Tăng doanh số bán hàng tiếng anh là gì
Từ trước đến nay, ngành sale (bán hàng) luôn là vị trí quan trọng trong công ty giúp thúc đẩy doanh số và lợi nhuận. Tuy nhiên, với thị trường lao động bão hòa như hiện nay thì những nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực này sẽ được trọng dụng và thăng tiến nhanh hơn trong công việc. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh cơ bản ngành bán hàng bạn phải nằm lòng nếu muốn mở rộng cơ hội việc làm, tăng lương, thăng chức. Show
I/ Các cấp bậc và vị trí trong ngành sale bằng tiếng Anh
Lưu ý, các cấp bậc trong ngành bán hàng có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc tổ chức của công ty và ngành nghề cụ thể. Chinh phục nhà tuyển dụng với mẫu hội thoại phỏng vấn tiếng Anh ngành bán hàng thường gặp II/ Những kỹ năng cần thiết trong ngành bán hàngĐể phát triển nhanh trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bán hàng cũng như các thuật ngữ và kỹ năng liên quan đến quá trình bán hàng và kinh doanh, cụ thể:
III/ 40 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bán hàng thông dụngTừ tiếng Anh Phiên âmNghĩa tiếng Việt Sales (n) [seɪlz]Bán hàngCustomer (n)[ˈkʌstəmər]Khách hàngProspect (n)[ˈprɒspekt]Khách hàng tiềm năngLead (n)[liːd] Khách hàng tiềm năngDeal (n)[diːl]Giao dịchPitch (v)[pɪtʃ]Thuyết trình, giới thiệuNegotiation (n)[nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn]Đàm phánClosing (n)[ˈkloʊzɪŋ]Kết thúc giao dịchFollow-up (n)[ˈfɒloʊ ʌp]Theo dõiTarget (n) [ˈtɑːrɡɪt]Mục tiêuPipeline (n)[ˈpaɪpˌlaɪn]quy trình bán hàngConversion (n)[kənˈvɜːrʒn]Chuyển đổiCommission (n)[kəˈmɪʃn] Hoa hồngCross-selling (n) [krɔːs ˈsɛlɪŋ]Bán thêm sản phẩm phụUpselling (n)[ʌpˈsɛlɪŋ]Bán hàng có giá trị cao hơnInventory (n)[ˈɪnvəntəri]Hàng tồn khoMerchandise (n)[ˈmɜːrtʃəndaɪz]Hàng hóaQuotation (n)[kwoʊˈteɪʃn]báo giáReferral (n)[rɪˈfɜːrəl] tiếp thị qua lời giới thiệuCold calling (n)[koʊld ˈkɔːlɪŋ]Gọi điện tiếp thị đến khách hàng chưa biết đếnNetworking (n)[ˈnɛtˌwɜrkɪŋ]Xây dựng mạng lưới kết nốiProspecting (n)[ˈprɑːspɛktɪŋ]Tìm kiếm khách hàng tiềm năngPresentation (n)[ˌprɛzənˈteɪʃn] Bài thuyết trìnhMarketing (n)[ˈmɑːrkɪtɪŋ]Tiếp thịBranding (n)[ˈbrændɪŋ]Xây dựng thương hiệuPromotion (n) [prəˈmoʊʃn]Khuyến mãi, quảng cáoLoyalty (n)[ˈlɔɪəlti]Sự trung thànhSales target (n)[seɪlz ˈtɑːrɡɪt]Mục tiêu doanh sốMarket research (n)[ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ] Nghiên cứu thị trườngCompetitor (n)[kəmˈpɛtɪtər]Đối thủ cạnh tranhTestimonial (n)[ˌtɛstəˈmoʊniəl]Lời chứng thựcE-commerce (n) [iː ˈkɑːmɜːrs]Thương mại điện tửMarket share (n)[ˈmɑːrkɪt ʃɛr]Tỷ lệ thị phầnSales funnel (n)[seɪlz ˈfʌnəl]Hệ thống bán hàngObjection (n)[əbˈdʒɛkʃn]Phản đốiClosing ratio (n)[ˈkloʊzɪŋ ˈreɪʃioʊ]Tỷ lệ giao dịch thành côngAfter-sales service (n) [ˈæftər-seɪlz ˈsɜːrvɪs]Dịch vụ sau bán hàngSales promotion (n)[seɪlz prəˈmoʊʃn]Chiến dịch khuyến mãiPurchase (n)[ˈpɜːrtʃɪs]Mua hàngDiscount (n) /ˈdɪskaʊnt/Giảm giá IV/ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bán hàng
V/ Các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh ngành bán hàngTừ viết tắt Từ đầy đủ Nghĩa tiếng Việt CRMCustomer Relationship Management Quản lý quan hệ khách hàngROIReturn on InvestmentLợi nhuận đầu tưKPIKey Performance IndicatorChỉ số hiệu suất chínhB2BBusiness-to-BusinessKinh doanh giữa các doanh nghiệpB2CBusiness-to-CustomerKinh doanh giữa doanh nghiệp và khách hàngPOSPoint of SaleĐiểm bán hàngCTACall to ActionLời kêu gọi hành độngFAQFrequently Asked QuestionsCâu hỏi thường gặpBANTBudget, Authority, Need, TimelineNgân sách, quyền lực, nhu cầu, thời gianSKUStock Keeping UnitĐơn vị lưu trữ hàng hóaOOOOut of Office Không có mặt trong văn phòngSOPStandard Operating ProcedureQuy trình hoạt động tiêu chuẩnRFPRequest for ProposalYêu cầu đề nghịSLAService Level Agreement Thỏa thuận mức dịch vụ Introduction and Greeting (Giới thiệu và chào hỏi)
Engaging with Customers (Tương tác với khách hàng)
Product/Service Presentation (Trình bày về Sản phẩm/Dịch vụ)
Handling Objections (Xử lý các phản đối)
Closing the Sale (Kết thúc giao dịch)
Follow-up and Customer Relationship Building (Theo dõi và Xây dựng mối quan hệ với khách hàng)
Handling Dissatisfied Customers (Xử lý khách hàng không hài lòng)
VI/ Bộ tài liệu hữu ích để học tiếng Anh chuyên ngành bán hàngNhững cuốn sách dưới đây không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn mà còn giúp trau dồi thêm các kỹ năng bán hàng thực tế để tăng doanh thu của bạn.
Trên đây là bộ từ vựng, thuật ngữ, tài liệu và đoạn hội thoại thực tế tiếng Anh ngành bán hàng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc, giao tiếp với đối tác và khách hàng. Nếu bạn đang loay tìm kiếm khóa học tiếng Anh dành riêng cho người đi làm, hãy liên hệ AROMA để lựa chọn cho mình một khóa tiếng Anh phù hợp với trình độ và nhu cầu bạn nhé! |