trong hóa học

Khái niệm về thể tích mol khí: thể tích mol khí là thể tích của chất khí bị chiếm bởi N phân tử.

Khái niệm nồng độ mol: Nồng độ mol (nồng độ mol dung dịch) nhằm cho chúng ta biết được số lượng mol chất tan tồn tại ở trong dung dịch, được ký hiệu là CM.

Khái niệm khối lượng riêng (mật độ khối lượng) đây là khái niệm dùng để chỉ các đặc tính mật độ khối lượng có trong đơn vị của một vật chất.

Khái niệm nồng độ phần trăm: Đây là khái niệm được dùng để chỉ khối lượng của chất tan (tính bằng gam) tồn tại trong 100g dung dịch. Ký hiệu của chúng là C%.

Những khái niệm này thường được sử dụng nhiều trong môn hóa. Cho nên, để học tốt bộ môn này, bạn hãy chú ý tới những khái niệm và những công thức hữu ích này.

>> Xem thêm:

Mathtype là gì? Hướng dẫn dùng mathtype đơn giản

Tìm hiểu về hiện tượng phản xạ ánh sáng là gì?

Như vậy, những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu hơn về môn hóa nói chung và đồng thời trả lời được cho câu hỏi m là gì trong hóa học? Hy vọng qua đây bạn sẽ có thể tích lũy cho mình được những kiến thức hữu ích phục vụ cho quá trình học tập, tìm hiểu của mình. Chúc các bạn học thật tốt bộ môn thú vị này nhé.